Site icon Medplus.vn

CÂY CHÈ | Từ Nước uống cho đến DƯỢC LIỆU ” bách năng “

cay-che-tu-nuoc-uong-cho-den-duoc-lieu-bach-nang

cay-che-tu-nuoc-uong-cho-den-duoc-lieu-bach-nang

Theo tài liệu cổ: Cây chè có Vị đắng, chát, tính mát. Cây có tác dụng Thanh nhiệt giải khát, tiêu cơm, lợi tiểu, định thần, làm cho đầu não được thư thái, da thịt mát mẻ, khỏi chóng mặt xây xẩm, bớt mụn nhọt, và cầm tả lỵ Cùng MedPlus tìm hiểu kỹ về công dụng và bài thuốc hay nhé !

Thông tin cơ bản

cay-che-tu-nuoc-uong-cho-den-duoc-lieu-bach-nang

1. Thông tin khoa học:

2. Mô tả cây

3. Phân bố, thu hái và chế biến

Phân bố

Thu hoạch

Bộ phận dùng

Chế biến

Công dụng và tác dụng chính

A. Thành phần hoá học

Trong lá chè có tinh dầu, các dẫn xuất polyphenolic (flavonoid (kaempferol, quercetin), catechol, tanin) các alcaloid cafein, theophyllin, theobromin, xanthin. Còn có các saponin triterpene, tinh dầu, carotene, acid malic, theophylline, xanthin, acid oxalic, vitamin C (acid ascorbic), riboflavin (vitamin B), B1, B2, B3 và các men.

B. Tác dụng dược lý

Cầm tiêu chảy:

Chất tannin trong lá chè xanh khi tiếp xúc với niêm mạc đường ruột sẽ làm giảm hấp thu calci và chất sắt, từ đó có tác dụng cầm tiêu chảy.

Giảm nguy cơ ung thư:

Lá trà xanh chứa nhiều chất chống oxy hóa (quercetin, flavonoid, carotene, vitamin C, EGCG) có tác dụng tiêu diệt gốc tự do, cải thiện hệ miễn dịch và bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây hại.

Ngăn ngừa bệnh tim mạch:

Với hàm lượng chất chống oxy hóa dồi dào, trà xanh có tác dụng làm sạch mạch máu và giảm lượng choletsterol trong cơ thể. Sử dụng nước trà xanh thường xuyên có thể duy trì sức khỏe và ngăn ngừa các bệnh lý về tim mạch.

Chống lão hóa:

Các polyphenol trong trà xanh có tác dụng chống lại các gốc tự do-nguyên nhân gây ra quá trình lão hóa của cơ thể.

Duy trì hệ xương khớp khỏe mạnh:

Với hàm lượng florua cao, trà xanh còn có tác dụng bảo vệ hệ thống xương khớp và hỗ trợ kiểm soát triệu chứng của các bệnh viêm khớp mãn tính như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp…

Tăng cường trí nhớ:

Catechin và các chất chống oxy hóa trong lá trà xanh có tác dụng kích thích hoạt động của não bộ và chống lại hoạt động của gốc tự do. Dùng trà xanh đều đặn có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh về thoái hóa thần kinh như Parkinson và Alzheimer.

Bảo vệ gan:

Catechin, Vitamin C và khoáng chất trong trà xanh có tác dụng giảm lượng chất béo triglyceride tích trữ và ổn định chỉ số men gan.

Kiểm soát huyết áp:

Lá trà xanh có tác dụng kiểm soát hormone engiotensin (hormone gây co mạch máu và làm tăng huyết áp).

Ngăn ngừa biến chứng của bệnh tiểu đường:

Polysaccharides và polyphenol trong trà xanh có tác dụng giảm đường huyết và cải thiện sự nhạy cảm với insulin. Vì vậy sử dụng trà xanh mỗi ngày có thể kiểm soát tiến triển và ngăn ngừa biến chứng của bệnh tiểu đường type II.

Giảm nguy cơ mắc bệnh viêm nhiễm:

Chè xanh chứa vitamin C, flavonoid và polyphenol – các hoạt chất này có tác dụng tăng cường miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các viêm nhiễm hô hấp thường gặp.

Hỗ trợ điều trị bệnh hen suyễn:

Hoạt chất theophyllin trong lá trà xanh có tác dụng làm giãn cơ trơn phế quản và hỗ trợ làm giảm triệu chứng của cơn hen cấp tính.

Giảm nguy cơ sâu răng:

Tinh dầu từ trà xanh có tác dụng đánh bật mùi hôi miệng và tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng. Ngoài ra chất florua trong trà xanh còn có công dụng duy trì hàm răng chắc khỏe và trắng sáng.

C. Công dụng, tính vị và liều dùng

Tính vị

Qui Kinh

Công năng

Công Dụng

Lưu Ý

Liều dùng

Bài thuốc sử dụng

1. Chữa phù thũng:

dùng Chè tươi 300g nấu nước uống, mỗi ngày 2-3 lít; uống luôn 3-4 ngày sẽ kiến hiệu.

2. Chữa ỉa chảy hay đi lỵ:

dùng búp chè, búp ổi, mỗi thứ một nắm, sao vàng sắc uống, hoặc nhai một nắm trà hương khô mốc.

3. Chữa bị bỏng:

nấu nước chè đặc giội vào vết bỏng và rửa sạch, rồi lấy lòng trắng trứng gà phết vào sẽ chóng lành.

4. Chữa da bị nứt nẻ với lá trà xanh:

Một ít búp trà tươi. Nhai nát và đắp lên vùng da nứt nẻ, sau đó dùng.

5. Chữa nước ăn chân:

Phèn chua 60g và lá chè xanh già 400g. Sắc đặc, rửa sạch chân và thoa nước sắc lên vùng da bị lở ngứa. Thực hiện 2 – 3 lần/ ngày cho đến khi khỏi hoàn toàn.

6. Chữa nhiệt miệng:

Lá chè tươi. Đun lấy nước súc miệng thường xuyên.

7. Trị chứng viêm nhiễm vùng kín ở nữ giới:

Một nắm lá chè tươi. Đun lấy nước và dùng vệ sinh vùng kín hằng ngày.

8. Chữa viêm lợi:

Rau má 30g, lá chè tươi 30g, lá đinh lăng 30g và rau rệu (phơi khô) 50g. Đem sắc uống liên tục trong 3 – 5 ngày.

9. Ngăn ngừa mụn với lá trà xanh:

Một nắm trà xanh tươi. Đem rửa sạch và đun lấy nước, để nguội. Dùng nước này rửa mặt hàng ngày có tác dụng làm sạch bụi bẩn và ngăn ngừa mụn.

10. Trị gàu:

Một nắm lá chè xanh, 4 thìa canh dầu dừa và 1 quả chanh. Đun chè xanh lấy nước, sau đó đun với 1 quả chanh (đun cả vỏ), khi nước sôi thêm vào 4 thìa canh dầu dừa và đun thêm 2 phút. Đợi nước nguội rồi thoa hỗn hợp này lên da đầu và ủ trong 40 phút, sau đó gội sạch bằng dầu gội.g vải băng lại và rửa sạch vào sáng hôm sau.

 Lời kết

Hy vọng với những thông tin trên, MedPlus sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về một số tác dụng hay về loại dược liệu này!

Lưu ý

  1. Thông tin dược liệu mang tính chất tham khảo
  2. Người bệnh không tự ý áp dụng
  3. Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng
Nguồn: tracuuduoclieu.vn tham khảo
Sách Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam
Exit mobile version