Làm mẹ là một sứ mệnh thiêng liêng của người phụ nữ. Cảm giác sẽ hạnh phúc biết bao nếu nghĩ đến lần đầu tiên được ôm con và sẽ cùng con trải qua những khoảnh khắc đẹp đẽ trong cuộc sống. Tuy nhiên, cuộc sống không có điều gì là chắc chắn được cả.
Có rất nhiều vấn đề có thể xảy ra với hai mẹ con từ khi mang thai đến sau sinh, có thể là xuất hiện các bệnh lý thai kỳ, biến chứng sau sinh, thậm chí là tử vong ở mẹ.
Dưới đây Medplus sẽ tổng hợp những yếu tố và nguyên nhân có thể gây tử vong ở mẹ của sản phụ.
1. Tử vong ở mẹ là gì?
Khi một người phụ nữ chết vì bất cứ điều gì liên quan đến thai nghén, thì được gọi là tử vong ở mẹ hoặc chết mẹ. Tử vong ở mẹ có thể xảy ra khi người phụ nữ đang mang thai, trong khi chuyển dạ và sinh nở, hoặc trong 42 ngày sau khi sinh con hoặc chấm dứt thai kỳ.
Nếu một người phụ nữ mang thai qua đời vì một tai nạn hoặc một vấn đề sức khỏe không liên quan đến thai kỳ thì đó không được coi là tử vong liên quan đến thai nghén.
Trên toàn thế giới, có hơn 300.000 phụ nữ tử vong mỗi năm do các vấn đề phát sinh trong quá trình mang thai và sinh nở. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) báo cáo rằng mỗi ngày có khoảng 830 phụ nữ chết vì vấn đề này. 99% những phụ nữ này sống ở các nước nghèo hoặc đang phát triển. Ở một số nơi, tỷ lệ tử vong ở mẹ cao tới 1/15. Thực tế đáng buồn là nhiều trường hợp tử vong trong số này có thể phòng ngừa được.
2. Yếu tố góp phần tạo nên nguy cơ tử vong ở mẹ
2.1. Tuổi tác
Phụ nữ ở độ tuổi hai mươi có xu hướng ít bị biến chứng khi mang thai hơn phụ nữ trẻ hơn hoặc lớn hơn. Các cô gái trẻ dưới 15 tuổi có nguy cơ bị các biến chứng có thể dẫn đến tử vong cao hơn nhiều. Nguy cơ này cũng tăng lên khi tuổi mẹ cao và tăng lên khi phụ nữ mang thai ở độ tuổi cuối 30 hoặc ở độ tuổi 40 và 50.
2.2. Tình trạng kinh tế xã hội
Phụ nữ nghèo ở nhóm kinh tế xã hội thấp hơn có thể được học hành ít hơn, chế độ dinh dưỡng nghèo nàn và có nhiều rào cản đối với việc chăm sóc sức khỏe. Ít học góp phần vào việc thiếu kiến thức khi mang thai, mang thai sớm hoặc không có kế hoạch.
Thiếu dinh dưỡng có thể dẫn đến suy giảm sức khỏe và kết quả thai kỳ kém. Không nhận được dịch vụ chăm sóc y tế chất lượng khiến phụ nữ có nguy cơ bị nhiễm trùng hoặc các biến chứng khác, mà nếu phụ nữ được quản lý và điều trị bởi một nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có tay nghề cao thì đã không xảy ra vấn đề.
2.3. Bất bình đẳng giới
Ở một số quốc gia, trẻ em gái và phụ nữ có ít cơ hội được học hành hơn. Họ thường bị từ chối khi muốn độc lập tài chính và không có tiếng nói trong cuộc sống của bản thân cũng như các lựa chọn trong gia đình.
2.4. Thiếu thốn vật chất, cơ sở y tế
Nhiều cơ sở y tế rất xa đối với phụ nữ có thai, điều này là một trở ngại khi họ cần sự trợ giúp của y tế. Nhiều vấn đề như thiếu dịch vụ chăm sóc trước khi sinh, sinh con mà không có người có chuyên môn chăm sóc như bác sĩ, nữ hộ sinh hoặc y tá.
Nhiều trường hợp không được tiếp cận với các phương pháp điều trị kịp thời có thể gây ra những hậu quả đe dọa tính mạng của mẹ và bé.
2.5. Số lần sinh con
Là số lần một người phụ nữ đã mang thai. Khả năng gặp vấn đề với thai kỳ hoặc các vấn đề trong quá trình sinh sẽ cao hơn một chút ở lần mang thai đầu tiên. Tỷ lệ xảy ra các vấn đề này ít hơn trong lần mang thai thứ hai. Tuy nhiên, sau năm lần mang thai trở lên, nguy cơ sẽ lại tăng lên.
3. Nguyên nhân dẫn đến tử vong ở mẹ
3.1. Băng huyết sau sinh
Băng huyết sau sinh (BHSS) là tình trạng chảy máu quá nhiều và mất nhiều máu sau khi sinh. Một bác sĩ khoa sản lành nghề thường có thể cầm máu. Tuy nhiên, nếu không có bác sĩ có kiến thức và kỹ năng phù hợp, trường hợp xấu nhất có thể gây tử vong ở mẹ do cơ thể mất quá nhiều máu.
Băng huyết sau sinh là nguyên nhân của khoảng 27% tổng số ca tử vong của ở mẹ.
3.2. Huyết áp cao và sản giật
Chăm sóc và xét nghiệm trước khi sinh thường phát hiện các vấn đề như huyết áp cao và protein trong nước tiểu. Với sự chăm sóc y tế tốt, các bác sĩ có thể điều trị và theo dõi chứng tiền sản giật. Tuy nhiên, nếu không cẩn thận, nó có thể trở nên nguy hiểm và dẫn đến tử vong ở mẹ.
Rối loạn tăng huyết áp là nguyên nhân của 14% các ca tử vong liên quan đến thai nghén.
3.3. Sự nhiễm trùng
Phụ nữ có thể bị nhiễm trùng do phá thai không an toàn, sinh đẻ không đảm bảo vệ sinh, hoặc do chuyển dạ quá lâu. Thiếu hiểu biết về vệ sinh cá nhân và cách chăm sóc cơ thể sau khi sinh con cũng có thể khiến người mẹ có nguy cơ bị nhiễm trùng.
Khoảng 11% trường hợp tử vong mẹ là do nhiễm trùng.
3.4. Phá thai
Trên thế giới, phá thai không an toàn là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở phụ nữ mang thai ngoài ý muốn. Theo một bài báo xuất bản năm 2009, phá thai không an toàn là lý do tại sao có đến khoảng 68.000 phụ nữ tử vong mỗi năm.
3.5. Thuyên tắc phổi
Thuyên tắc phổi (PE) là một cục máu đông trong phổi. PE có thể phát triển sau khi sinh và nguy cơ xảy ra cao hơn khi mổ lấy thai.
Khoảng 3% trường hợp tử vong mẹ là do thuyên tắc phổi.
3.6. Các biến chứng trực tiếp khác
Khoảng 10% phụ nữ chết vì các vấn đề trực tiếp khác liên quan đến thai nghén. Các tình trạng như nhau tiền đạo, vỡ tử cung và chửa ngoài tử cung có thể dẫn đến các biến chứng và tử vong nếu không được chăm sóc và điều trị thích hợp.
3.7. Các nguyên nhân gián tiếp khác
Nguyên nhân gián tiếp gây tử vong ở phụ nữ có thai là do bệnh lý không liên quan trực tiếp đến thai kỳ nhưng phát triển hoặc nặng hơn trong thai kỳ. Mang thai có thể ảnh hưởng đến các vấn đề sức khỏe như HIV và bệnh tim. Các tình trạng như tiểu đường và thiếu máu có thể phát triển hoặc trở nên tồi tệ hơn.
Những vấn đề này chiếm khoảng 28% các ca tử vong ở mẹ.
4. Những cách ngăn ngừa tình trạng tử vong ở mẹ
4.1. Giáo dục
Phụ nữ trẻ (và nam giới) hiểu biết thêm về sinh sản, khả năng sinh sản, kiểm soát sinh sản và hậu quả của quan hệ tình dục không an toàn có thể đưa ra lựa chọn tốt hơn cho mình. Thông tin kế hoạch hóa gia đình có thể ngăn ngừa mang thai ngoài ý muốn và phá thai không an toàn.
4.2. Chăm sóc sức khỏe
Chăm sóc sức khỏe, quản lý các bệnh sẵn có và sự sẵn có của các thủ tục an toàn có thể ngăn ngừa tử vong khi mang thai. Dịch vụ dinh dưỡng và dịch vụ sức khỏe sinh sản đặc biệt quan trọng đối với trẻ em gái và phụ nữ trẻ.
4.3. Vệ sinh cá nhân
Kiến thức về thực hành vệ sinh cá nhân tốt và cách chăm sóc cơ thể có thể ngăn chặn vi trùng. Rửa tay thường xuyên, vùng đáy chậu sạch sẽ khi khám thai và vệ sinh vùng sinh trong khi sinh cũng có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.
4.4. Chăm sóc thai nghén
Chăm sóc có kỹ năng trước và trong khi sinh có thể ngăn ngừa các biến chứng, và sinh nở an toàn. Nếu có thể, phụ nữ nên sinh trẻ ở các cơ sở y tế. Nếu không thể sinh ở bệnh viện, phòng khám hoặc văn phòng, thì người có kỹ năng đỡ đẻ đến đỡ đẻ tại nhà.
4.5. Theo dõi hậu sản
Sau khi sinh con, phụ nữ vẫn tiếp tục cần được chăm sóc. Kiểm tra sau sinh để phát hiện ra máu bất thường hoặc nhiễm trùng có thể tạo ra tất cả sự khác biệt. Không tiếp cận các dịch vụ chăm sóc hoặc không đủ khả năng chi trả có thể khiến người phụ nữ không có được kiến thức cần thiết để chăm sóc bản thân sau khi sinh hoặc nhận được thuốc kháng sinh và sự quan tâm sau sinh mà họ cần.
Ngày nay, sinh con an toàn hơn rất nhiều so với trước đây. Nếu bạn được chăm sóc trước khi sinh, ăn uống đầy đủ, lựa chọn lối sống phù hợp và có bác sĩ y tế lành nghề khi sinh nở thì cơ hội mang thai và sinh nở khỏe mạnh là rất cao.
Tuy nhiên, ở một số nơi, phụ nữ tiếp tục phải đối mặt với những hoàn cảnh khó khăn xung quanh việc mang thai và sinh con. Cũng giống như nhiều phụ nữ khác, họ có cùng hy vọng và lo sợ về việc có con; vọng được có con, lo sợ tử vong ở mẹ trong quá trình mang thai và sau sinh.
Các tổ chức sức khỏe bà mẹ và trẻ em như WHO, USAID, UNICEF, UNFPA, và nhiều tổ chức khác đang nâng cao nhận thức về vấn đề này. Họ đang phát triển các chương trình để giúp chống lại tỷ lệ tử vong ở mẹ và giúp cho phụ nữ an tâm hơn trong vấn đề sinh con.
Kiến thức rất quan trọng, dù là trong bất kỳ lĩnh vực nào cũng vậy. Trước khi có ý định mang thai hoặc có em bé, phụ nữ và gia đình nên trang bị một số kiến thức cơ bản để tránh các trường hợp đáng tiếc có thể xảy ra với mẹ và em bé.
Nguồn tham khảo: Maternal Mortality Rate, Causes, and Prevention
Các bài viết có liên quan: