Bệnh viêm gan (Hepatitis) là tình trạng tổn thương tại gan, đặc trưng bởi sự hiện diện của các tế bào bị viêm trong mô gan. Nếu không được phát hiện, phòng ngừa và điều trị kịp thời, viêm gan có thể chuyển từ cấp tính sang thành mạn tính và tiếp tục tiến triển thành xơ gan, suy gan, ung thư gan… Để hiểu hơn về bệnh viêm gan hãy cùng Medplus đọc bài viết bên dưới đây ngay nhé.
1. Bệnh viêm gan là gì?
Gan hay lá gan là một cơ quan có vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa và đảm nhận nhiều vai trò khác nhau. Gan là nơi sản xuất mật hỗ trợ cho việc tiêu hóa và hấp thụ thức ăn tại đường ruột. Ngoài ra gan còn là nơi sản xuất nhiều hóc môn đóng vai trò điều hòa nội môi và các hoạt động khác của cơ thể. Một chức năng quan trọng khác của gan là thải độc, nghĩa là loại bỏ những chất có hại cho cơ thể đến từ thức ăn, nước uống hoặc thuốc men mà con người sử dụng.
Viêm gan là bệnh thường do virus viêm gan siêu vi gây ra. Trong giai đoạn đầu, viêm gan thường không có triệu chứng rõ ràng. Hầu hết người mắc bệnh chỉ phát hiện ra bệnh sau khi đã diễn tiến đến giai đoạn nặng. Đa số các trường hợp viêm gan được chẩn đoán trong những lần khám sức khỏe định kỳ.
2. Nguyên nhân của bệnh viêm gan
2.1. Do nhiễm virus
Cho tới nay ít nhất đã có 6 loại virus viêm gan (Hepatitis virus) được ghi nhận và ký hiệu là:
- HAV – virus viêm gan A;
- HBV – virus viêm gan B;
- HCV- virus viêm gan C;
- HDV – virus viêm gan D (còn gọi virus delta);
- HEV – virus viêm gan E;
- HGV – virus viêm gan G.
Hai loại virus viêm gan A và viêm gan E được truyền qua đường tiêu hóa, các loại virus viêm gan còn lại được truyền qua đường máu. Tất cả các siêu vi này đều gây nên bệnh viêm gan cấp tính. Ngoài ra, siêu vi viêm gan B, C, D, G còn diễn tiến thành viêm gan mãn tính và đưa đến các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng như xơ gan, suy gan và ung thư gan. Hiện nay, mới chỉ có vaccine ngừa virus viêm gan A và viêm gan B.
2.2. Do rượu bia
Viêm gan do rượu bia là tình trạng viêm và hoại tử tế bào gan với các triệu chứng như chán ăn, buồn nôn, ói, đau bụng, sốt, vàng da, thỉnh thoảng có rối loạn tâm thần.
2.3. Thuốc
Nhiều loại thuốc có thể gây tổn thương gan nếu sử dụng quá liều hoặc kéo dài, trong đó có thuốc chống trầm cảm, giảm đau…
2.4. Những nguyên nhân khác
- Béo phì;
- Tiểu đường;
- Bệnh lao;
- Thói quen ăn mặn;
- Hóa trị;
- Lối sống sinh hoạt: quan hệ tình dục không an toàn, sử dụng chung các đồ dùng vệ sinh cá nhân, quy trình xăm, xỏ khuyên không đảm bảo, tâm lý căng thẳng,…
3. Dấu hiệu, biểu hiện của bệnh viêm gan
Vàng da: Là một trong những triệu chứng điển hình của bệnh. Triệu chứng vàng da toàn thân, vàng móng tay và vàng niêm mạc mắt xuất hiện ở đa số bệnh nhân bị viêm gan, nhất là khi bệnh tăng nặng.
Mẩn ngứa, phát ban: Trên cơ thể người bệnh xuất hiện nhiều nốt mẩn đỏ, xuất huyết dưới da gây khó chịu, ngứa ngáy.
Đau bụng: Gan là bộ phận nằm ở khoang bụng bên phải, phía dưới xương sườn nên khi bị viêm gan, người bệnh sẽ cảm thấy đau tức vùng bụng, có thể kèm theo đau mỏi chân tay.
Bề mặt móng tay lồi lõm: Khi độc tố tích tụ trong gan, trên móng tay sẽ xuất hiện các đường trắng bạc hoặc đường vân lồi lõm dễ nhận biết.
Mệt mỏi, chán ăn: Với người bệnh viêm gan khi gan không hoạt động bình thường, các chất độc sẽ tích tụ trong cơ thể dẫn đến cảm giác mệt mỏi, chán ăn, chướng bụng kèm sốt nhẹ.
4. Có những loại bệnh viêm gan nào?
Theo các chuyên gia, có 5 loại virus gây viêm gan là A, B, C, D và E. Mỗi loại có tính chất và khả năng gây bệnh khác nhau, do đó các triệu chứng và phương pháp điều trị của viêm gan rất đa dạng.
4.1. Bệnh viêm gan A (HAV)
Viêm gan A rất dễ lây lan nhưng không phải là một bệnh nhiễm trùng lâu dài và thường không có biến chứng. Gan của bạn thường lành trong vòng hai tháng. Có thể phòng ngừa bằng cách tiêm phòng, bệnh có thể lây lan khi ăn hoặc uống thứ gì đó đã bị nhiễm phân của người có vi rút.
4.2. Bệnh viêm gan B (HBV)
Viêm gan B có thể dẫn đến tổn thương gan lâu dài, nhưng hầu hết mọi người sẽ bình phục trong vòng 6 tháng. Bạn có thể lây lan vi-rút ngay cả khi không có triệu chứng. Phụ nữ mang thai bị nhiễm vi rút này có thể truyền sang con của họ. Bạn có thể phòng ngừa viêm gan B bằng vắc xin. Viêm gan B lây lan qua:
- Quan hệ tình dục với người bị nhiễm bệnh;
- Dùng chung kim tiêm bẩn;
- Tiếp xúc trực tiếp với máu bị nhiễm bệnh hoặc dịch cơ thể của người mắc bệnh;
4.3. Bệnh viêm gan C (HCV)
Viêm gan C là một bệnh nhiễm trùng kéo dài, những người bị nhiễm bệnh thường không có triệu chứng. Nó có thể dẫn đến sẹo ở gan hoặc xơ gan. Hiện nay chưa có vắc-xin ngừa viêm gan C. Viêm gan C lan truyền do:
- Dùng chung kim tiêm bẩn
- Tiếp xúc trực tiếp với máu bị nhiễm bệnh hoặc dịch cơ thể của người mắc bệnh;
- Có thể xảy ra nhưng ít phổ biến hơn nếu tiếp xúc với nó qua quan hệ tình dục với người bị nhiễm bệnh…
4.4. Bệnh viêm gan D (HDV)
Bệnh nhân bị viêm gan B thường đồng nhiễm thêm virus viêm gan siêu vi D. Việc nhiễm cùng một lúc HDV và HBV sẽ làm cho tình trạng bệnh nặng hơn và trầm trọng hơn. Vắc-xin viêm gan B cũng có tác dụng bảo vệ cơ thể khỏi việc lây nhiễm HDV.
4.5. Bệnh viêm gan E (HEV)
HEV thường gây ra các đợt bùng phát viêm gan ở một số nước đang phát triển. Hiện nay đã có vắc-xin an toàn và hiệu quả để ngăn ngừa HEV, nhưng chưa được phổ biến rộng rãi. Viêm gan E virut chủ yếu lây truyền qua việc ăn uống các loại thực phẩm hoặc nguồn nước bị ô nhiễm.
5. Ai có nguy cơ bị nhiễm bệnh viêm gan?
5.1. Viêm gan A
Bạn có nguy cơ mắc viêm gan A nếu:
- Tiếp xúc trực tiếp với những người bị viêm gan A;
- Đã đi du lịch đến một quốc gia được biết là có tỷ lệ nhiễm HAV cao;
- Tiếp xúc gần gũi với người đã đi du lịch đến một quốc gia có tỷ lệ lây nhiễm cao;
- Nam giới có quan hệ tình dục với nam giới;
- Sử dụng chất gây nghiện;
- Bị rối loạn yếu tố đông máu;
- Bạn làm việc với động vật linh trưởng…
5.2. Viêm gan B
Bạn có nguy cơ mắc viêm gan B nếu:
- Những người sinh ra ở vùng có lây nhiễm HBV;
- Đàn ông quan hệ tình dục với đàn ông;
- Người sử dụng ma túy qua đường tĩnh mạch;
- Người bị bệnh thận mãn tính;
- Phụ nữ mang thai;
- Di truyền;
- Quan hệ tình duc, đặc biệt những đối tượng quan hệ với nhiều người;
- Người sử dụng thuốc làm suy yếu hệ thống miễn dịch…
5.3. Người bị viêm gan C
Những đối tượng có nguy cơ nhiễm viêm gan C
- Trẻ em sinh ra từ mẹ nhiễm HBV;
- Sử dụng chung bơm kim tiêm hoặc bất cứ dụng cụ gì liên quan đến tiêm chích thuốc nghiện từ ống tiêm hay kim tiêm;
- Dụng cụ dùng để xăm không được khử trùng;
- Truyền máu ở các quốc gia không thực hiện sàng lọc bệnh viêm gan C khi hiến máu;
- Không thực hiện khử trùng trang thiết bị y tế hoặc thực hiện nhưng không sạch thì vẫn có thể lây lan virus;
- Sử dụng chung hoặc không vệ sinh các dụng cụ dùng để chải và vệ sinh cá nhân;
- Quan hệ tình dục không an toàn;
Đối với bệnh viêm gan C, Medplus khuyến nghị bạn nên xét nghiệm máu nếu bất kỳ điều nào sau đây là đúng:
- Bạn nhận được máu hoặc cấy ghép nội tạng từ một người hiến tặng, người sau đó có kết quả xét nghiệm dương tính với căn bệnh này.
- Bạn đã từng tiêm ma túy, thậm chí một lần cách đây nhiều năm.
- Bạn được truyền máu hoặc cấy ghép nội tạng trước tháng 7 năm 1992.
- Bạn đã nhận được một sản phẩm máu được sử dụng để điều trị các vấn đề về đông máu được sản xuất trước năm 1987.
- Bạn đã chạy thận nhân tạo trong thời gian dài.
- Bạn có dấu hiệu hoặc triệu chứng của gan bệnh.
- Bạn bị nhiễm HIV
- Bạn đã biết đến việc tiếp xúc với HCV.
- Bạn có kết quả xét nghiệm máu gan tăng liên tục gọi là ALT (mức alanin aminotransferase)
- Trẻ sinh ra từ những bà mẹ dương tính với HCV.
6. Chẩn đoán bệnh viêm gan
Nếu bạn có các triệu chứng hoặc dấu hiệu của bệnh viêm gan vi rút, bác sĩ thực hiện xét nghiệm máu để kiểm tra sự hiện diện của kháng thể. Nếu bạn bị viêm gan B hoặc C, có thể cần thêm mẫu máu sau đó – ngay cả khi các triệu chứng đã biến mất – để kiểm tra các biến chứng và xác định xem bạn có tiến triển từ cấp tính (bị nhiễm trong vòng sáu tháng qua) sang mãn tính hay không (có vi rút trên sáu tháng). Hầu hết mọi người đều mơ hồ hoặc không có triệu chứng gì; do đó, viêm gan virus thường được coi là một bệnh thầm lặng.
Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn cũng có thể yêu cầu sinh thiết gan hoặc mẫu mô để xác định mức độ tổn thương. Sinh thiết thường được thực hiện bằng cách chèn một cây kim vào gan và vẽ ra một mảnh mô, sau đó được gửi đến một phòng thí nghiệm để phân tích.
7. Phương pháp điều trị bệnh viêm gan
Điều trị viêm gan phụ thuộc vào loại bệnh gan mắc phải và là cấp tính hay mãn tính. Viêm gan siêu vi cấp tính thường tự khỏi. Để cảm thấy tốt hơn, bạn có thể chỉ cần nghỉ ngơi và nạp đủ nước. Nhưng trong một số trường hợp, nó có thể nghiêm trọng hơn. Bạn thậm chí có thể cần điều trị trong bệnh viện.
Những phương pháp điều trị bệnh viêm gan phổ biến hiện nay:
7.1. Điều trị viêm gan bằng liệu pháp lọc máu Ozone
Sử dụng liệu pháp Ozone điều trị viêm gan là một trong số những cách điều trị viêm gan tốt nhất hiện nay. Bằng liệu pháp ozone, các bác sĩ tiến hành tiêu diệt các vi khuẩn, virus, chất độc hại trong gan để cơ thể nhanh chóng trở về trạng thái bình thường.
Khi sử dụng phương pháp ozone, loại khí này ảnh hưởng đến các chuỗi polypeptide của màng virus, thay đổi hoạt động của enzyme phiên mã ngược liên quan đến việc tổng hợp các protein virus, từ đó ngăn chặn chu kỳ sinh sản của virus (Freberg, Carpendale, 1988).
Xem bài biết chi tiết: Điều trị viêm gan bằng liệu pháp lọc máu Ozone
7.2. Thực hiện chế độ ăn uống khoa học, lành mạnh
Người bị viêm gan được khuyên dùng những thực phẩm như:
- Trái cây và rau củ;
- Các sản phẩm sữa ít béo hoặc không béo;
- Chất béo lành mạnh như trong các loại hạt, bơ và dầu ô liu;
- Nước hoa quả và nước đường;
- Các loại ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch, gạo lứt, lúa mạch và hạt quinoa;
- Cá và thịt nạc;
- Trái cây và rau củ;
Những thực phẩm người bị viêm gan cần tránh:
- Chất béo bão hòa có trong bơ, kem chua và các thực phẩm từ sữa giàu chất béo khác, thịt mỡ và thực phẩm chiên. Đồ ăn vặt và các loại hạt cũng có nhiều chất béo;
- Các món ăn có đường như bánh quy, bánh ngọt, soda và các món nướng đóng gói;
- Thực phẩm nhiều muối như thịt và rau đóng hộp, thịt nguội, và thịt xông khói;
- Thực phẩm nhiều tinh bột như bánh mỳ, mỳ ống, và các loại đồ nướng trong lò;
- Rượu.
7.3. Sử dụng thuốc có lợi cho gan
Trong quá trình nhiễm bệnh, gan của người bệnh sẽ gặp bất lợi trong việc giải phóng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả thuốc không trong kê đơn. Người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về những loại thuốc – bao gồm vitamin và chất bổ sung – an toàn cho gan của người bệnh.
7.4. Một số cách khác
- Dành thời gian để nghỉ ngơi;
- Hạn chế chất béo, giảm muối, kiêng rượu bia và tránh các thuốc chuyển hóa qua gan;
- Uống nhiều nước để tăng cường quá trình trao đổi, thải lọc các chất độc hại;
- Chế độ dinh dưỡng đầy đủ, tăng cường ăn rau xanh, hoa quả tươi để bổ sung vitamin, khoáng chất cần thiết…
8. Kết luận
Viêm gan là bệnh lý gây nhiều tiêu cực cho sức khỏe. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời sẽ dẫn đến những biến chứng nguy hiểm, thậm chí đến tính mạng. Nếu bạn có một trong những triệu chứng trên, hãy đến cơ sở y tế để kiểm tra sức khỏe ngay nhé.
Mặc dù đã có phương pháp điều trị viêm gan tiên tiến, như liệu pháp lọc máu Ozone, tuy nhiên quan trọng hơn hết là bạn cần những phương thức bảo vệ sức khỏe tối ưu. Hãy xây dựng lối sinh hoạt và ăn uống khoa học, đây chính là cách bảo vệ bạn trước mọi bệnh tật và tác nhân gây bệnh.
Nguồn tài liệu: