Bình Bát luôn được xem là dược liệu quý trong Y học với nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ về đặc điểm của dược liệu này. Hôm nay medplus xin giới thiệu đến bạn đọc các công dụng cũng như bài thuốc tiêu biểu từ loại dược liệu này nhé!
Thông Tin Dược Liệu
Tên tiếng việt: Bình bát
Tên khoa học: Annona reticulata L.
Họ: Annonaceae (Na)
1. Đặc điểm dược liệu
Cây Bình bát còn được gọi là cây Na xiêm là cây rất phổ biến ở các vùng nhiệt đới. Đây là cây thân gỗ, nhỏ, có thể cao 5 – 7 mét và có tán lá rất rộng. Cây phân thành nhiều cành nhỏ, các cành non có phủ một lớp lông mịn, các cành già nhẵn, bóng, không chứa lông.
Lá Bình bát mọc so le, thuôn hình mác, dài khoảng 12 – 15 cm, rộng 4 cm, đầu lá nhọn, gốc lá tròn. Mặt trên nhẵn bóng, mặt dưới có phủ một lớp lông mịn, gân lá nổi rõ ràng, cuống lá có lông, dài khoảng 1 – 2 cm.
Cụm hoa mọc ở các kẽ lá, hoa màu vàng, đài hoa gồm 3 phiến hình tam giác, mặt ngoài có nhiều lông. Tràng hoa có hai vòng, canh hoa hẹp, khi nở 3 cánh tam giác bên ngoài mở ra, to, dày, có phủ lông tơ. 3 cánh hoa bên trong nhỏ, có nhiều nhị, trung đới dài, bầu chứa nhiều lá noãn có lông. Quả Bình bát hình tim, chia thành 5 ô góc mở. Khi non quả màu xanh, có mùi đặc trưng, khi chọn quả có màu vàng hoặc hơi trắng ngà, có mùi thơm nồng, có thể ăn được.
Mùa hoa vào tháng 5 – 6, mùa quả vào tháng 7 – 8.
2. Bộ phận sử dụng dược liệu
Thân, quả, hạt, lá và rễ cây Bình bát được ứng dụng để làm dược liệu.
3. Phân bố
Bình bát có nguồn gốc từ Trung Mỹ, Brazil, Nam Mexico và Peru.
Tại Việt Nam, cây được tìm thấy ở các vùng đất nhiễm phèn ở các tỉnh ven biển từ Bắc vào Nam. Bình bát ưa nước do đó thường phát triển ở bờ sông, rìa kênh, mương, ao hồ.
4. Thu hái – Sơ chế
Lá Bình bát có thể thu hái quanh năm, rễ nên thu hái ở những cây lớn, rễ to khỏe, quả thu hái tùy vào mục đích sử dụng, hạt thu hái khi quả chín, bỏ phần thịt lấy hạt dùng.
Sau khi thu hái rửa sạch để ráo nước, có thể phơi khô hoặc dùng tươi đều được.
5. Bảo quản dược liệu
Bình bát có mùi thơm đặc trưng nên rất dễ thu hút côn trùng nhỏ. Do đó, khi bảo quản cần chú ý tránh nơi có nhiều côn trùng. Ngoài ra bảo quản dược liệu ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh độ ẩm cao để khô làm ẩm mốc, hư hỏng dược liệu.
Công dụng và Liều dùng
1. Thành phần hóa học
Vỏ thân Bình bát có chứa:
- Roliniastatin – 2
- Reticulacinon
- Các Diterpen
Vỏ thân và rễ có chứa:
- Anonain
- Oxoushinsunin
- Michelalbin
- Reticulin
- Assimilobin
- Hydroxynomuciferin
- Methoxyannomontin
Lá có chứa:
- Squamon
- Annoreticuin
- Solamin
- Squamon
- Roliniastin
- Annomonicin
- Anoreticuin
- Isoanoreticuin
Hạt Bình bát chứa:
- Reticulacin
- Uvariamicin
- Squamocin
- Trieporeticanin
- Dieporeticanin
- Nhiều chất thuộc nhóm N – acyltryptamin béo
2. Tính vị
Toàn thân cây Bình bát có vị đắng chát, chứa độc tố, đặc biệt là ở vỏ thân và hạt.
3. Tác dụng dược lý
Theo y học hiện đại
Y học hiện đại nghiên cứu và chứng minh, các chất trong cây bình bát có tác dụng như:
- Tác dụng kháng khuẩn, chống nấm, gây ức chế sự phát triển của một số loại nấm như Trichophyton Mentagrophytes, Candida Albicans, trực khuẩn lỵ, khuẩn gây nhiễm trùng hệ thống hô hấp.
- Tác dụng với tế bào: Các chiết xuất từ vỏ, thân, rễ, hạt bình bát có thể tiêu diệt tế bào ung thư phổi, ung thư hầu mũi, ung thư kết tràng, ung thư bạch cầu (dòng Lympho).
- Ngoài ra, bình bát còn có tác dung tiêu diệt ấu trùng, côn trùng, ghẻ, chấy rận.
Theo y học cổ truyền
Y học cổ truyền cho biết, cây bình bát có tác dụng:
- Kháng khuẩn, kháng viêm, sát trùng
- Tác dụng an thần, chống trầm cảm, nhuận tràng,
- Thanh nhiệt, giải độc, hỗ trợ bài tiết.
Chủ trị
- Mề đay, mẩn ngứa
- Bệnh về xương khớp
- Bệnh tiểu đường
- Bệnh lao phổi
4. Cách dùng – Liều lượng
Bình bát có thể dùng tươi hay khô đều được, có thể dùng độc vị hoặc kết hợp với các vị thuốc khác.
Liều lượng không quy định, phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và yêu cầu của toa thuốc.
Các bài thuốc tiêu biểu từ Dược Liệu
1. Chữa bướu cổ
Sử dụng quả tươi, cắm xuyên qua một cây đũa, nướng cháy xém vỏ. Để nguội vừa phải, dùng lăn lên bướu. Mỗi ngày thực hiện 3 lần, mỗi lần khoảng 30 phút, mỗi lăn khoảng 2 – 3 quả, làm liên tục đến khi bướu tan hẳn.
2. Điều trị bệnh lao phổi
Sử dụng 20 g thân vỏ cây thái thành lát mỏng, phơi khô, đun sôi cùng 1.2 lít nước, dùng uống trong ngày.
3. Chữa đau nhức xương khớp, tay chân nhức mỏi
Sử dụng trái Bình bát đập dập, hơ qua lửa nóng, chườm vào vị trí đau nhức hoặc đau. Nếu khu vực đau ở lưng, người bệnh có thể đặt quả hơ nóng lên lưng rồi nằm nghỉ ngơi. Biện pháp này có thể cải thiện các cơn đau ở vùng cơ và khớp hiệu quả.
4. Điều trị bệnh tiểu đường
Sử dụng quả xanh, thái mỏng, bỏ hạt, phơi khô. Mỗi lần dùng 5 g đun nước dùng uống trong ngày. Đây là biện pháp đơn giản có thể hỗ trợ làm ổn định đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường.
5. Chữa tiêu chảy, kiết lỵ, trị giun sán
Sử dụng quả Bình bát xanh, phơi khô, thái lát. Mỗi lần dùng 8 – 12 g sắc thành thuốc, dùng uống.
6. Điều trị mề đay mẩn ngứa
Sử dụng một bó lá dừa khô nhỏ và một vài nhánh cây Bình bát tươi, rửa sạch, để ráo nước.
Trước tiên người bệnh cần đốt lá dừa khô để tạo lửa, sau đó đặt lá Bình bát đã ráo nước lên trên để tạo khói. Cởi quần áo hoặc hơ những vị trí bệnh mề đay qua khói đến khi đổ hết mồ hôi thì lau khô người, mặc quần áo mới.
Lưu Ý khi sử dụng Dược Liệu để trị bệnh
Bình bát có chứa độc, do đó khi sử dụng cần hết sức thận trọng.
Không để nhựa, nước của cây bắn vào mắt để tránh kích ứng. Ngoài ra, khi sơ chế nên tránh để tiếp xúc trực tiếp với da, nhựa cây có thể gây dị ứng, kích ứng, mề đay mẩn ngứa.
Lời kết
Hy vọng với những thông tin trên, MedPlus sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Dược Liệu cũng như một số bài thuốc hay về vị thuốc này nhé !
Lưu ý
- Thông tin dược liệu mang tính chất tham khảo
- Người bệnh không tự ý áp dụng
- Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng
Nguồn: tracuuduoclieu.vn
Sách Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam