Bàm bàm có công dụng tắm và gội đầu thay xà phòng, ngoài ra còn giúp chữa nóng, sốt, sài giật trẻ em. Vậy có những bài thuốc trị bệnh hiệu quả từ dược liệu bàm bàm nào hiện nay? Hãy cùng Medplus tìm hiểu rõ hơn về loại dược liệu này nhé!
1. Thông tin dược liệu
Tên thường gọi: Bàm bàm; Đậu dẹt; Dây bàm; Mi ba
Tên khoa học: Entada phaseoloides (L.) Merr.
Họ: Mimosaceae (Trinh nữ)
Đặc điểm dược liệu
Cây Bàm bàm là một loại dây leo, sờ vào thấy cứng. Lá kép hai lần lông chim. Cuống chính có chiều rộng từ 2 – 3cm, chiều dài từ 4 – 6cm. Hoa xuất hiện với màu trắng nhạt. Chúng mọc thành bông. Ở kẽ lá xuất hiện một ít hoa, có chiều dài từ 15 – 20cm.
Quả Bàm bàm xuất hiện với chiều rộng từ 5 – 7cm, giữa các hạt hơi hẹp lại, chiều dài từ 45 – 60cm, đôi khi lên đến 1m. Hạt dày, nhẵn, đường kính từ 4 – 5cm, có màu nâu, vỏ dày và cứng như sừng.
Bộ phận dùng
Phần vỏ, hạt và lá Bàm bàm được sử dụng để làm thuốc. Vỏ và hạt thường sấy khô hoặc dùng tươi, lá thường dùng tươi.
Thu hái và chế biến
Dây Bàm bàm được thu hái quanh năm. Sau khi thu hái, mang dược liệu rửa sạch, thái lát. Sau đó đồ rồi phơi khô dược liệu để dùng dần.
Hạt Bàm bàm được thu hái vào mùa xuân, mùa đông. Sau khi thu hái, lột bỏ phần vỏ của dược liệu, rang lên hoặc hấp, tán bột hoặc phơi khô.
Phân bố
Bàm bàm là cây phân bố rộng rãi khắp từ bắc chí nam. Cây thường leo lên các cây gỗ to ở rừng nguyên sinh hay rừng thứ sinh, dọc theo các bờ suối và thung lũng.
2. Công dụng và tác dụng chính
Thành phần hóa học
Trong toàn cây chứa một thứ saponin, nhiều nhất trong vỏ, trong hạt, ít hơn trong gỗ. Trong lá tươi hầu như không có hay có rất ít nên khó phát hiện.
Ngoài saponin, trong hạt còn chứa một ancaloit và một chất dầu béo (hàm lượng dầu béo khoảng 18%) màu vàng, không vị. Chất ancaloit là mội chất độc mạnh đầu tiên gây liệt chi dưới, sau làm chết con vật với liều 250ml trên 1kg thể trọng.
Tính vị
Dây Bàm bàm có tính bình, có vị hơi chát và đắng.
Hạt có tính bình, vị ngọt và se, có độc.
Tác dụng dược lý
Hạt Bàm bàm có tác dụng giảm đau, chống co giật, lợi tiểu.
Dây Bàm bàm có tác dụng hoạt huyết. trừ phong thấp.
Cách dùng và liều lượng
Dùng trong: Nấu lấy nước, tán thành bột mịn trộn với cao hoặc uống cùng với nước nóng. Sử dụng từ 5 – 15 gram/ngày.
Dùng ngoài: Giã nát đắp ngoài hoặc nấu nước ngâm rửa. Liều dùng tùy chỉnh.
3. Bài thuốc sử dụng
Chữa phong thấp, bị thương đau nhức
Thân cây bàm bàm khô 30g, cốt toái bổ 20g, huyết giác 20g. Sắc uống.
Chữa nóng sốt
Lá tươi bàm bàm 50-100g, lá chanh, lá găng trâu, lá răng ngựa. Giã nhỏ, xát khắp người như kiểu đánh gió.
Chữa ghẻ, lở ngứa
Vỏ cây bàm bàm giã nát ngâm nước, dùng tắm, xát lên người vào những chỗ ghẻ, lở ngứa.
4. Những điều cần lưu ý khi dùng dược liệu
Trong quá trình điều trị bệnh bằng Bàm Bàm cần lưu ý: Phụ nữ đang mang thai không sử dụng cây Bàm bàm.
5. Lời kết
Hy vọng với những thông tin trên, MedPlus sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Dược Liệu cũng như một số bài thuốc hay về vị thuốc này nhé!
Lưu ý:
- Thông tin về dược liệu mang tính chất tham khảo
- Quý độc giả không nên tự ý sử dụng phối bài thuốc mà sử dụng
- Quý độc giả nên tham vấn ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng, để hạn chế tác dụng phụ và tác dụng không mong muốn
Nguồn: tracuuduoclieu.vn
Xem thêm bài viết: