Dứa (hay còn gọi là thơm) là một loại trái cây nhiệt đới cực kỳ ngon và tốt cho sức khỏe. Loại trái cây phổ biến này có nguồn gốc từ Nam Mỹ, là nguồn cung cấp hàng loạt các chất dinh dưỡng, chất chống oxy hóa và các hợp chất hữu ích khác. Chẳng hạn như các enzyme có thể chống viêm và bệnh ung thư.
Dứa cũng hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường khả năng miễn dịch và tăng tốc độ phục hồi sau phẫu thuật.
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết hơn về lợi ích sức khỏe từ dứa.
Giá trị dinh dưỡng.
Dứa có lượng calo thấp nhưng có thành phần dinh dưỡng vô cùng ấn tượng. Một cốc thơm cắt lát (5,8 ounce hoặc 165 gram) có giá trị dinh dưỡng như sau:
- Lượng calo: 82,5.
- Chất béo: 1,7 gram.
- Protein: 1 gram.
- Carbs: 21,6 gram.
- Chất xơ: 2,3 gram.
- Vitamin C: 131% nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị hằn ngày (viết tắt RDI)
- Mangan: 76% RDI.
- Vitamin B6: 9% RDI.
- Đồng: 9% RDI.
- Thiamin: 9% RDI.
- Folate: 7% RDI.
- Kali: 5% RDI.
- Magiê: 5% RDI.
- Niacin: 4% RDI.
- Axit pantothenic: 4% RDI.
- Riboflavin: 3% RDI.
- Sắt: 3% RDI.
Dứa cũng chứa một lượng vitamin A, vitamin K, phốt pho, kẽm và canxi. Chúng đặc biệt giàu vitamin C và mangan, cung cấp lần lượt 131% và 76% nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị hàng ngày.
Vitamin C rất cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển hệ thống miễn dịch khỏe mạnh, hỗ trợ hấp thu sắt từ chế độ ăn uống. Trong khi đó, mangan là một khoáng chất tự nhiên giúp duy trì sự trao đổi chất và có đặc tính chống oxy hóa.
6 lợi ích tuyệt vời đối với sức khỏe.
1. Chứa enzyme hỗ trợ hệ tiêu hóa.
Dứa chứa một nhóm các enzyme tiêu hóa được gọi là bromelain. Chúng hoạt động như các protease, phá vỡ các phân tử protein thành các axit amin và các peptide nhỏ.
Một khi các phân tử protein bị phá vỡ, chúng dễ dàng được hấp thụ qua ruột non. Điều này có thể đặc biệt tốt đối với những người bị suy tụy (một tình trạng trong đó tuyến tụy không thể tạo ra đủ các enzyme tiêu hóa).
Một nghiên cứu cho thấy những người bị suy tụy có khả năng tiêu hóa tốt hơn sau khi uống bổ sung enzyme tiêu hóa có chứa bromelain. Bromelain cũng được sử dụng rộng rãi như một chất làm mềm thịt thương mại nhờ khả năng phá vỡ các protein thịt cứng.
Tóm lại: Dứa chứa bromelain, một nhóm các enzyme tiêu hóa phá vỡ protein. Điều này có thể hỗ trợ tiêu hóa, đặc biệt là ở những người bị suy tụy.
2. Là nguồn cung cấp chất chống oxi hóa.
Không chỉ là giàu chất dinh dưỡng, dứa còn cung cấp một lượng lớn các chất chống oxy hóa lành mạnh. Chất chống oxy hóa là các phân tử giúp cơ thể bạn chống lại oxidative stress. Oxidative stress là tình trạng cơ thể có quá nhiều gốc tự do. Các gốc tự do này tương tác với các tế bào của cơ thể, làm tổn thương tế bào, gây viêm mãn tính, làm hệ thống miễn dịch suy yếu và nhiều bệnh khác.
Dứa đặc biệt giàu chất chống oxy hóa được gọi là flavonoid và axit phenolic. Ngoài ra, nhiều chất chống oxy hóa trong dứa bị ràng buộc lẫn nhau. Điều này cho phép các chất chống oxy hóa tồn tại được ở điều kiện khắc nghiệt hơn trong cơ thể và tạo ra những hiệu quả lâu dài hơn.
Tóm lại: Dứa là một nguồn chất chống oxy hóa tốt, có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim, tiểu đường và một số bệnh ung thư. Nhiều chất chống oxy hóa trong dứa bị ràng buộc với nhau, vì vậy chúng có tác dụng lâu dài hơn.
3. Tăng cường hệ miễn dịch và giảm viêm.
Dứa chứa nhiều loại vitamin, khoáng chất và enzyme như bromelain có thể cùng nhau tăng cường khả năng miễn dịch và ức chế viêm.
Một nghiên cứu kéo dài 9 tuần đã chia 98 trẻ em khỏe mạnh vào 3 nhóm: nhóm không ăn dứa, nhóm ăn ít dứa (140g) và nhóm ăn nhiều dứa (280g) mỗi ngày để xem liệu nó có tăng cường khả năng miễn dịch hay không. Trẻ em ăn dứa có nguy cơ nhiễm virus và vi khuẩn thấp hơn đáng kể. Ngoài ra, những đứa trẻ ăn nhiều dứa nhất có số lượng tế bào bạch cầu cao gấp bốn lần so với hai nhóm còn lại.
Một nghiên cứu khác cho thấy trẻ bị nhiễm trùng xoang phục hồi nhanh hơn đáng kể khi dùng chất bổ sung bromelain, so với phương pháp điều trị tiêu chuẩn. Hơn nữa, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bromelain có thể làm giảm tình trạng viêm. Người ta tin rằng những đặc tính chống viêm này hỗ trợ hệ thống miễn dịch.
Tóm lại: Dứa có đặc tính chống viêm có thể tăng cường hệ thống miễn dịch.
4. Giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư.
Ung thư là một bệnh mãn tính đặc trưng bởi sự gia tăng tế bào một cách không kiểm soát. Bệnh thường liên quan đến oxidative stress và viêm mãn tính.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng: dứa và các hợp chất của nó có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư nhờ cơ chế chống oxi hóa, giảm thiểu oxidative stress và đặc tính giảm viêm. Một trong những hợp chất này là nhóm các enzyme tiêu hóa bromelain. Các nghiên cứu về ống nghiệm đã chỉ ra rằng bromelain có thể hỗ trợ ngăn chặn sự phát triển của ung thư.
Chẳng hạn, hai nghiên cứu ống nghiệm cho thấy bromelain kích thích hệ thống miễn dịch để tạo ra các phân tử giúp các tế bào bạch cầu hiệu quả hơn trong việc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và loại bỏ các tế bào gây hại. Các nghiên cứu ống nghiệm khác cũng cho thấy bromelain ức chế ung thư ở da, ống mật, hệ thống dạ dày và đại tràng,…
Tóm lại: Dứa chứa các hợp chất làm giảm oxidative stress và viêm – cả hai đều liên quan đến ung thư. Một trong những hợp chất này là enzyme bromelain – có thể tiêu diệt một số tế bào ung thư và hỗ trợ chức năng của tế bào bạch cầu.
5. Làm giảm các triệu chứng của bệnh viêm khớp.
Dứa có chứa enzyme bromelain có đặc tính chống viêm. Chúng có thể giảm đau cho những người bị viêm khớp.
Trên thực tế, nghiên cứu từ đầu những năm 1960 cho thấy bromelain được sử dụng để làm giảm các triệu chứng viêm khớp dạng thấp. Một nghiên cứu gần đây ở những bệnh nhân bị viêm xương khớp cho thấy việc bổ sung enzyme tiêu hóa có chứa bromelain giúp giảm đau hiệu quả như các loại thuốc trị viêm khớp thông thường (chẳng hạn như diclofenac).
Tóm tắt: Các đặc tính chống viêm của dứa có thể giúp giảm triệu chứng ngắn hạn cho những người bị viêm khớp thông thường.
6. Hỗ trợ phục hồi sau phẫu thuật.
Ăn dứa có thể làm giảm thời gian phục hồi sau phẫu thuật hoặc tập thể dục với cường độ cao. Điều này phần lớn là do các đặc tính chống viêm của bromelain. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng bromelain có thể làm giảm viêm, sưng, bầm tím và đau thường xảy ra sau phẫu thuật. Nó cũng dường như làm giảm các dấu hiệu của viêm.
Một nghiên cứu cho thấy những người tiêu thụ bromelain trước khi phẫu thuật nha khoa đã giảm đau đáng kể và cảm thấy vui vẻ hơn những người không dùng.
Tập thể dục quá sức cũng có thể làm hỏng mô cơ và gây viêm xung quanh. Các cơ bị ảnh hưởng không thể tạo ra nhiều lực và gây đau đớn kéo dài vài ngày. Các protease như bromelain được cho là tăng tốc độ phục hồi tổn thương do tập thể dục với cường độ cao bằng cách giảm viêm quanh các mô cơ bị tổn thương.
Tóm lại: Chất bromelain trong dứa có thể làm giảm viêm, sưng, bầm tím và đau xảy ra sau phẫu thuật. Đặc tính chống viêm của Bromelain cũng có thể hỗ trợ phục hồi sau khi tập thể dục gắng sức bằng cách giảm viêm mô.
Dứa rất dễ dàng kết hợp vào chế độ ăn kiêng.
Dứa có vị ngọt, thơm ngon và dễ kết hợp vào chế độ ăn uống của bạn. Chúng có giá rất phải chăng và có sẵn quanh năm ở các siêu thị đa dạng với loại dứa tươi, đóng hộp hoặc đông lạnh.
Dưới đây là một vài tip dễ dàng kết hợp vào chế độ ăn uống:
- Sinh tố dứa, việt quất và sữa chua Hy Lạp.
- Gà nướng nhiệt đới kết hợp với salad dứa, hạnh nhân, quả việt quất và dứa.
- Thêm dứa vào bánh mì kẹp thịt Hawaii tự làm.
- Nướng giăm bông với dứa và cherry.
- Tráng miệng với dứa tươi.
Lưu ý:
Dứa được cho là tốt cho sức khỏe và an toàn với hầu hết mọi người. Tuy nhiên, tình trạng dị ứng vẫn có thể xảy ra ở một số người. Các triệu chứng dị ứng dứa có thể xảy ra ngay khi ăn hoặc cũng có thể mất vài giờ mới xuất hiện những triệu chứng dị ứng đầu tiên. Ngứa dữ dội và nổi mề đay thường là triệu chứng đầu tiên của phản ứng dị ứng. Phát ban có thể xuất hiện ở nhiều nơi trên cơ thể bạn.
Cũng có thể có các triệu chứng tiêu hóa, bao gồm đau dạ dày, nôn mửa và tiêu chảy. Những triệu chứng tiêu hóa này là cách cơ thể bạn cố gắng loại bỏ chất gây dị ứng. Ngoài các triệu chứng tiêu hóa, các triệu chứng dị ứng dứa có thể bao gồm:
- Sưng mặt, lưỡi, cổ họng và môi.
- Khó thở.
- Đỏ bừng mặt.
- Ngứa dữ dội hoặc nổi mề đay.
- Táo bón.
- Tắc nghẽn xoang.
- Vị kim loại trong miệng.
- Chóng mặt.
- Ngất xỉu.
- Sốc phản vệ.
Xem thêm:
https://www.healthline.com/nutrition/benefits-of-pineapple
https://www.livescience.com/45487-pineapple-nutrition.html
https://www.everydayhealth.com/diet-nutrition/8-reasons-eat-pineapple/