Site icon Medplus.vn

9 loại phô mai tốt cho sức khỏe của bạn

Nhiều loại phô mai có thể cung cấp các chất dinh dưỡng quan trọng bao gồm phô mai mozzarella, phô mai xanh và feta, trong số những loại khác. Một số người lo ngại rằng phô mai có nhiều chất béo, natri và calo.

Tuy nhiên, phô mai cũng là một nguồn protein, canxi và một số chất dinh dưỡng tuyệt vời khác. Ăn phô mai thậm chí có thể hỗ trợ giảm cân và giúp ngăn ngừa bệnh tim và loãng xương.

Hãy cùng tiếp tục xem bài viết 9 loại phô mai tốt cho sức khỏe của bạn của Medplus để có thêm thông tin chi tiết bạn đọc nhé!

Xem thêm một số bài viết có liên quan:
9 loại phô mai tốt cho sức khỏe của bạn

1. Phô mai Mozzarella

Mozzarella là một loại phô mai trắng, mềm có độ ẩm cao. Nó có nguồn gốc từ Ý và thường được làm từ sữa trâu hoặc bò của Ý.

Mozzarella có hàm lượng natri và calo thấp hơn hầu hết các loại phô mai khác. Một ounce (oz.), hoặc 28 gam (g) phô mai mozzarella đầy đủ chất béo chứa:

  • Calo: 85
  • Đạm: 6g
  • Chất béo: 6g
  • Tinh bột: 1g
  • Natri: 6% giá trị hàng ngày (DV)
  • Canxi: 11% DV

Các sản phẩm từ sữa như phô mai mozzarella có chứa loại lợi khuẩn này có thể tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn và cải thiện phản ứng của cơ thể bạn chống lại nhiễm trùng.

2. Phô mai xanh

Phô mai xanh được làm từ sữa bò, dê hoặc cừu đã được xử lý bằng vi khuẩn từ nấm mốc Penicillium. Nó thường có màu trắng với các đường gân và đốm màu xanh lam hoặc xám. Khuôn được sử dụng để tạo ra phô mai xanh mang lại cho nó một mùi đặc biệt và hương vị đậm, thơm.

Phô mai xanh rất bổ dưỡng và là một nguồn canxi tốt. Một oz. (28 g) phô mai xanh làm từ sữa nguyên chất chứa:

  • Calo: 100
  • Đạm: 6g
  • Chất béo: 8g
  • Tinh bột: 1g
  • Natri: 14% DV
  • Canxi: 12% DV

Vì phô mai xanh có hàm lượng canxi cao, một chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe xương tối ưu, nên việc bổ sung nó vào chế độ ăn uống của bạn có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe liên quan đến xương.

3. Feta

Feta là một loại phô mai trắng mềm, có vị mặn, có nguồn gốc từ Hy Lạp. Nó thường được làm từ sữa cừu hoặc sữa dê. Sữa cừu mang lại cho feta hương vị thơm và sắc nét, trong khi feta của dê nhẹ hơn.

Một oz. (28 g) feta đầy đủ chất béo cung cấp:

  • Calo: 75
  • Đạm: 4g
  • Chất béo: 6g
  • Tinh bột: 1g
  • Natri: 14% DV
  • Canxi: 11% DV

Feta, giống như tất cả các loại sữa nguyên kem, cung cấp axit linoleic liên hợp (CLA), mang lại nhiều lợi ích, bao gồm giảm mỡ trong cơ thể và cải thiện thành phần cơ thể.

4. Cottage

Cottage là một loại phô mai trắng, mềm được làm từ sữa bò đông đặc. Nó được cho là có nguồn gốc từ Hoa Kỳ.

Cottage có hàm lượng protein cao hơn nhiều so với các loại khác. Một khẩu phần 1/2 cốc (110 g) phô mai tươi ít béo cung cấp:

  • Calo: 90
  • Đạm: 12g
  • Chất béo: 3 g
  • Tinh bột: 5 g
  • Natri: 15% DV
  • Canxi: 9% DV

Ăn thực phẩm giàu protein như phô mai có thể làm tăng cảm giác no và giúp giảm lượng calo tổng thể, do đó có thể dẫn đến giảm cân.

5. Ricotta

Ricotta là một loại phô mai của Ý được làm từ phần nước của sữa bò, dê, cừu hoặc trâu nước Ý còn sót lại từ quá trình sản xuất các loại khác. Ricotta có kết cấu dạng kem và thường được mô tả là phiên bản nhẹ hơn của phô mai tươi.

Một khẩu phần 1/2 cốc (124 g) ricotta sữa nguyên chất chứa:

  • Calo: 186
  • Chất đạm: 9 g
  • Chất béo: 13 g
  • Tinh bột: 9 g
  • Natri: 6% DV
  • Canxi: 20% DV

Protein trong loại này chủ yếu là váng sữa, một loại protein sữa chứa tất cả các axit amin thiết yếu mà con người cần lấy từ thực phẩm. Whey dễ hấp thụ và có thể thúc đẩy tăng trưởng cơ bắp, giúp giảm huyết áp và giảm mức cholesterol cao.

6. Parmesan

Parmesan là một loại pho mát lâu năm, cứng, có kết cấu sạn và vị mặn, béo ngậy. Nó được làm từ sữa bò thô, chưa tiệt trùng, được ủ ít nhất 12 tháng để tiêu diệt vi khuẩn có hại và tạo ra hương vị phức hợp.

Một oz. (28 g) phô mai Parmesan cung cấp:

  • Calo: 111
  • Đạm: 10 g
  • Chất béo: 7g
  • Tinh bột: 1g
  • Natri: 15% DV
  • Canxi: 26% DV

Vì Parmesan giàu cả canxi và phốt pho những chất dinh dưỡng đóng vai trò trong việc hình thành xương nên nó có thể thúc đẩy sức khỏe của xương.

7. Swiss

Phô mai Thụy Sĩ có nguồn gốc từ Thụy Sĩ. Nó nửa cứng này thường được làm từ sữa bò và có hương vị hạt dẻ nhẹ. Các lỗ đặc trưng của nó được hình thành bởi vi khuẩn giải phóng khí trong quá trình lên men.

Một oz. (28 g) phô mai Thụy Sĩ chứa:

  • Calo: 111
  • Đạm: 8g
  • Chất béo: 9 g
  • Tinh bột: ít hơn 1 g
  • Natri: 2% DV
  • Canxi: 19% DV

Vì nó có hàm lượng natri thấp hơn hầu hết các loại khác, nên nó thường được khuyên dùng cho những ai cần theo dõi lượng muối ăn vào, kể cả những người bị huyết áp cao.

8. Cheddar

Cheddar là một loại phô mai bán cứng phổ biến rộng rãi từ Anh. Được làm từ sữa bò đã trưởng thành trong vài tháng, nó có thể có màu trắng, trắng nhạt hoặc vàng. Hương vị của nó tùy thuộc vào loại, từ nhẹ đến đậm đà.

Một oz. (28 g) phô mai cheddar sắc nét chứa:

  • Calo: 115
  • Đạm: 7g
  • Chất béo: 9 g
  • Tinh bột: 1g
  • Natri: 8% DV
  • Canxi: 15% DV

Vitamin K rất quan trọng đối với sức khỏe của tim và xương. Nó ngăn không cho canxi lắng đọng trong thành động mạch và tĩnh mạch của bạn.

Mức vitamin K không đủ có thể gây tích tụ canxi, ức chế lưu lượng máu và dẫn đến tăng nguy cơ tắc nghẽn mạch máu và bệnh tim.

9. Phô mai dê

Phô mai dê là một loại phô mai mềm, thơm được làm từ sữa dê. Nó có sẵn ở một số dạng, bao gồm các khúc gỗ có thể trải rộng, các mảnh vụn và các loại được làm giống với Brie.

Phô mai dê rất bổ dưỡng, với 1 oz. (28 g) cung cấp:

  • Calo: 75
  • Đạm: 5g
  • Chất béo: 6g
  • Tinh bột: 0g
  • Natri: 6% DV
  • Canxi: 3% DV

Ngoài ra, sữa dê có nhiều axit béo chuỗi trung bình hơn sữa bò. Những loại chất béo này được cơ thể bạn hấp thụ nhanh chóng và ít có khả năng bị tích trữ dưới dạng chất béo.

Hơn nữa, nó có thể dễ tiêu hóa hơn đối với một số người so với pho mát làm từ sữa bò. Điều này có thể là do sữa dê có ít đường sữa hơn và chứa các loại protein khác nhau.

Đặc biệt, loại này có chứa casein A2, có thể ít gây viêm nhiễm và ít gây khó chịu về tiêu hóa hơn so với casein A1 có trong sữa bò.

Nguồn tham khảo: The 9 Healthiest Types of Cheese

Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết này của Medplus. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, đừng quên chia sẻ và để lại bình luận bên dưới bài viết bạn nhé. Đội ngũ Medplus sẽ rất vui nếu nhận được những ý kiến đóng góp của các bạn.

Exit mobile version