Viêm loét đại tràng là một bệnh viêm mạn tính của đường tiêu hóa (còn gọi là viêm ruột), có đặc điểm là đau bụng và tiêu chảy. Ngoài ra, người bệnh còn cảm thấy mệt, buồn nôn hoặc chán ăn, giảm cân, sốt… Viêm loét đại tràng thường bắt đầu dần dần và có thể trở nên tồi tệ hơn theo thời gian. Các triệu chứng có thể từ nhẹ đến nặng. Hãy cùng, Medplus tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các loại bệnh khác:
- Nguyên nhân nào làm bạn ho liên tục, không thể ngừng?
- Nguyên nhân của chứng Hyperhidrosis – tăng tiết mồ hôi ở trẻ nhỏ
- Một số triệu chứng của tăng áp động mạch phổi bạn cần biết
- Nguyên nhân, cách điều trị suy tim cấp tính
1. Ai bị ảnh hưởng bởi bệnh viêm loét đại tràng?
Viêm loét đại tràng là một căn bệnh xảy ra ở các nước phát triển, và phổ biến ở thành phố hơn là ở nông thôn. Khoảng 1 triệu người ở Mỹ bị viêm loét đại tràng. Những người bị viêm loét đại tràng thường phát bệnh trong độ tuổi từ 15 đến 25 mặc dù bệnh có thể bắt đầu ở mọi lứa tuổi. Dường như có một thành phần di truyền vì bệnh viêm loét đại tràng phổ biến hơn ở những người thân của những người bị viêm loét đại tràng. Người da trắng và những người gốc Do Thái ở Đông Âu có nhiều khả năng bị viêm loét đại tràng hơn.
2. Bệnh nhân viêm loét đại tràng chảy máu có triệu chứng gì?
Tổn thương ở bệnh nhân viêm loét đại trực tràng chảy máu gây ra nhiều triệu chứng đặc trưng gồm:
2.1. Đau bụng
Mức độ đau bụng do viêm loét đại trực tràng khá đa dạng tùy theo vị trí và mức độ loét. Thông thường khi đã gây ra chảy máu, vết loét đã xâm nhập sâu nên đau bụng là triệu chứng nghiêm trọng. Đau bụng ở bệnh nhân này còn làm tăng cảm giác đi đại tiện, cơn đau có thể cải thiện sau đó.
2.2. Rối loạn phân
Khi viêm loét đại trực tràng xảy ra, chức năng của cơ quan này cũng bị ảnh hưởng, vì thế mà tình trạng rối loạn phân thường xảy ra. Trong ngày người bệnh có thể đi đại tiện phân lỏng, đại tiện chỉ thấy nhầy máu, mót mặn, có thể có máu lẫn trong phân.
2.3. Triệu chứng cơ thể
Triệu chứng cơ thể ở bệnh nhân viêm loét đại trực tràng chảy máu phân biệt rõ ràng theo từng mức độ bệnh:
Trường hợp nhẹ: Khoảng 60% bệnh nhân viêm loét đại trực tràng chảy máu ở mức độ nhẹ, thể trạng chưa thay đổi nhiều, bệnh nhân đại tiện dưới 4 lần mỗi ngày. Ngoài ra cũng không xuất hiện tình trạng thiếu máu do chảy máu nhiều.
Trường hợp trung bình: Khoảng 25% bệnh nhân viêm loét đại trực tràng chảy máu thuộc nhóm này, số lần đi đại tiện lớn hơn dưới 6 lần/ngày, phân có máu khá ít. Bệnh nhân cũng có tình trạng thiếu máu song có thể phục hồi mà không cần truyền máu. Có thể kèm theo tình trạng giảm protein máu, sốt kết hợp gây mệt mỏi, mất sức.
Trường hợp nặng: Chiếm khoảng 15% số ca bệnh, ngoài đi đại tiện hơn 6 lần mỗi ngày, triệu chứng toàn thân cũng rõ ràng gồm chứng hạ huyết áp, sốt cao, thiếu máu, nhịp tim nhanh.
Trường hợp nghiêm trọng xảy ra khi bệnh nhân viêm loét đại trực tràng chảy máu có thể đi đại tiện hơn 10 lần mỗi ngày, đồng thời máu chảy nhiều gây thiếu máu. Triệu chứng toàn thân vô cùng rõ ràng, đặc biệt là tình trạng suy kiệt do mất máu, cần sớm cấp cứu nếu không bệnh nhân có thể tử vong.
3. Nguyên nhân nào gây ra viêm loét đại tràng?
Nguyên nhân của viêm loét đại tràng vẫn chưa được biết rõ, nhưng người ta tin rằng bằng cách nào đó có liên quan đến các phản ứng miễn dịch bất thường của cơ thể đối với vi khuẩn thường được tìm thấy trong đại tràng. Không có bằng chứng cho thấy chế độ ăn uống là nguyên nhân gây ra bệnh viêm loét đại tràng.
4. Chẩn đoán viêm loét đại tràng
Cách tốt nhất để chẩn đoán viêm loét đại tràng là nội soi đại tràng, một thủ thuật trong đó một camera ở đầu ống mềm dài được đưa qua hậu môn và vào đại tràng rồi đi ngang qua toàn bộ đại tràng. Mặc dù viêm loét đại tràng cũng có thể được chẩn đoán bằng thuốc xổ bari, một thủ thuật yêu cầu chụp X-quang đại tràng chứa đầy bari, nội soi đại tràng nhạy hơn, tức là nó xác định mức độ viêm thấp hơn có thể được xác định bằng thuốc xổ bari. Nội soi đại tràng cũng cho phép lấy sinh thiết niêm mạc đại tràng để xác định chẩn đoán.
5. Quá trình của viêm loét đại tràng
Quá trình của viêm loét đại tràng có thể thay đổi. Nếu không được điều trị, nó thường dao động ở mức độ nghiêm trọng từ nhẹ đến nặng ở cùng một cá nhân, thường xảy ra trong nhiều năm. Đôi khi, bệnh “bùng phát”, không hoạt động mặc dù sẹo còn sót lại thường có thể nhìn thấy khi nội soi đại tràng.
Theo Viện Quốc gia về Bệnh tiểu đường, Tiêu hóa và Bệnh thận (NIDDK), một số cách ăn uống giúp tốt cho sức khỏe đối với người bệnh.
- ăn các bữa ăn nhỏ hơn, thường xuyên hơn, chẳng hạn như năm hoặc sáu bữa ăn nhỏ mỗi ngày.
- uống nhiều nước, đặc biệt là nước, để ngăn ngừa mất nước.
- tránh caffeine và rượu.
- tránh nước ngọt có thể làm tăng axit.
- ghi nhật ký thực phẩm để xác định thực phẩm nào làm cho các triệu chứng tồi tệ hơn.