Kefir là một sản phẩm sữa lên men tương tự như sữa chua. Những người dân Nga sống trên dãy núi Caucasus đã tạo ra nó. Sản phẩm sữa béo ngậy này đôi khi được gọi là “sâm panh sữa”. Vì nó có nhiều bọt sủi. Quá trình cacbonat hóa tự nhiên giúp thành phẩm có một kết cấu kem nhẹ, nhiều bọt, ngay cả khi được làm bằng sữa ít béo. Bài Kefir là gì và cách nó được tạo ra KIẾN THỨC BỔ ÍCH trình bày tính ứng dụng trong thực tế của nó.
Kefir là gì và cách nó được tạo ra KIẾN THỨC BỔ ÍCH
1. Kefir được tạo ra như thế nào?
Kefir được làm từ sữa đã được đun nóng nhẹ để loại bỏ vi khuẩn có thể gây bệnh. Tiếp theo, một hỗn hợp vi khuẩn và men cụ thể được thêm vào để bắt đầu lên men. Vi khuẩn và men được kết hợp theo tỉ lệ độc đáo giúp nó có hương vị và kết cấu riêng. Vào thời kì đầu nó xuất hiện nó có tên “hạt Kefir”. Vì nó trông giống các hạt nhỏ, sần sùi, có bề ngoài tương tự như súp lơ.
Vi khuẩn Lactobacillus caucasius lên men đường lactose trong sữa thành axit lactic. Điều này đã mang đến hương vị thơm cho thành phẩm. Saccharomyces Kefir và Torula Kefir, hai loại men được sử dụng để sản xuất thành phẩm. Chúng lên men đường lactose và tạo thành một lượng nhỏ rượu và carbon dioxide. Chất phía sau chịu trách nhiệm cho quá trình carbon hóa.
Quá trình lên men nấm tạo ra một lượng nhỏ rượu. Hầu hết các quy trình sản xuất hiện đại khiến Kefir có 0,2 đến 0,3% độ cồn.
Các hạt được vớt khỏi Kefir trước khi nó được tiêu thụ. Sau đó, chúng được sử dụng để làm mẫu cho một mẻ mới. Ngoài ra, có một bộ lên men dạng bột chứa một bộ vi khuẩn và nấm men cụ thể. Ngành sản xuất thương mại có thể sử dụng bột này để giữ hương vị nhất quán cho thành phẩm.
2. Sữa chua và Kefir
Sữa chua và Kefir rất khác nhau. Cách phân biệt dựa trên loại chất nuôi cấy được sử dụng để lên men. Sữa chua chỉ sử dụng vi khuẩn, chủ yếu là các loài Lactobacillus. Trong khi Kefir sử dụng cả vi khuẩn và nấm men. Hơn nữa, sữa chua có thể có kết cấu lỏng, đặc hoặc bán rắn, đặc như gel. Kefir chủ yếu ở dạng lỏng.
Kefir được lên men theo truyền thống ở nhiệt độ phòng. Và các gia đình thường để sữa lên men qua đêm. Sữa chua thường được lên men trong môi trường ấm hơn.
3. Các công thức biến thể
Có nhiều công thức chế biến Kefir. Chúng khác nhau do việc dùng loại vi khuẩn, nấm men và loại sữa cụ thể. Ở các nước châu Âu, nó thường được làm bằng sữa dê, bò, hoặc thậm chí là lạc đà. Hầu hết phiên bản được bán ở Hoa Kỳ được làm bằng sữa bò.
Plain Kefir có hương vị chua, tươi. Để giúp nó ngon miệng hơn, nhiều công ty đã làm ngọt Kefir và thêm các hương vị như trái cây hoặc vani. Vì vậy nó có hương vị gần giống sữa chua và dễ uống hơn.
Kefir cũng có thể được làm bằng sữa hạt, chẳng hạn như hạnh nhân hoặc đậu nành. Những loại không sữa này được sản xuất bằng cách sử dụng cùng một loại vi khuẩn và nấm men. Đồng thời nó cũng bao gồm các lợi ích như probiotic cung cấp. Vì vậy chúng trở thành một sự thay thế tuyệt vời cho người dùng thuần chay.
3. Kefir được sử dụng như thế nào?
Kefir thường được tiêu thụ dưới dạng đồ uống lạnh. Hầu hết mọi người dùng nó vì hương vị và kết cấu thú vị của nó. Nhưng một số người cảm thấy nó hỗ trợ tiêu hóa và làm dịu cơn đau bụng. Nó cũng có thể được trộn vào sinh tố, ngũ cốc hoặc granola, hoặc nó cũng được sử dụng trong các món nướng.
4. Mẹo mua và lưu trữ
Kefir có thể được bày bán ở hầu hết các cửa hàng thực phẩm tự nhiên hoặc hỗ trợ sức khỏe trong khu đông lạnh. Các chợ châu Âu cũng có thể có bán. Nếu bạn muốn tự làm, bạn có thể đặt mua các bộ dụng cụ làm Kefir. Những bộ dụng cụ này cung cấp cách nuôi cấy Kefir và hướng dẫn cách lên men sữa an toàn.
Vì Kefir là một sản phẩm tươi sống, nên nó cần được bảo quản trong tủ lạnh. Sau khi mở nắp đựng, nó nên được tiêu thụ trong vòng năm đến bảy ngày.
5. Lợi ích dinh dưỡng
Quá trình lên men phân giải hầu hết lactose nên những người không dung nạp lactose có thể dùng. Tuy nhiên, vì nó được làm bằng sữa, những ai bị dị ứng sữa nên tránh. Ngoài ra, nếu bạn đang tránh casein, bạn cũng không nên dùng Kefir vì nó có chứa casein.
Kefir chứa vi khuẩn probiotic và men có thể giúp giữ cho hệ tiêu hóa cân bằng. Nó có thể tái tạo hệ vi sinh đường ruột bằng cách bổ sung vi khuẩn có lợi sau khi bạn trải qua một đợt điều trị kháng sinh. Nó có thể ngăn ngừa hoặc điều trị tiêu chảy trong lúc điều trị kháng sinh.
Ngoài ra, Kefir chứa protein, canxi, kali và vitamin B. Đó là một cách nữa để bạn thưởng thức các sản phẩm làm từ sữa.
Xem thêm bài viết:
- Angel’s Envy Bourbon là gì? THÔNG TIN THÚ VỊ GIÚP VIỆC GIẢI TRÍ
- Mojito dứa HƯƠNG VỊ TƯƠI MỚI, ĐẬM ĐÀ VÀ NĂNG ĐỘNG
- Cocktail mâm xôi đen MÀU SẮC, HƯƠNG VỊ VÀ KHÔNG KHÍ TIỆC TÙNG
Nguồn: The Spruce Eats