Site icon Medplus.vn

Ghẹ bông: Món quà dinh dưỡng từ biển cả

Công dụng của ghẹ bông

Công dụng của ghẹ bông

Nguyên liệu của món ăn góp phần tạo nên linh hồn của món ăn cũng như mang đến những giá trị dinh dưỡng cụ thể cho món ăn đó. Không chỉ riêng nguyên liệu có sẵn trên mặt đất, những nguyên liệu trong lòng đại dương cũng rất phong phú và đa dạng. Đặc biệt, các loại hải sản nói chung và ghẹ bông nói riêng đều cung cấp những khoáng chất thiết yếu cho cơ thể. Vậy giá trị dinh dưỡng và tác dụng tuyệt vời của ghê bông là gì? Nên lưu ý những gì khi sử dụng ghẹ bông? Hãy cùng MedPlus tìm hiểu thông tin về loại hải sản này nhé!

Thông tin chung về ghẹ bông

Công dụng của ghẹ bông

Nhìn thấy ở đâu?

Ghẹ bông hay còn gọi là ghẹ xanh, là một loài cua có nguồn gốc ở Ấn Độ và Thái Bình Dương, cũng như biển Địa Trung Hải. Ghẹ xanh đực có màu xanh lam, trong khi con cái có màu xanh nâu. Chúng được biết đến với thói quen ở dưới bùn hoặc cát trong một thời gian dài. Đặc biệt là vào ban ngày và chúng có khả năng chịu đựng rất cao lượng amoniac và nitrat. Chúng ăn vi tảo và cá nhỏ. Chúng không thể tồn tại trong thời gian dài khi ra khỏi nước biển. Chúng thực sự là những loài có khả năng bơi lội rất tuyệt vời.
Hầu hết, ghẹ bông được sử dụng làm món ngon ở các nước châu Á. Không chỉ ở châu Á, chúng cũng trở thành một trong những ngành đánh bắt chính, đặc biệt là ở Tây Úc. Ghẹ bông cái sẽ tìm nước cạn để ấp trứng và trứng của chúng sẽ cần khoảng 10-12 ngày để phát triển từ ấu trùng cho đến giai đoạn ấu trùng cuối cùng.

Đặc điểm nhận dạng

Thân rộng từ 5 – 7cm đến khoảng 20 cm. Thân có hình quạt. Hai bên thân có 9 gai nhọn màu trắng, tăng dần kích thước từ mắt ra ngoài. Cột sống cuối cùng có một gai nhọn nhô ra rất lớn. Đôi mắt không cách xa nhau lắm. Đôi chân cuối cùng có hình mái chèo và xoay như cánh quạt thuyền. Vì vậy ghẹ bơi tốt theo mọi hướng. 4 chân kìm dài hẹp, được trang bị gai nhọn.

Sự khác biệt giữa con đực và con cái

Ghẹ bông đực có gọng dài, dài gấp hai đến ba lần so với cơ thể của chúng rộng. Con đực cũng sặc sỡ hơn, với các dấu màu xanh và hoa văn đẹp mắt trên cơ thể của chúng. Con cái được ngụy trang tốt hơn trong màu xanh lá cây và màu nâu xỉn. Bụng của con đực hẹp hơn tạo thành hình tam giác nhọn. Trong khi bụng con cái rộng để mang trứng khi vào giai đoạn sinh sản.

Giá trị dinh dưỡng

Calo

Đối với những người muốn bổ sung thêm protein vào chế độ ăn uống của họ, 79,2% lượng calo từ thịt ghẹ đến từ protein. Một khẩu phần thịt ghẹ xanh 3oz là khoảng 86,7 calo. Nó tương đương 4,3% lượng calo bạn có thể tiêu thụ trong chế độ ăn 2.000 calo. Nhiều người đấu tranh với việc đưa protein vào chế độ ăn kiêng khi họ giảm lượng calo. Tuy nhiên, bổ sung thịt ghẹ xanh là một cách tuyệt vời để cung cấp cho cơ thể lượng protein cần thiết trong khi vẫn giữ mức tiêu thụ calo thấp.

Cholesterol

Trong khi thịt ghẹ xanh có lượng calo thấp và protein cao, thì nó lại có hàm lượng cholesterol cao hơn. Bạn nên theo dõi lượng thực phẩm chứa nhiều cholesterol khi bạn ăn thịt ghẹ xanh. Bởi vì nó chứa một phần ba lượng cholesterol được khuyến nghị trong một ngày. Quá nhiều cholesterol có thể làm tăng nguy cơ đau tim. Do đó, với hầu hết mọi thứ trong cuộc sống, điều độ là chìa khóa.

Protein & carbohydrate

Protein giúp chúng ta có được năng lượng cần thiết mỗi ngày và ghẹ rất giàu protein. Một khẩu phần 3oz có khoảng 17,2 gram protein. Và một lượng khuyến cáo cho mỗi ngày là từ 46-56 gram. Nếu bạn đang hạn chế lượng carb của mình, thịt ghẹ xanh có 0 carb. Lượng carbs dư thừa có thể khiến mọi người cảm thấy mệt mỏi và uể oải. Vì vậy tiêu thụ thịt ghẹ xanh là một cách tuyệt vời để tránh tác dụng phụ của việc nạp quá nhiều carb.

Vitamin và các khoáng chất

Bạn có thể đáp ứng toàn bộ nhu cầu vitamin B12 hàng ngày của bạn nếu bổ sung thịt ghẹ bông. Điều này sẽ giúp tăng cường sức khỏe trái tim. Tính năng Selenium cũng nổi bật, với 48,8% lượng khuyến cáo hàng ngày cho mỗi khẩu phần. Selenium cung cấp bảo vệ chống oxy hóa và thúc đẩy chức năng tuyến giáp khỏe mạnh. Bạn cũng sẽ nhận được 23,9% lượng kẽm bạn cần mỗi ngày và 27,4% lượng đồng mà cơ thể bạn cần.

Bí kíp chọn ghẹ bông ngon và chắc thịt

Chọn mua ghẹ thịt và ghẹ gạch tùy theo sở thích

  • Ghẹ thịt: Đa số ghẹ thịt thường là ghẹ đực. Ghẹ đực có yếm nhỏ, có càng dài hơn so với thân và màu sắc cũng sặc sỡ hơn.
  • Ghẹ gạch: Ghẹ cái có phần bụng to hơn, và thường sẽ phình lên do đang mang trứng. Ghẹ cái có yếm to, thuôn tròn. Màu trên thân thường xanh nâu hoặc xanh nhạt hơn so với ghẹ đực.

Nên lựa chọn ghẹ có kích cỡ vừa phải không quá to và nặng

Nhiều người khi đi mua hải sản quan niệm rằng con to sẽ cho thịt ngon hơn. Tuy nhiên, với ghẹ bông thì ngược. Trên thực tế, nhưng con ghẹ có kích thước thân vừa với bàn tay của chúng ta, sẽ cho chất lượng tốt hơn, thịt chắc, ngọt và đầy đặn.

Hãy chọn ghẹ còn tươi sống

Theo quan niệm dân gian, mua ghẹ phải mua tươi sống nhất có thể. Dù bạn mua sống nhưng để nó chết trong một thời gian rồi mới sử dụng thì sẽ gây ra các triệu chứng tiêu hóa. Do đó, hãy chọn lựa của hàng uy tín có bể chứa oxy sạch sẽ. Hãy ấn ngón tay cái vào ức ghẹ. Nếu ức chắc không bị lún chứng tỏ ghẹ chắc thịt và ngon.

Lưu ý khi sử dụng

Một khẩu phần cua xanh có hàm lượng natri cao tự nhiên, chứa 237,2 mg. Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyến cáo rằng nên tiêu thụ không quá 1.500 mg mỗi ngày. Hãy lưu ý rằng ghẹ xanh có thể có nhiều chất gây ô nhiễm hóa học, bao gồm thủy ngân và các hợp chất độc hại khác, có thể làm tăng nguy cơ sảy thai, tổn thương thần kinh và ung thư. Do đó, hãy tìm mua ghẹ xanh được đánh bắt trong khu vực an toàn.

Đối với những người có dị ứng với hải sản và có phản ứng ngay sau khi sử dụng như nổi mẩn đỏ, ngộ độc hay ngứa. Đặc biệt là những người dị ứng với cua, tôm hay các loài hải sản giáp xác khác, đều có khả năng bị dị ứng với ghẹ bông. Do đó, hãy lưu ý khi thấy triệu chứng dị ứng sau khi sử dụng chúng.

Nguồn tham khảo:

 

 

 

Exit mobile version