Sữa hạt điều là một loại thức uống phổ biến được nấu từ hạt điều. Chúng giàu vitamin, khoáng chất, chất béo lành mạnh và các hợp chất thực vật có lợi khác.
Hiện nay, sữa hạt điều được bán sẵn tại các cửa hàng, có cả loại không đường và ít ngọt. Chúng có thể thay thế sữa bò trong hầu hết các công thức nấu ăn. Dưới đây là thông tin hữu ích về giá trị dinh dưỡng cũng như những lợi ích sức khỏe nổi bật mà thức uống dinh dưỡng này mang lại.
Hàm lượng dinh dưỡng.
Hầu hết lượng chất béo trong sữa hạt điều đến từ các axit béo không bão hòa, giúp tăng cường sức khỏe của tim và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe.
Các giống mua tại cửa hàng có thể có lượng chất dinh dưỡng khác với các phiên bản tự chế.
Dưới đây là bảng so sánh 1 cốc (240 ml) sữa hạt điều tự nấu ( được làm từ nước và 28 gram hạt điều) – với 1 cốc (240 ml) sữa hạt điều không đường đóng hộp.
Sữa hạt điều tự làm | Sữa hạt điều đóng hộp | |
Calo | 160 | 25 |
Carbs | 9 gram | 1 gram |
Chất đạm | 5 gram | ít hơn 1 gram |
Chất béo | 14 gram | 2 gram |
Chất xơ | 1 gram | 0 gram |
Magiê | 20% giá trị hàng ngày (DV) | 0% DV |
Sắt | 10% DV | 2% DV |
Kali | 5% DV | 1% DV |
Canxi | 1% DV | 45% DV |
Vitamin D | 0% DV | 25% DV |
Chúng cũng chứa nhiều magiê – một khoáng chất thiết yếu trogn nhiều quá trình hoạt động của cơ thể, bao gồm chức năng thần kinh, sức khỏe của tim và điều hòa huyết áp.
Tất cả các loại sữa hạt điều đều không có đường sữa và có thể thay thế sữa bò cho những người không dung nạp lactose.
Lợi ích đối với sức khỏe.
1. Tốt cho sức khỏe tim mạch.
Các nghiên cứu đã cho thấy mỗi liên quan giứa sữa hạt điều với nguy cơ mắc bệnh tim thấp hơn. Thức uống có nguồn gốc thực vật này rất giàu axit béo không bão hòa đa và không bão hòa đơn. Tiêu thụ những loại chất béo này được cho là tốt cho với sức khỏe của tim.
Sữa hạt điều cũng chứa kali và magiê – hai khoáng chất thiết yếu bảo vệ sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa bệnh tim. Khi xem xét 22 nghiên cứu, những người có lượng kali cao có nguy cơ đột quỵ thấp hơn 24%. Một đánh giá khác kết luận rằng, magiê có khả năng làm giảm các yếu tố nguy cơ bệnh tim, bao gồm tiểu đường và huyết áp cao.
Tuy nhiên, sữa hạt điều mua tại cửa hàng có xu hướng ít chất béo không bão hòa, cũng như hàm lượng kali và magie ít hơn so với các loại sữa tự làm.
2. Tốt cho sức khỏe của mắt.
Hạt điều rất giàu chất chống oxy hóa lutein và zeaxanthin.
Các hợp chất này có thể ngăn ngừa tổn thương tế bào mắt do các phân tử không ổn định (được gọi là gốc tự do) gây ra. Một nghiên cứu cho thấy mối liên quan đáng ngạc nhiên giữa nồng độ lutein và zeaxanthin trong máu thấp và sức khỏe võng mạc kém.
Ăn thực phẩm giàu lutein và zeaxanthin có thể làm giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác (AMD – một bệnh về mắt gây giảm thị lực). Nồng độ lutein và zeaxanthin trong máu cao cũng có liên quan đến nguy cơ đục thủy tinh thể liên quan đến tuổi thấp hơn 40% ở người cao tuổi.
Vì hạt điều là một nguồn tốt của lutein và zeaxanthin, nên thêm sữa hạt điều vào chế độ ăn uống của bạn có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề về mắt.
3. Hỗ trợ đông máu.
Sữa hạt điều rất giàu vitamin K – khoang chất rất cần thiết cho quá trình đông máu. Không bổ sung vitamin K trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến tình trạng chảy máu quá nhiều.
Mặc dù thiếu vitamin K ở người trưởng thành khỏe mạnh là rất hiếm, nhưng những người mắc bệnh viêm ruột (IBD) và các vấn đề kém hấp thu khác thường dễ gặp phải tình trạng này hơn. Tiêu thụ thực phẩm giàu vitamin K, chẳng hạn như sữa hạt điều, có thể giúp duy trì đủ lượng vitamin này.
Tuy nhiên, việc tăng lượng vitamin K trong chế độ ăn uống có thể làm giảm hiệu quả của thuốc làm loãng máu. Nếu bạn đang dùng thuốc làm loãng máu, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ về chế độ ăn uống của mình.
4. Hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu.
Uống sữa hạt điều có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu – đặc biệt là ở những người mắc bệnh tiểu đường. Hạt điều có chứa các hợp chất có khả năng điều chỉnh lượng đường trong máu thích hợp. Một nghiên cứu cho thấy một hợp chất trong hạt điều gọi là axit anacardic đã kích thích sự hấp thu đường huyết lưu thông trong các tế bào cơ ở chuột.
Ngoài ra, sữa hạt điều không có đường sữa và do đó có ít carbs hơn sữa. Sử dụng thay thế sữa bò có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường.
Tuy nhiên, vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để hiểu rõ về lợi ích của sữa hạt điều trong việc quản lý bệnh tiểu đường.
5. Tốt cho làn da của bạn.
Hạt điều rất giàu khoáng chất đồng. Do đó, sữa có nguồn gốc từ loại hạt này cũng rất giàu dưỡng chất này.
Đồng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra protein cho da. Chúng giúp điều chỉnh sản xuất collagen và elastin – hai loại protein góp phần tăng cường độ đàn hồi và sức khỏe của da. Duy trì mức collagen tối ưu giúp cải thiện làn da và ngăn ngừa lão hóa da.
Tiêu thụ sữa hạt điều và các thực phẩm giàu khoáng chất đồng khác có thể giúp tăng sản xuất collagen tự nhiên, giữ cho làn da của bạn trông khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
6. Tác dụng chống ung thư.
Các nghiên cứu về ống nghiệm cho thấy, các hợp chất trong sữa hạt điều có thể ngăn ngừa sự phát triển của một số tế bào ung thư. Hạt điều đặc biệt có hàm lượng axit anacardic cao – một hợp chất có thể chống lại các gốc tự do được coi là tác nhân gây bệnh ung thư.
Một nghiên cứu ống nghiệm cho thấy axit anacardic ngăn chặn sự lây lan của các tế bào ung thư vú ở người. Axit anacardic cũng có khả năng giúp tăng cường hoạt động của thuốc chống ung thư chống lại các tế bào ung thư da người.
Tiêu thụ sữa hạt điều có thể cung cấp một lượng axit anacardic tốt cho cơ thể, giúp ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào ung thư. Tuy nhiên, nghiên cứu hiện tại chỉ giới hạn trong các nghiên cứu ống nghiệm. Cần nhiều nghiên cứu hơn (đặc biệt là ở người) để hiểu rõ hơn các đặc tính chống ung thư tiềm năng của hạt điều.
Tóm lại: Sữa hạt điều không có đường sữa và chứa nhiều chất béo không bão hòa có lợi cho tim, protein và một số vitamin và khoáng chất. Uống loại sữa này mang lại nhiều lợi ích như tốt cho tim mạch, hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu, cải thiện sức khỏe của mắt và da.
Nguồn tham khảo:
https://www.healthline.com/nutrition/cashew-milk-benefits#section11