Lipoprotein mật độ cao hoặc cholesterol HDL (High-density lipoprotein) được coi là một loại cholesterol tốt.
HDL giúp loại bỏ cholesterol xấu là lipoprotein mật độ thấp hoặc LDL (low-density lipoprotein) khỏi máu. Có quá nhiều cholesterol xấu có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe, nhưng tăng cholesterol tốt có thể làm giảm nguy cơ đột quỵ và bệnh tim.
1. Cholesterol HDL ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn như thế nào?
Cơ thể bạn cần cholesterol để hoạt động bình thường và tạo ra:
- Nội tiết tố
- Vitamin
- Tế bào
Mặc dù gan của bạn có thể tạo ra tất cả cholesterol, nhưng bạn cũng nhận được cholesterol từ các nguồn thực phẩm. Thực phẩm làm từ nguồn động vật – chẳng hạn như thịt và sữa – có hàm lượng cholesterol cao.
Có quá nhiều cholesterol xấu trong máu có thể gây ra các chất béo (mảng bám) hình thành bên trong các mạch máu của bạn. Các mảng bám có thể khiến các mạch máu bị thu hẹp và tắc nghẽn theo thời gian. Điều này có thể dẫn đến bệnh tim mạch.
Mức cholesterol HDL lành mạnh có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Vì HDL loại bỏ cholesterol xấu, nó có thể ngăn hình thành mảng bám trong mạch máu. HDL có thể có tác động tích cực đến sức khỏe của bạn và ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe như đột quỵ hoặc đau tim.
2. Mức độ lành mạnh của HDL Cholesterol là gì?
Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu được gọi là bảng lipid hoặc lipoprotein để kiểm tra cholesterol và xem liệu HDL của bạn có ở mức khỏe mạnh hay không. Mức HDL cao hơn trong bài kiểm tra là tốt hơn. Bạn sẽ nhận được kết quả xét nghiệm tính bằng miligam trên decilit (mg / dL).
Mức cholesterol HDL lành mạnh là:
- 40mg / dL hoặc cao hơn đối với nam giới từ 20 tuổi trở lên
- 50mg / dL trở lên đối với phụ nữ từ 20 tuổi trở lên
- 45mg / dL hoặc cao hơn đối với trẻ em từ 19 tuổi trở xuống
3. Khi nào cần xét nghiệm máu để kiểm tra cholesterol?
Bác sĩ sẽ xác định lịch trình kiểm tra mà bạn cần tuân theo để theo dõi lượng cholesterol. Bạn có thể cần phải xét nghiệm máu thường xuyên hơn nếu bạn có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch.
Nói chung, bạn cần làm theo các hướng dẫn sau để xét nghiệm máu để kiểm tra cholesterol:
- Ít nhất một lần nếu bạn trong độ tuổi từ 9 đến 11
- Năm năm một lần nếu bạn từ 19 tuổi trở xuống
- Năm năm một lần nếu bạn từ 20 tuổi trở lên và có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp
- Cứ sau một đến hai năm nếu bạn là nam giới trong độ tuổi từ 45 đến 65
- Một đến hai năm một lần nếu bạn là phụ nữ trong độ tuổi từ 55 đến 65
- Hàng năm nếu bạn trên 65 tuổi
4. Điều gì ảnh hưởng đến mức cholesterol HDL?
Các yếu tố lối sống và thuốc khác nhau có thể ảnh hưởng đến mức cholesterol HDL của bạn. Bạn nên thảo luận về tất cả các loại thuốc bạn dùng, bao gồm cả các sản phẩm không kê đơn, với bác sĩ của bạn. Sau đó, lập kế hoạch với bác sĩ để thay đổi thuốc hoặc lối sống của bạn. Không ngừng bất kỳ loại thuốc nào trừ khi bác sĩ khuyên bạn nên làm điều đó.
Các loại thuốc làm giảm mức HDL bao gồm:
- Thuốc an thần benzodiazepine trị lo lắng, co giật và mất ngủ
- Thuốc chẹn beta dùng để kiểm soát huyết áp
- Steroid đồng hóa cho lượng testosterone thấp
- Progestin trong thuốc tránh thai và liệu pháp thay thế hormone
Các yếu tố khác làm giảm mức HDL bao gồm:
- Di truyền học
- Là phụ nữ
- Bệnh tiểu đường loại 2
- Mức chất béo trung tính cao
- Hút thuốc
- Thừa cân
- Ít vận động
- Đang mãn kinh
5. Làm thế nào để tăng Cholesterol HDL?
Có những bước bạn có thể làm để tăng cholesterol HDL, bao gồm:
5.1 Chế độ ăn uống
Chế độ ăn uống của bạn là một trong những yếu tố lớn nhất mà bạn có thể kiểm soát. Bạn nên tập trung vào việc ăn các loại thực phẩm làm tăng cholesterol tốt và giảm cholesterol xấu. Điều này có nghĩa là hạn chế thực phẩm từ nguồn động vật và thực phẩm giàu chất béo bão hòa hoặc chất béo chuyển hóa vì chúng cũng chứa nhiều cholesterol.
Hạn chế các loại thực phẩm và thành phần sau:
- Bơ
- Mỡ trừu
- Mỡ lợn
- Bơ thực vật
- Sữa tươi nguyên chất
- Phô mai
- Xúc xích
- Thịt nội tạng
- Thịt hun khói
- Đường
- Thực phẩm chiên và chế biến sẵn
Ăn nhiều hơn các loại thực phẩm và thành phần sau:
- Chất béo không bão hòa lành mạnh
- Dầu bơ
- Quả hạch
- Cây họ đậu
- Cháo bột yến mạch
- Đậu
- Trái cây
- Rau
- Cá có nhiều axit béo omega-3
- Các loại ngũ cốc
5.2 Tập thể dục
Tập thể dục có thể cải thiện sức khỏe tim mạch của bạn và giúp bạn đạt được hoặc duy trì cân nặng hợp lý. Duy trì hoạt động có thể làm tăng cholesterol HDL và giảm cholesterol LDL và chất béo trung tính. Bạn nên nói chuyện với bác sĩ trước khi bắt đầu một thói quen tập thể dục mới.
5.3 Thuốc men
Mặc dù một số loại thuốc như thuốc chẹn beta có thể làm giảm cholesterol HDL, nhưng những loại thuốc khác có thể làm tăng nó. Nói chung, bác sĩ không kê đơn thuốc chỉ làm tăng mức HDL. Tuy nhiên, họ có thể kê đơn thuốc nếu cả mức HDL của bạn quá thấp và mức LDL của bạn quá cao.
Thuốc làm tăng HDL bao gồm:
- Statin
- Fibrate
- Kê đơn niacin
5.4 Những thay đổi về lối sống khác
Một sự thay đổi lối sống quan trọng khác là kiểm soát căng thẳng vì nó có thể làm tăng cholesterol xấu và giảm cholesterol tốt. Bạn muốn tập trung vào các cách kiểm soát căng thẳng, để nó không ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.
Quản lý căng thẳng có thể bao gồm:
- Bài tập thở
- Yoga
- Thiền
- Thư giãn giữa lúc làm việc, học tập
- Làm điều mình thích
- Làm mọi thứ chậm rãi
Ngoài việc quản lý căng thẳng, bạn muốn bỏ thuốc lá và hạn chế rượu. Hút thuốc và tiếp xúc với khói thuốc có thể làm tăng cholesterol HDL. Nói chuyện với bác sĩ của bạn nếu bạn cần giúp đỡ bỏ thuốc lá hoặc hạn chế rượu. Tin vui là có nhiều phương pháp có thể giúp bạn bỏ thuốc lá.
Lời kết
Tìm hiểu về cholesterol HDL là một trong những bước đầu tiên bạn có thể thực hiện để cải thiện mức cholesterol tổng thể của mình. Bạn nên nói chuyện với bác sĩ về việc kiểm tra cholesterol thường xuyên bao gồm đo HDL.
Ngoài ra, bạn cũng cần cân nhắc liên hệ với bạn bè và gia đình để được hỗ trợ trong thời gian này. Điều này có thể giúp bạn tập trung song song với việc thay đổi lối sống phù hợp hơn. Bên cạnh đó, họ cũng có thể cùng bạn tập thể dục, ăn uống lành mạnh và quản lý căng thẳng.
Xem thêm: 3 điều cần biết về tình trạng Tăng lipid máu
Nguồn: What Is HDL Cholesterol?