Site icon Medplus.vn

Các phế nang và 8 bệnh lý liên quan

Các phế nang là một bộ phận quan trọng của hệ hô hấp có chức năng trao đổi các phân tử oxy và carbon dioxide đến và đi từ máu. Chúng là những túi khí nhỏ, hình quả bóng và được sắp xếp thành từng cụm khắp phổi.

Cấu trúc của Các phế nang

Các phế nang là cấu trúc hình quả bóng nhỏ và là đường đi nhỏ nhất trong hệ hô hấp. Các phế nang rất mỏng, cho phép sự di chuyển tương đối dễ dàng của oxy và carbon dioxide (CO2) giữa các phế nang và các mạch máu được gọi là mao mạch.

Một milimet khối mô phổi chứa khoảng 170 phế nang. Mặc dù tổng số có thể thay đổi từ người này sang người khác, nhưng thực sự có hàng triệu phế nang trong lá phổi của con người trải dài trên diện tích bề mặt khoảng 70 mét vuông.

Tế bào của Các phế nang

Các phế nang được tạo thành từ hai loại tế bào khác nhau có chức năng khác nhau:

Trong phế nang cũng có nhiều tế bào miễn dịch được gọi là đại thực bào. Các đại thực bào về cơ bản là “xe chở rác” của hệ miễn dịch. Chúng có nhiệm vụ làm sạch bất kỳ phần tử nào không bị bắt bởi lông mao hoặc chất nhầy trong đường hô hấp trên, cũng như các tế bào chết và vi khuẩn.

Chức năng

Các phế nang là điểm cuối của hệ thống hô hấp bắt đầu khi chúng ta hít không khí vào miệng hoặc mũi. Không khí giàu oxy đi xuống khí quản và sau đó vào một trong hai lá phổi qua phế quản phải hoặc trái. Từ đó, không khí được dẫn qua các đoạn nhỏ hơn và nhỏ hơn, được gọi là tiểu phế quản, qua ống phế nang, cho đến khi cuối cùng đi vào từng phế nang.

Các phế nang được lót bởi một lớp chất lỏng được gọi là chất hoạt động bề mặt có tác dụng duy trì hình dạng và sức căng bề mặt của túi khí. Bằng cách duy trì sức căng bề mặt, có nhiều diện tích bề mặt hơn mà các phân tử oxy và CO2 có thể đi qua.

Chính tại điểm nối này, các phân tử oxy khuếch tán qua một tế bào đơn lẻ trong phế nang và sau đó là một tế bào đơn lẻ trong mao mạch để đi vào máu. Đồng thời, các phân tử carbon dioxide, một sản phẩm phụ của quá trình hô hấp tế bào, được khuếch tán trở lại phế nang, nơi chúng được tống ra khỏi cơ thể qua mũi hoặc miệng.

Sự khuếch tán oxy từ phế nang đến mao mạch xảy ra do nồng độ oxy trong mao mạch thấp hơn. Tương tự, carbon dioxide khuếch tán từ mao mạch đến phế nang nơi nồng độ carbon dioxide thấp hơn.

Trong quá trình hít vào, các phế nang nở ra khi áp suất âm trong lồng ngực được tạo ra do sự co cơ của cơ hoành. Trong quá trình thở ra, các phế nang co lại  khi cơ hoành thư giãn.

8 bệnh lý liên quan của phế nang

Có một số bệnh lý có thể ảnh hưởng trực tiếp đến các phế nang. Những bệnh này có thể khiến phế nang bị viêm và có sẹo hoặc khiến chúng chứa đầy nước, mủ hoặc máu. Một số vấn đề liên quan bao gồm:

1. Khí phế thũng

Khí phế thũng là tình trạng phổi bị viêm gây giãn nở và phá hủy các phế nang. Ngoài việc mất đi các phế nang, các thành tế bào của các túi khí vẫn còn bắt đầu cứng lại và mất tính đàn hồi. Điều này gây khó khăn cho việc tống khí ra khỏi phổi.

Điều này giải thích tại sao thở ra thay vì hít vào thường khó khăn hơn ở những người bị khí phế thũng. Không có khả năng tống khí ra ngoài dẫn đến giãn phế nang hơn nữa và tăng khả năng mất chức năng.

2. Viêm phổi

Viêm phổi là một bệnh nhiễm trùng làm viêm các phế nang ở một hoặc cả hai phổi và có thể dẫn đến việc các túi khí chứa đầy mủ.

3. Bệnh lao

Bệnh lao là một bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn đặc trưng bởi sự phát triển của các nốt sần trong các mô của phổi. Căn bệnh này chủ yếu lây nhiễm vào các phế nang do vi khuẩn được hít vào, gây ra sự hình thành mủ trong các túi khí.

4. Ung thư biểu mô phế nang (BAC)

Ung thư biểu mô phế nang (BAC) là một dạng ung thư phổi mà hiện nay thay vào đó được coi là một dạng phụ của ung thư biểu mô tuyến phổi. Những bệnh ung thư này bắt đầu từ phế nang và thường được tìm thấy lan rộng ở một hoặc cả hai phổi.

5. Hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS)

Hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS) là một tình trạng phổi đe dọa tính mạng, ngăn cản oxy đến phổi khi chất lỏng bắt đầu tích tụ trong phế nang. ARDS thường gặp ở những bệnh nhân nặng.

6. Hội chứng rối loạn hô hấp (RDS)

Hội chứng suy hô hấp (RDS) gặp ở trẻ sinh non mà cơ thể chưa sản xuất đủ chất hoạt động bề mặt để lót các phế nang, và do đó, ít diện tích bề mặt hơn để trao đổi oxy và carbon dioxide.

7. Phù phổi

Phù phổi là một tình trạng gây ra bởi chất lỏng dư thừa trong phổi tích tụ trong các phế nang và có thể dẫn đến suy hô hấp.

8. Bệnh tích protein phế nang

Bệnh tích protein phế nang là một bệnh hiếm gặp, trong đó các protein tích tụ trong phế nang. Nó thường là một tình trạng tự miễn dịch, xảy ra ở người lớn từ 20 đến 50 tuổi, nhưng cũng có thể xảy ra như một tình trạng bẩm sinh.

Hút thuốc

Là một yếu tố nguy cơ duy nhất của bệnh phổi, khói thuốc được biết là có ảnh hưởng đến đường hô hấp ở mọi cấp độ. Điều này bao gồm các phế nang.

Khói thuốc lá cũng ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của các phế nang, gây tổn thương ngay xuống cấp độ phân tử. Nó làm gián đoạn khả năng tự phục hồi của cơ thể chúng ta vì nó có thể xảy ra sau khi bị nhiễm trùng hoặc chấn thương. Như vậy, tổn thương phế nang có thể phát triển mà không bị cản trở vì phổi tiếp xúc liên tục với khói độc.

Lời kết

Các phế nang cung cấp một trong những chức năng quan trọng nhất mà cơ thể chúng ta thực hiện. Chúng giúp oxy đi vào máu và thải CO2 ra khỏi cơ thể.

Các bệnh ảnh hưởng đến phế nang có thể dẫn đến giảm lượng oxy được cung cấp đến các mô của cơ thể chúng ta, và do đó, có thể dẫn đến tổn thương (do thiếu oxy ) cho nhiều cơ quan quan trọng khác.

Xem thêm:

Nguồn: Function and Disorders of the Alveoli

Exit mobile version