Site icon Medplus.vn

Bệnh viêm khớp có di truyền không?

Thật khó để đưa ra câu trả lời đơn giản cho câu hỏi ” Bệnh viêm khớp có di truyền không?”. Mỗi loại có nguyên nhân và yếu tố nguy cơ khác nhau. Trong khi nhiều loại mang thành phần di truyền, chỉ riêng di truyền không dẫn đến bệnh. Bài viết này Medplus sẽ xem xét vai trò của di truyền trong năm loại viêm khớp phổ biến, giúp bạn xác định các yếu tố nguy cơ cá nhân của mình, đồng thời khám phá các phương pháp điều trị và biện pháp phòng ngừa.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các loại bệnh khác:

1. Viêm xương khớp

Thật khó để đưa ra câu trả lời đơn giản cho câu hỏi Bệnh viêm khớp có di truyền không.

Viêm xương khớp (OA) là dạng viêm khớp phổ biến nhất. Nó ảnh hưởng đến nhiều người.

Triệu chứng

Viêm khớp đôi khi được gọi là viêm khớp ‘mòn và rách’ vì nó phát triển khi sụn giữa các khớp bị phá vỡ. Điều đó dẫn đến xương cọ xát với xương. Điều này gây ra:

Các triệu chứng này thường xảy ra ở các khớp ở bàn tay, đầu gối và hông.

Các yếu tố rủi ro

Các yếu tố nguy cơ viêm khớp bao gồm:

Lão hóa là yếu tố nguy cơ được xác định nhất quán đối với bệnh thoái hóa khớp, bất kể khớp nào.

Di truyền học

Một số dạng viêm khớp di truyền bắt nguồn từ đột biến gen liên quan đến collagen. Tuy nhiên, hầu hết viêm khớp không hoàn toàn là một bệnh di truyền. Có thể cần di truyền cộng với các yếu tố nguy cơ khác để bạn phát triển nó.

Có thành viên trong gia đình bị viêm khớp cũng được biết là làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Nghiên cứu cho thấy từ 40% đến 65% viêm khớp có thành phần di truyền. Tỷ lệ này cao hơn đối với các trường hợp tay và hông.

Các nghiên cứu về các cặp song sinh giống hệt nhau và không giống hệt nhau đã gắn một số biến thể gen nhất định với việc tăng nguy cơ phát triển viêm khớp. Nhưng không có gen đơn lẻ nào gây ra viêm khớp. Nhiều gen có liên quan và các yếu tố khác kết hợp với chúng dẫn đến viêm khớp.

Phòng ngừa và điều trị

Bạn có thể trì hoãn hoặc ngăn ngừa viêm khớp bằng cách:

Điều trị thoái hóa khớp bao gồm thay đổi lối sống như:

Thuốc có thể điều trị đau và viêm viêm khớp. Trong những trường hợp nâng cao, phẫu thuật thay khớp có thể trở nên cần thiết.

2. Viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp (RA) là một loại viêm khớp tự miễn dịch và viêm.

Triệu chứng

Trong loại viêm khớp này, hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào các mô khớp khỏe mạnh. Nó cũng có thể tấn công các mô và cơ quan khác như:

Tổn thương này có thể dẫn đến các vấn đề khác bao gồm đau mãn tính kéo dài, không vững và biến dạng.

Các triệu chứng viêm khớp dạng thấp có thể bao gồm:

Không giống như viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến cả hai bên của cơ thể cùng một lúc. Ví dụ, cả hai tay hoặc cả hai đầu gối.

Các yếu tố rủi ro

Các yếu tố nguy cơ của bệnh viêm khớp dạng thấp bao gồm:

Một số bệnh cấp tính (ngắn hạn) có thể kết hợp với di truyền để gây ra viêm khớp dạng thấp. Chúng bao gồm:

Di truyền học

Nguyên nhân chính xác của viêm khớp dạng thấp vẫn chưa được biết. Nhưng loại viêm khớp này được công nhận là di truyền vì nguy cơ của bạn có liên quan đến một số gen nhất định mà bạn sinh ra.

Theo một đánh giá toàn diện về di truyền của bệnh này, hệ số di truyền của ước tính vào khoảng 60%.

Một phần đáng kể – khoảng 37% – được cho là từ các gen liên quan đến hệ thống kháng nguyên bạch cầu ở người (HLA). Đó là vị trí di truyền của phản ứng miễn dịch.

Các gen khác có thể liên quan bao gồm:

Mặc dù các biến thể gen này có liên quan đến viêm khớp dạng thấp, nhưng bạn có thể mắc tất cả chúng và không bao giờ phát triển bệnh. Vì vậy, nó không được di truyền trực tiếp nhưng có một thành phần di truyền lớn.

Phòng ngừa và điều trị

Các chuyên gia không biết làm thế nào để ngăn ngừa bệnh. Tuy nhiên, có thể hữu ích khi tập trung vào các yếu tố rủi ro mà bạn có thể kiểm soát được. Điều đó có nghĩa là không hút thuốc, duy trì cân nặng hợp lý và học cách quản lý căng thẳng.

Việc phát hiện và điều trị sớm đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc giảm tác động của bệnh viêm khớp dạng thấp đến chất lượng cuộc sống.

Thuốc điều trị bệnh bao gồm:

3. Viêm khớp vảy nến

Khoảng 2,4 triệu người được ước tính mắc bệnh viêm khớp vảy nến (PsA). Nó vừa tự miễn dịch vừa gây viêm.

Viêm khớp vảy nến được cho là có ít thành phần di truyền hơn viêm khớp dạng thấp. Mặc dù vậy, một số gen được cho là có liên quan.

Triệu chứng

Viêm khớp vảy nến là do tình trạng viêm liên quan đến bệnh vảy nến (một tình trạng da phổ biến). Hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào da để gây ra bệnh vảy nến. Cuối cùng, tình trạng viêm lan sang các tế bào và mô khác.

Các triệu chứng của viêm khớp vảy nến bao gồm:

Các triệu chứng về da và móng tay thường xuất hiện trước khi bị đau và sưng tấy. Các khớp có khả năng liên quan nhất là:

Cuối cùng, bệnh này có thể ảnh hưởng đến mắt, móng tay, não, thận và khớp.

Các yếu tố rủi ro

Bạn có nhiều khả năng phát triển bệnh viêm khớp vảy nến nếu bạn mắc phải:

Các yếu tố nguy cơ về lối sống bao gồm:

Di truyền học

Nghiên cứu về sự khác biệt di truyền liên quan đến bệnh này chủ yếu liên quan đến hệ thống miễn dịch. Cũng như viêm khớp dạng thấp, nhiều biến thể liên quan đến phức hợp HLA.

Các gen khác liên quan đến bệnh này được cho là có vai trò nhỏ. Tuy nhiên, chúng được cho là góp phần vào nguy cơ phát triển bệnh của bạn.

Thành phần di truyền của bệnh này yếu hơn so với một số loại viêm khớp. Bằng chứng cho điều này là một kiểu di truyền không thể đoán trước được. Mặc dù vậy, 40% những người bị bệnh này có ít nhất một thành viên gia đình thân thiết bị bệnh này hoặc bệnh vẩy nến.

Phòng ngừa và điều trị

Cho đến nay, không có cách chữa trị cho bệnh này và không có cách nào để ngăn chặn nó. Tuy nhiên, tập trung vào các yếu tố nguy cơ trong lối sống có thể giúp bạn ngăn ngừa hoặc trì hoãn nó.

Nó cũng có thể giúp bạn kiểm soát các triệu chứng khi bạn có bệnh, bao gồm:

Các phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh viêm khớp vảy nến bao gồm:

4. Viêm cột sống dính khớp

Viêm cột sống dính khớp (AS) là một dạng viêm khớp tự miễn và viêm mãn tính ít phổ biến hơn. Nó chỉ ảnh hưởng đến dưới 1% dân số.

Nó không phải là một bệnh di truyền hoàn toàn. Nhưng có thể có nhiều thành viên trong gia đình mắc bệnh này. Hệ số di truyền là một yếu tố đóng góp đáng kể.

Triệu chứng

Bệnh này gây ra đau và cứng lưng và hông và cuối cùng dẫn đến các đốt sống trong cột sống của bạn hợp nhất với nhau. Sự hợp nhất đó được gọi là chứng dính khớp.

Mục tiêu chính của bệnh là các khớp sacroiliac (SI) ở đáy cột sống của bạn. Các triệu chứng bao gồm:

Trong những trường hợp nâng cao, những người bị bệnh này có thể phát triển:

Các yếu tố rủi ro

Các yếu tố rủi ro bệnh bao gồm:

Di truyền học

Biến thể gen HLA-B27 (một loại protein liên quan đến hệ thống miễn dịch) đã được tìm thấy ở 95% những người bị viêm cột sống dính khớp.

Tuy nhiên, hơn 60 gen được cho là có liên quan đến tình trạng này. Hầu hết đều liên quan đến hệ thống miễn dịch và chứng viêm.

Tần suất bệnh viêm ruột (IBD) ở những người mắc bệnh này cho thấy nguyên nhân di truyền phổ biến.

Phòng ngừa và điều trị

Cho đến nay, các nhà nghiên cứu vẫn chưa tìm ra cách để ngăn chặn bệnh này. Hầu hết các yếu tố nguy cơ bệnh không thể được kiểm soát. Tuy nhiên, bảo vệ sức khỏe hệ tiêu hóa và bảo vệ khớp khỏi căng thẳng và chấn thương có thể hữu ích.

Bệnh được xử lý bằng:

Những thay đổi lối sống có thể hữu ích bao gồm:

5. Kết luận

Ngay cả khi bạn có khuynh hướng di truyền để phát triển bệnh viêm khớp hoặc các bệnh thấp khớp khác, bạn có thể thực hiện hành động để giảm nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Việc phát hiện và điều trị sớm có thể đóng một vai trò tích cực đối với kết quả chung của bạn. Và hãy nhớ rằng lối sống nói chung lành mạnh cũng có thể hữu ích.

 

Nguồn: Is Arthritis Hereditary?

Exit mobile version