Nguyên liệu của món ăn góp phần tạo nên linh hồn của món ăn cũng như mang đến những giá trị dinh dưỡng cụ thể cho món ăn đó. Giá trị dinh dưỡng và tác dụng tuyệt vời của húng lủi là gì? Nên lưu ý những gì khi sử dụng? Hãy cùng MedPlus tìm hiểu thông tin nhé!
Thông tin chung về húng lủi
Húng lủi chứa vitamin, chất chống oxy hóa, và các chất dinh dưỡng quan trọng. Hương thơm của nó rất giống với mùi bạc hà. Nó chứa ít tinh dầu bạc hà hơn bạc hà, nhưng nó rất giàu limonene, dihydrocarvone và cineol. Nó có vị ngọt hơn bạc hà.
Giống như các loại thảo mộc khác thuộc họ bạc hà. Húng lủi có thân hình vuông. Lá của nó dài khoảng 5cm đến 9cm và rộng 1,5cm đến 3cm. Đầu của những chiếc lá nhọn, giống như ngọn giáo.
Thành phần dinh dưỡng
Giá trị dinh dưỡng của 100 gram húng lủi tươi là:
- Năng lượng – 44 kilocalories
- Carbohydrate – 8,41 gram
- Chất béo – 0,73 gram
- Protein – 3,29 gram
- Sắt – 11,87 miligam
- Mangan – 1,118 miligam
- Đồng – 0,240 miligam
- Kali – 458 miligam
- Riboflavin – 0,175 miligam
- Pyridoxine – 0,125 miligam
- Vitamin C – 13,3 miligam
- Cholesterol – 0 miligam
- Axit pantothenic (vitamin B5) – 0,061 miligam
- Vitamin B6 – 0,041 miligam
- Folate (vitamin B9) – 3 gg
- Vitamin C – 4,6 miligam
Lợi ích sức khỏe
1. Tốt cho tiêu hóa
Húng lủi thường được sử dụng để giúp giảm các triệu chứng khó tiêu, buồn nôn.
Hợp chất (-)carvone, được tìm thấy tự nhiên trong húng lủi. Được chứng minh là có tác dụng ức chế mạnh các cơn co thắt cơ bắp trong đường tiêu hóa. Điều này có thể giải thích loại thảo dược này giúp làm giảm rối loạn tiêu hóa.
Trong một nghiên cứu ngẫu nhiên kéo dài 8 tuần ở 32 người mắc hội chứng rối loạn tiêu hóa (IBS), một nhóm đã được cung cấp một sản phẩm có chứa húng lủi, dầu chanh và rau mùi cùng với loperamid để trị tiêu chảy hoặc psyllium cho táo bón.
2. Chứa chất chống oxi hóa cao
Chất chống oxy hóa là các hợp chất hóa học tự nhiên được tìm thấy trong thực vật giúp bảo vệ chống lại và sửa chữa thiệt hại do các gốc tự do. Các gốc tự do được cho là các phân tử có hại có thể dẫn đến stress oxy hóa.
Stress oxy hóa có liên quan đến một số bệnh mãn tính, bao gồm bệnh tim, ung thư và tiểu đường.
Húng lủi chứa một số lượng lớn các hợp chất chống oxy hóa, bao gồm axit rosmarinic, flavones và flavanone như limonene và tinh dầu bạc hà.
Hai muỗng canh (11 gram) húng lủi cũng cung cấp 2% lượng khuyến nghị dinh dưỡng hàng ngày (RDI) cho vitamin C, một chất chống oxy hóa mạnh khác.
3. Giúp cân bằng nội tiết tố ở phụ nữ
Đối với phụ nữ bị mất cân bằng hormone, trà húng lủi có thể là một giải pháp hữu hiệu.
Các nghiên cứu ở phụ nữ đã chỉ ra rằng nó có thể làm giảm nội tiết tố nam như testosterone trong khi tăng nội tiết tố nữ cần thiết cho sự rụng trứng. Chẳng hạn như hormone luteinizing (LH), hormone kích thích nang trứng (FSH) và estradiol.
Trong một nghiên cứu kéo dài năm ngày ở 21 phụ nữ bị mất cân bằng hormone, hai tách trà húng lủi mỗi ngày làm giảm testosterone và tăng nồng độ LH, FSH và estradiol.
Tương tự, trong một nghiên cứu ngẫu nhiên kéo dài 30 ngày, 42 phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) uống trà húng lủi hai lần một ngày có nồng độ testosterone thấp hơn và nồng độ LH và FSH cao hơn so với những phụ nữ uống trà giả dược.
4. Giúp cải thiện trí nhớ
Có một số bằng chứng cho thấy loại thảo mộc này có thể giúp cải thiện trí nhớ .
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những con chuột tiêu thụ chiết xuất từ húng lủi cải thiện hiệu suất của chúng trong bài kiểm tra mê cung.
Các nghiên cứu trước đây cũng từng phát hiện ra rằng nhai kẹo cao su có mùi húng lủi có thể giúp cải thiện trí nhớ. Tuy nhiên, các nghiên cứu sau đó đã thất bại trong việc xác nhận tác dụng có lợi của nó.
Trong một nghiên cứu gần đây hơn, những người lớn tuổi bị suy giảm trí nhớ được bổ sung hàng ngày 900 mg chiết xuất từ cây bạc hà đã cải thiện 15% về trí nhớ.
Mặc dù, bằng chứng về lợi ích của loại bạc hà này đối với trí nhớ còn hạn chế nhưng đầy hứa hẹn – đặc biệt là đối với người lớn tuổi.
5. Chống nhiễm trùng do vi khuẩn
Húng lủi là một chất tạo hương vị phổ biến trong kem đánh răng, kẹo bạc hà và kẹo cao su .
Tuy nhiên, ngoại tác dụng tạo ra hơi thở thơm mát, nó còn có đặc tính kháng khuẩn và giúp tiêu diệt vi khuẩn gây các bệnh về răng miệng.
Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng tinh dầu bạc hà có hiệu quả chống lại một số loại vi khuẩn có hại .
Ngoài ra, nó đã được chứng minh là có tác dụng chống lại vi khuẩn gây bệnh từ thực phẩm, bao gồm E. coli và Listeria.
6. Cải thiện chứng đau khớp
Húng lủi có thể giúp giảm đau khớp do viêm khớp .
Một nghiên cứu đánh giá trên cả động vật và người đã kết luận rằng tinh dầu làm từ cây bạc hà này có tác dụng giảm đau.
Tương tự như vậy, trong một nghiên cứu kéo dài 16 tuần ở 62 người bị viêm khớp đầu gối, trà bạc hà thường xuyên tiêu thụ hai lần mỗi ngày làm giảm độ cứng và khuyết tật thể chất, trong khi một loại trà bạc hà chứa axit rosmarinic làm giảm các triệu chứng tương tự và giảm đau.
7. Dễ kết hợp trong chế độ ăn uống
Húng lủi rất dễ dàng để thêm vào chế độ ăn uống của bạn.
Bạn có thể mua bạc hà trong túi trà hoặc trà lá, hoặc tự trồng để pha.
Để pha trà tại nhà:
- Đun sôi hai cốc (473 ml) nước.
- Thêm một nắm lá đã vò vào nước.
- Đậy kín và lắc đều trong năm phút.
- Lọc và uống.
Loại trà thảo dược này có thể sử dụng lúc nóng hoặc cho thêm đá lạnh. Nó cũng không chứa caffeine và không chứa calo, dễ uống và bạn có thể thưởng thức bất cứ lúc nào trong ngày.
Lưu ý khi sử dụng
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Húng lủi không nên được sử dụng với số lượng quá mức trong thai kỳ. Sử dụng quá nhiều trà bạc hà có thể gây tổn thương cho tử cung. Tránh sử dụng một lượng lớn trong khi mang thai. Bên cạnh đó, cũng không có đủ thông tin đáng tin cậy về sự an toàn của việc dùng húng lủi nếu bạn đang cho con bú.
Rối loạn thận
Loại trà bạc hà có thể làm tăng tổn thương thận. Lượng trà bạc hà cao hơn dường như có tác dụng lớn hơn. Về lý thuyết, sử dụng một lượng lớn trà bạc hà có thể làm cho chứng rối loạn thận trở nên tồi tệ hơn.
Bệnh gan
Loại trà bạc hà này có thể làm tăng tổn thương gan. Lượng trà bạc hà cao hơn dường như có tác dụng lớn hơn. Về lý thuyết, sử dụng một lượng lớn trà bạc hà có thể làm bệnh gan nặng hơn.
Nguồn tham khảo: