Chạy thận nhân tạo là một biện pháp can thiệp cứu mạng khi thận không còn hoạt động — nhưng nó có thể gây ra các tác dụng phụ và biến chứng đáng kể. Máu sẽ được rút ra từ mạch máu và đi qua một quả lọc máu, máu sẽ được làm sạch trong quả lọc sau đó được đưa trở lại cơ thể người bệnh. Các biến chứng khác là do sự mất cân bằng của chất lỏng và chất điện giải trong cơ thể và tác động của điều này đến huyết áp và chức năng tim.
Phòng ngừa các biến chứng từ chạy thận nhân tạo đòi hỏi sự trông coi cẩn thận của bác sĩ chuyên khoa thận, đội lọc máu và từ chính bệnh nhân từ đó để biết được nguyên nhân và triệu chứng, đảm bảo rằng việc điều trị sẽ được thực hiện nhanh chóng nếu biến chứng xảy ra, kéo dài thêm tuổi thọ, sức khỏe và hạnh phúc của bạn.
Top 5 biến chứng của chạy thận nhân tạo
Chạy thận nhân tạo là hình thức lọc máu khá phổ biến tại Việt Nam. Nó liên quan đến việc loại bỏ máu khỏi điểm tiếp cận trong tĩnh mạch, sau đó làm sạch độc tố và chất lỏng dư thừa trong máu trước khi đưa nó trở lại cơ thể.
Chạy thận nhân tạo có nghĩa là tái tạo chức năng của thận, nhưng nghe có vẻ thiếu khoa học. Nếu tốc độ của thủ thuật quá nhanh, hoặc cá nhân đang được điều trị không tuân thủ chế độ ăn uống hoặc hạn chế chất lỏng thích hợp, cân bằng nội môi của các chất hóa học trong cơ thể có thể bị mất đi, gây ra các phản ứng phụ và biến chứng.
Việc tạo ra một điểm tiếp cận nhân tạo trong cơ thể cũng tiềm ẩn nguy cơ là hệ thống mạch máu đã đóng lại đang mở ra. Nhiễm trùng là mối quan tâm phổ biến nhất, nhưng không phải là duy nhất.
Dưới đây chỉ là một số biến chứng mà bác sĩ chuyên khoa thận sẽ đề phòng (và cố gắng ngăn ngừa) nếu bạn đang chạy thận nhân tạo.
1. Huyết áp thấp
- Bụng khó chịu
- Ngáp hoặc thở dài
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Chuột rút
- Bồn chồn
- Chóng mặt hoặc ngất xỉu
- Da sần sùi
- Nhìn mờ
Huyết áp giảm nghiêm trọng cũng làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Nếu không được điều trị, việc hình thành các cục máu đông sẽ khiến bạn phải phẫu thuật bổ sung và trong một số trường hợp, nó có thể dẫn đến đột quỵ, co giật và tổn thương tim.
2. Rối loạn điện giải
Chạy thận nhân tạo không chỉ loại bỏ chất độc và chất lỏng dư thừa ra khỏi cơ thể, mà còn loại bỏ luôn các chất điện giải mà cơ thể cần có để hoạt động, nhưng trong hầu hết hoàn cảnh, nó không đáng lo ngại nếu bạn tuân thủ chế độ ăn uống phù hợp.
Tăng dung lượng máu còn được gọi là tăng thể tích máu, xảy ra khi thận không còn khả năng loại bỏ đủ chất lỏng ra khỏi cơ thể. Nếu máy lọc máu không được hiệu chuẩn chính xác, tình trạng tăng thể tích máu có thể vẫn tồn tại mặc dù đã được điều trị.
Các triệu chứng của tăng thể tích máu bao gồm:
- Đau đầu
- Đau quặn bụng và đầy hơi
- Khó thở
- Sưng bàn chân, mắt cá chân, cổ tay và mặt
- Huyết áp cao
- Tăng cân
Tuân thủ việc hạn chế và theo dõi lượng chất lỏng của bạn có thể giảm đáng kể nguy cơ tăng thể tích máu.
Nếu không được điều trị, tăng thể tích máu có thể dẫn đến các vấn đề về tim, bao gồm suy tim sung huyết, rối loạn nhịp tim và chứng to tim.
5. Hội chứng mất cân bằng sau lọc máu
Hội chứng mất cân bằng lọc máu (DDS) là một tình trạng thần kinh không phổ biến thường ảnh hưởng đến những người mới bắt đầu chạy thận nhân tạo. Nó được cho là phản ứng của cơ thể đối với một quá mà nó coi là bất thường, dẫn đến việc giải phóng các cytokine gây viêm và các hóa chất gây viêm khác khiến não bị sưng (phù não).
Các triệu chứng của DDS bao gồm:
- Yếu
- Chóng mặt
- Buồn nôn và ói mửa
- Đau đầu
- Chuột rút cơ bắp
- Thay đổi hành vi hoặc trạng thái tinh thần
Đây là một biến chứng thường kéo dài trong thời gian ngắn và sẽ được giải quyết khi cơ thể đã thích nghi với việc điều trị. Dịch muối truyền tĩnh mạch đôi khi được sử dụng để tăng huyết áp cùng với việc tiêm mannitol (một loại thuốc lợi tiểu) để giảm sưng và giảm áp lực xung quanh não.