Liên tu có tên khoa học là Stamen Nelumbinis, là tua nhị đực của hoa sen bỏ hạt gạo rồi đem phơi khô. Từ lâu, nó đã được sử dụng làm thuốc và thực phẩm chức năng, có tác dụng chống loét, chống xuất huyết, giảm đau, chống tiêu chảy và tăng cường co bóp tử cung. Vậy có những bài thuốc trị bệnh hiệu quả từ dược liệu liên tu hiện nay? Cách dùng dược liệu này như thế nào? Hãy cùng Medplus tìm hiểu rõ hơn về loại dược liệu này nhé!
1. Thông tin dược liệu
Tên thường gọi: Liên tu; Nhị sen
Tên khoa học: Stamen Nelumbinis
Họ: Họ Sen (Nelumbonaceae)
Đặc điểm dược liệu
Việt Nam là nước có sản lượng sen lớn, hằng năm cung cấp từ vài trăm tấn đến 1.000 tấn hạt sen cho thị trường trong nước và xuất khẩu. Sen là cây thảo, sống ở nước, to khỏe, cao hơn 1m. Thân rễ (ngó sen) mập, mọc bò dài trong bùn, bén rễ ở những mấu, từ đó mọc lên thân và lá.
Lá hình tròn, vượt lên khỏi mặt nước. Hoa to, mọc riêng lẻ trên cuống dài và phẳng, phủ đầy gai nhọn. Cánh hoa nhiều, những cánh phía ngoài to, khum lòng máng. Những cánh giữa và ở trong nhỏ hẹp dần, giữa cánh hoa và nhị chuyển tiếp.
Nhị sen (Liên tu) rất nhiều, màu vàng chỉ nhị mảnh, có phần phụ (gạo sen) màu trắng và thơm. Bộ nhụy gồm nhiều lá noãn rời nằm trên một đế hoa hình nón ngược (gương sen). Dược liệu này là nhị hoa khô. Bao phấn dài 1,2 – 1,5cm, màu nâu vàng nhạt, có 2 ngăn, phân chia theo chiều dọc, chứa các hạt phấn màu vàng trong đó. Các sợi nhỏ hơi dẹt và cong, dài 1 – 1,5cm, màu nâu vàng hoặc nâu, nhẹ.
Quả bế có núm nhọn, thường gọi là hạt sen, phần ngoài mỏng và cứng có màu lục tía. Phần giữa mềm chứa tinh bột màu trắng ngà và phần trong là lá mầm dày, màu lục sẫm.
Bộ phận dùng
Bộ phận sử dụng là liên tu hay còn gọi là nhị sen
Thu hái và chế biến
Khi hoa sen nở vào mùa hè, nhị hoa được lấy và phơi khô trong bóng râm.
Phân bố
Liên tu có thể được tìm thấy chủ yếu ở các nước Châu Á như Việt Nam, Thái Lan, Trung Quốc, Sri Lanka, Ấn Độ, Nepal, New Guinea hoặc Nhật Bản. Ngoài ra, Sen cũng phân bố ở Úc, Nga, được du nhập vào Tây Úc và Châu Mỹ từ lâu.
2. Công dụng và tác dụng chính
Thành phần hóa học
Trong Liên tu có chứa Tanin, flavonoid, 61 thành phần thơm, dễ bay hơi trong đó có các hydrocacbon mạch thẳng 73%, limonen, linalol, terpinen-4-ol.
Tính vị
Vị chát, tính ấm
Quy kinh
Quy vào 2 kinh tâm, thận
Tác dụng dược lý
Theo y học hiện đại
- Hạ lipid máu
- Thuốc nhuận tràng
- Kháng khuẩn
Theo y học cổ truyền
Liên tu có vị chát, tính ấm, quy vào 2 kinh tâm, thận, có tác dụng giữ tinh, ích thận, thanh tâm, chỉ huyết.
Chủ trị:Chữa băng huyết, thổ huyết, di mộng tinh, trĩ bạch đới, đái dầm, đái nhiều.
Cách dùng và liều lượng
Dùng riêng hoặc phối hợp với hạt sen.Ngày dùng 5-10g, sắc uống.
3. Bài thuốc chữa bệnh
Chữa băng huyết, thổ huyết, di mộng tinh, mất ngủ
Ngày dùng 5 – 10g, dạng thuốc sắc.
Liên tu chủ trị di tinh, đái són, bạch đới
Liều 4 – 12g, sắc uống.
4. Những điều cần lưu ý khi dùng dược liệu
Trong quá trình điều trị bệnh bằng liên tu cần lưu ý:
- Cơ thể suy nhược, táo bón, tiểu tiện bí không nên dùng. Không dùng chung với Địa hoàng, hành, tỏi.
- Liên tu đã được sử dụng trong y học cổ truyền từ lâu, giúp chống loét, chống xuất huyết, giảm đau… Tuy nhiên, bộ phận này của sen chưa được phổ biến giống như các thành phần khác. Bạn đọc nên tham khảo kỹ trước khi dùng để mang lại hiệu quả tốt nhất.
5. Lời kết
Hy vọng với những thông tin trên, MedPlus sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Dược Liệu cũng như một số bài thuốc hay về vị thuốc này nhé!
Lưu ý:
- Thông tin về dược liệu mang tính chất tham khảo
- Quý độc giả không nên tự ý sử dụng phối bài thuốc mà sử dụng
- Quý độc giả nên tham vấn ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng, để hạn chế tác dụng phụ và tác dụng không mong muốn
Nguồn: tracuuduoclieu.vn
Xem thêm bài viết: