Deworm là thuốc gì? Nắm bắt các thông tin về đối tượng, cách dùng, liều dùng, chỉ định, chống chỉ định và giá bán trước khi sử dụng, để nâng cao hiệu quả của thuốc cũng như tránh gặp phải những tác dụng phát sinh không đáng có. Hãy cùng Medplus tìm hiểu về những thông tin này nhé!
Thông tin chi tiết
- Ngày kê khai: 03/11/2020
- Số GPLH/ GPNK: VN-16567-13
- Đơn vị kê khai: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Y tế Delta
- NĐ/HL: 250mg
- Dạng bào chế: Viên nén
- Quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 4 viên
- Phân loại: KK nhập khẩu
- Thành phần: Triclabendazole 250mg và các loại tá dược vừa đủ.
Công dụng – Chỉ định
- Bệnh sán lá (“nhiễm sán lá gan cừu”) gây ra do Fasciola hepatica hoặc Fasciola gigantica.
- Bệnh sán Paragonimus (còn được gọi là “bệnh sán lá phổi”, “dịch khái huyết”, hoặc “bệnh sán lá phổi phương Đông”) gây ra bởi chủng Paragonimus westermani hoặc các chủng Paragonimus khác.
- Điều trị kèm với thuốc chống co thắt giúp giảm đau và giảm thiểu nguy cơ bị vàng da.
Chống chỉ định
Chống chỉ định với các bệnh nhân đang gặp các vấn đề sau:
- Bệnh nhân suy thận
- Bệnh nhân mẫn cảm với các thành phần có trong Deworm
- Thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân thiếu men G6PD
Liều lượng và Cách dùng
- Liều dùng khi sử dụng Deworm nên được điều chỉnh phù hợp với cân nặng của bệnh nhân.
- Deworm thuộc dạng viên nén có gạch nên dễ bẻ thành hai nửa bằng nhau để chia liều chính xác, làm tròn liều theo hướng tăng lên (ví dụ 1 bệnh nhân 40 kg sẽ uống 2 viên là 500 mg = 12,5 mg/ kg thay vì 10 mg/ kg).
- Thuốc có thể uống nguyên viên hoặc nhai rồi uống cùng với nước.
- Liều dùng cho người lớn: 10 mg/kg thể trọng dùng 1 liều đơn. Trong trường hợp không đáp ứng điều trị với liều 10 mg/ kg thể trọng, có thể tăng liều đến 20 mg/ kg thể trọng và chia 2 lần cách nhau 12 – 24 giờ.
- Liều dùng cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên: Mặc dù các dữ liệu lâm sàng còn hạn chế ở nhóm tuổi này nhưng chưa có bằng chứng về sự khác nhau giữa người lớn và trẻ em về hiệu quả hoặc độ an toàn. Do đó, liều lượng và thời gian điều trị nên tương tự như đối với người lớn dưới sự giám sát chặt chẽ.
Tác dụng phụ
- Cơ thể mệt mỏi, yếu ớt, thậm chí chóng mặt, choáng váng. Đồng thời ra mồ hôi nhiều.
- Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng, đau thượng vị. Người bệnh có thể gặp tình trạng chán ăn và nôn
- Xuất hiện hiện tượng vàng da, đau quặn tại mật.
- Ngoài ra, tác dụng phụ khá hiếm gặp của Deworm đó là ngứa và đau lưng.
- Bệnh nhân nếu gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khi uống Deworm, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và giải quyết kịp thời.
Tương tác thuốc
- Cân nhắc khi dùng Thiabendazole, dẫn xuất xanhthin cùng thuốc Deworm.
- Thuốc có thể tương kỵ với Theophylin, do đó cần theo dõi bệnh nhân khi dùng đồng thời hai loại thuốc này.
Hình ảnh tham khảo
Thông tin mua thuốc Deworm
Nơi bán thuốc
Hiện nay, Deworm có bán ở các trung tâm y tế hoặc ở các nhà thuốc, quầy thuốc đạt chuẩn GPP của Bộ Y Tế. Bạn có thể tìm mua trực tiếp tại các địa chỉ bán thuốc với mức giá thay đổi khác nhau tùy từng đơn vị bán thuốc.
Giá bán
Giá bán thuốc Deworm theo Cổng công khai y tế (Bản quyền thuộc bộ y tế) là 25.000 VND/Viên
Tuy nhiên, giá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc vào thời điểm này. Người mua nên lựa chọn những cơ sở bán thuốc uy tín để mua được Deworm với chất lượng và giá cả hợp lí.
Xem thêm về một số loại thuốc khác dưới đây:
Ckdmyrept Tab. 500mg là thuốc gì? Công dụng và giá bán
Nguồn tham khảo
Kết Luận
Ghé thăm Medplus mỗi ngày để cập nhật những thông tin mới nhất về sức khoẻ, dinh dưỡng, thuốc a-z,… Chúng tôi rất mong nhận được cảm nhận và góp ý của bạn dành cho các chuyên mục. Những ý kiến này có thể giúp chúng tôi hoàn thiện các chuyên mục trong tương lai và mang đến cho bạn đọc những thông tin bổ ích, uy tín, xác thực nhất.