Dây chằng là mô liên kết cứng, có dạng sợi, giúp kết nối hai xương liền kề và giúp giữ chúng ổn định. Công việc chính của dây chằng là gì? Công việc chính của dây chằng là cung cấp sự ổn định cho các khớp và xương trên toàn cơ thể. Khi bạn bị chấn thương dây chằng, bạn sẽ bị mất ổn định tại vị trí bị thương.
1. Cấu tạo
Các dây chằng xuất hiện dưới dạng các dải đan chéo giúp nối xương với nhau và giúp khớp ổn định.
1.1 Cấu trúc
Các khối xây dựng cơ bản của dây chằng là các sợi collagen. Có khoảng 900 dây chằng khắp cơ thể được cấu tạo bởi các bó sợi collagen dày đặc. Các bó này được bao quanh bởi một chất giống như gel gọi là chất nền. Chúng khác nhau về kích thước, hình dạng, hướng và vị trí.
Collagen có tác dụng mạnh, linh hoạt và có khả năng chống lại các tổn thương các hoạt động căng hoặc nén. Điều này cho phép dây chằng chịu được nhiều lực tác động trong quá trình vận động. Các sợi collagen được sắp xếp trong các bó song song để nhân lên sức mạnh của các sợi riêng lẻ.
Các bó collagen tạo nên hầu hết các dây chằng gắn vào một lớp bọc bên ngoài bao quanh tất cả các xương được gọi là màng xương. Tại vị trí gắn này, cũng có thể có thêm một màng bôi trơn, màng hoạt dịch và túi. Cùng với nhau, nó tạo thành một túi bursa, cung cấp một lớp đệm và chất dinh dưỡng cho xương xung quanh.
1.2 Vị trí
Các dây chằng được tìm thấy trên khắp cơ thể. Một số giúp kết nối các xương tại các khớp, trong khi một số khác giúp ổn định hai phần của cơ thể và hạn chế chuyển động giữa hai phần, như dây chằng của tử cung giúp giữ nó ở đúng vị trí trong xương chậu hoặc dây chằng ở xương và cẳng tay giữ chúng tách ra khỏi nhau.
Hầu hết các dây chằng được chứa xung quanh các khớp có thể di chuyển được, bao gồm:
- Mắt cá chân
- Đầu gối
- Hông
- Khuỷu tay
- Đôi vai
- Lưng
- Cổ
- Ngón tay
Nhưng một số được chứa xung quanh các xương bất động như xương sườn và xương tạo nên cẳng tay.
2. Chức năng
Dây chằng gắn xương với các xương khác, đặc biệt là tại các khớp và cho phép bạn di chuyển thoải mái, dễ dàng và không bị đau. Hầu hết các dây chằng chạy ở các góc độ khác nhau đối với xương và cơ mà chúng hỗ trợ và cung cấp sự ổn định trong toàn bộ các khớp chuyển động.
3. Các loại dây chằng
Các dây chằng khác nhau dựa trên cấu trúc giải phẫu mà chúng hỗ trợ. Một số có độ co giãn trong khi một số khác thì lại cứng cáp. Bất kể trường hợp nào, dây chằng cung cấp sự ổn định cho các cơ quan và xương trên toàn cơ thể, đồng thời là yếu tố không thể thiếu trong phạm vi vận động tối đa, cử động trơn tru và không đau.
3.1 Dây chằng đầu gối
- Dây chằng chéo trước (ACL): Xuất phát từ phần bên sau của xương đùi và gắn vào phần trước giữa của xương chày, và kiểm soát chuyển động xoắn và chuyển động về phía trước.
- Dây chằng chéo sau (PCL): Chạy từ khu vực phía trước của xương đùi và xung quanh đến mặt sau của xương chày. Nó ngăn chặn chuyển động ngược của xương chày về sau xương đùi.
- Dây chằng bên trong (MCL): Gắn vào phần bên trong của xương chày và chủ yếu ngăn chặn valgue stress (đầu gối đi vào trong) và ổn định chống lại sự trẹo của chân.
- Dây chằng bên ngoài (LCL): Gắn vào phần ngoài của xương chày và xương mác và ngăn chặn valgue stress và cũng giúp ổn định chống lại sự trẹo của chân.
3.2 Dây chằng khuỷu tay
Hai dây chằng của khuỷu tay là:
- Dây chằng bên trụ (UCL): Dây chằng này chạy dọc theo mặt trong của khuỷu tay.
- Dây chằng bên quay (RCL): Dây chằng chạy dọc theo bên ngoài của khuỷu tay.
Hai dây chằng này hoạt động cùng nhau không chỉ giúp ổn định khớp khuỷu tay mà còn cho phép bạn uốn cong và mở rộng cánh tay của mình.
3.3. Dây chằng vai
Có năm dây chằng vai chính giúp giữ cho vai ở đúng vị trí và ngăn nó bị trật khớp. Chúng có vai trò trong việc nối xương cánh tay với xương bả vai. Bên cạnh đó, dây chằng vai cũng giúp kết nối xương đòn với đỉnh của xương bả vai. Các loại dây chằng vai bao gồm:
- Dây chằng ổ chảo cánh tay trên
- Dây chằng ổ chảo cánh tay giữa
- Dây chằng ổ chảo cánh tay dưới
- Dây chằng quạ – đòn
- Các dây chằng khớp vai
Các dây chằng ổ chảo cánh tay giúp ổn định khớp cánh tay với ổ chảo, với xương cánh tay, hoặc xương bả vai. Các dây chằng ổ chảo giúp chúng ta kéo dài cánh tay từ xương bả vai.
Khớp xương đòn (AC), là khớp mặt phẳng nối phần trên của xương bả vai với xương đòn, và cho phép cánh tay trên di chuyển theo nhiều hướng. Tuy nhiên, sự mềm dẻo này cũng khiến vai dễ bị chấn thương.
3.4 Dây chằng mắt cá chân
Nếu bạn đã từng bị trẹo hoặc bong gân mắt cá chân, rất có thể bạn đã bị thương dây chằng sụn trước của mình. Đây là một trong ba dây chằng tạo nên phức hợp dây chằng bên ngoài (LCL) ở phần ngoài của mắt cá chân. Hai dây chằng còn lại là dây chằng gót mác và dây chằng sên mác sau. Các dây chằng này có thể bị tổn thương nếu bạn bị bong gân hoặc gãy mắt cá chân nghiêm trọng.
Các dây chằng chéo giữa (MCL), còn được gọi là dây chằng delta, nằm ở phần bên trong của mắt cá chân. Nhóm dây chằng này được chia thành một nhóm sợi bề mặt và sâu. MCL được bao phủ bởi các gân giúp bảo vệ nó khỏi chấn thương.
3.5 Dây chằng hông
Hông chứa bốn dây chằng chính và được chia thành dây chằng bao ngoài và dây chằng bao trong. Cả hai đều hỗ trợ uốn và mở rộng của hông.
Ba loại dây chằng hông bao gồm:
- Dây chằng chéo trước (dây chằng Y của Bigelow): Dây chằng khỏe nhất trong cơ thể và gắn gai chậu trước dưới (AIIS) vào đường gian mấu chuyển của xương đùi.
- Dây chằng mu – đùi: Dây chằng ngăn chặn quá trình dạng ra và mở rộng hông quá mức.
- Dây chằng ụ ngồi đùi: Dây chằng ngăn chặn tình trạng hạ huyết áp của hông
Lời kết
Dây chằng là cấu trúc rất quan trọng đối với cơ thể, nhưng đôi khi bạn không nhận thức được vai trò của chúng cho đến khi bạn bị chấn thương. Kéo căng cơ trước khi tập thể dục và duy trì cân nặng hợp lý là hai cách giúp tránh chấn thương dây chằng.
Xem thêm: 10 cách xử lí bong gân đầu gối hiệu quả bạn nên thử
Nguồn: The Anatomy of Ligaments