Hạ oxy máu là tình trạng oxy trong máu thấp hơn mức bình thường, đặc biệt là trong động mạch. Hạ oxy máu là một dấu hiệu của một vấn đề liên quan đến hô hấp hoặc tuần hoàn và nó có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, chẳng hạn như khó thở. Hãy cùng, Medplus tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các loại bệnh khác:
1. Hạ oxy máu là bệnh gì?
Hạ oxy máu là tình trạng oxy trong máu thấp hơn mức bình thường, đặc biệt là trong động mạch. Hạ oxy máu là một dấu hiệu của một vấn đề liên quan đến hô hấp hoặc tuần hoàn và nó có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, chẳng hạn như khó thở.
Để đánh giá sự hiện diện của tình trạng giảm oxy máu, mức oxy được đo trong một mẫu máu lấy từ động mạch (khí máu động mạch). Sự hiện diện của nó cũng có thể được xác định bằng cách đo độ bão hòa oxy của máu bằng máy đo oxy xung (một thiết bị nhỏ được đặt trên ngón tay).
Mức oxy trong máu bình thường là 75 đến 100 mm thủy ngân (mm Hg). Giá trị nhỏ hơn 60 mm Hg thường cho thấy nhu cầu bổ sung oxy. Giá trị bình thường từ máy đo oxy xung thường nằm trong khoảng từ 95 đến 100 phần trăm. Giá trị dưới 90 phần trăm được coi là thấp.
2. Nguyên nhân gây hạ oxy máu
Các yếu tố khác nhau cần thiết để liên tục cung cấp oxy cho các tế bào và mô của cơ thể:
- Phải có đủ oxy trong không khí khi bạn thở
- Phổi phải có khả năng hít vào không khí chứa ôxy và thở ra khí cacbonic.
- Dòng máu phải có khả năng lưu thông máu đến phổi, lấy oxy và vận chuyển đi khắp cơ thể.
Một vấn đề với bất kỳ yếu tố nào trong số này (ví dụ, độ cao, hen suyễn hoặc bệnh tim) có thể dẫn đến giảm oxy máu, đặc biệt là trong những điều kiện khắc nghiệt hơn, chẳng hạn như tập thể dục hoặc bệnh tật. Khi oxy trong máu của bạn giảm xuống dưới một mức nhất định, bạn có thể cảm thấy khó thở, đau đầu và lú lẫn hoặc kích động.
Các nguyên nhân phổ biến của giảm oxy máu bao gồm:
- Thiếu máu
- Hội chứng suy hô hấp cấp tính ( hội chứng suy hô hấp cấp tính )
- Bệnh hen suyễn
- Dị tật tim bẩm sinh ở trẻ em
- Bệnh tim bẩm sinh ở người lớn
- Đợt cấp COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính), làm trầm trọng thêm các triệu chứng
- Khí phổi thủng
- Bệnh phổi kẽ
- Thuốc, chẳng hạn như một số chất gây mê và gây mê, làm suy yếu hô hấp
- Viêm phổi
- Tràn khí màng phổi (xẹp phổi)
- Phù phổi (dư thừa chất lỏng trong phổi)
- Thuyên tắc phổi (cục máu đông trong động mạch phổi)
- Xơ phổi ( phổi có sẹo và bị tổn thương)
- Chứng ngưng thở lúc ngủ
3. Khi nào đến gặp bác sĩ
Tìm kiếm sự chăm sóc khẩn cấp nếu bạn có những điều sau đây:
- Khó thở dữ dội xảy ra đột ngột và ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của bạn.
- Khó thở dữ dội kèm theo ho, tim đập nhanh và giữ nước ở độ cao (trên 8000 feet hoặc khoảng 2400 mét). Đây là những dấu hiệu và triệu chứng cho thấy chất lỏng bị rò rỉ từ các mạch máu và tích tụ trong phổi ( phù phổi ở độ cao lớn), và nó có thể gây tử vong.
Hãy đến gặp bác sĩ càng sớm càng tốt nếu bạn có những biểu hiện sau:
- Khó thở nặng hơn sau khi gắng sức nhẹ hoặc khi nghỉ ngơi
- Khó thở trầm trọng hơn khi tập thể dục hoặc hoạt động thể chất
- Đột ngột thức dậy với khó thở hoặc cảm thấy khó thở có thể là các triệu chứng của chứng ngưng thở khi ngủ
4. Phòng bệnh hạ oxy máu
Để đối phó với chứng khó thở mãn tính, hãy thử những cách sau:
- Bỏ thuốc lá. Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) hoặc một bệnh phổi khác, điều đầu tiên cần làm là bỏ hút thuốc.
- Tránh hít phải khói thuốc lá một cách thụ động. Tránh những nơi có người hút thuốc. Khói thuốc lá mà bạn hít phải từ những người hút thuốc khác có thể gây tổn thương phổi thêm.
- Tập thể dục thường xuyên. Có thể khó tập thể dục nếu bạn bị khó thở; tuy nhiên, nếu bạn tập thể dục thường xuyên, sức mạnh tổng thể và sức bền của bạn sẽ được cải thiện.
Nguồn tham khảo: