Site icon Medplus.vn

Những tác dụng tuyệt vời của cam đỏ đối với sức khỏe

Cam đỏ là một loại trái cây tuyệt vời được trồng ở vùng khí hậu ôn đới như ở Mỹ và Ý. Những quả cam này có được tên của chúng vì màu sắc hạt dẻ màu đỏ độc đáo của chúng ở bên trong. Loại trái cây này thường được chế biến thành nước ép, đồ nướng, cocktail và salad. Hãy cùng Medplus tìm hiểu rõ hơn về đặc tính cũng như các tác dụng sức khỏe của cảm đỏ này.

Cam đỏ là gì?

Cam đỏ hay cam máu là một loại trái cây thuộc họ cùng họ với cam, đó là Citrus sinensis. Nó có màu cam ở bên ngoài và màu đỏ đậm ở bên trong. Màu đỏ của loại quả này đến từ hàm lượng anthocyanin cao. Đây là sắc tố thường thấy trong hoa và quả, nhưng hiếm khi có trong các loại quả có múi. Màu đỏ của quả này bắt đầu từ mép vỏ và sau khi phủ lên các cạnh, nó di chuyển vào bên trong. Đôi khi, bạn có thể bắt gặp những quả cam máu không hoàn toàn màu đỏ ở bên trong. Điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào thời gian thu hoạch và mùa.

Cam máu có ít hạt hơn và có vị cam quýt đặc trưng giống như quả mâm xôi. Da của họ thường khó bóc hơn khi so với một quả cam thông thường. Hàm lượng anthocyanin cao trong loại cam này là kết quả của việc được trồng trong thời tiết mát mẻ vào ban đêm. Trái cây có nhiều loại phụ, trong đó ba loại chính bao gồm ‘Tarocco, (Ý), angu Sanguinello, (Tây Ban Nha) và‘ Moro, (Sicily).

Những tác dụng tuyệt vời của cam đỏ đối với sức khỏe

Hàm lượng dinh dưỡng và tác dụng sức khỏe của cam đỏ

1. Chống oxy hóa

Cam này chứa một danh sách dài các chất chống oxy hóa. Chúng bao gồm polyphenol, flavonoid, anthocyanin và axit ascorbic, giúp giảm căng thẳng oxy hóa trong cơ thể, theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Nông nghiệp và Hóa học Thực phẩm. Tiêu thụ các loại cam này làm tăng hàm lượng vitamin C và zeaxanthin trong cơ thể. Từ đó chống lại nhiễm trùng và cải thiện sức khỏe tổng thể.

2. Cam đỏ chống viêm hiệu quả

Ở bệnh nhân tim, cam máu được biết là cải thiện chức năng nội mô. Do đó cải thiện sự giãn nở qua trung gian dòng chảy (FMD). Điều này có nghĩa là tăng sự giãn nở của động mạch khi lưu lượng máu tăng. Theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Dinh dưỡng lâm sàng Hoa Kỳ, nước cam ép máu giúp giảm viêm, nhờ vào đặc tính FMD của nó.

3. Flavonoid

Theo nghiên cứu được công bố trên tạp chí Free Radical Research, trái cây họ cam quýt, bao gồm cả cam máu, có chứa hàm lượng flavonoid cao. Flavonoid được biết là có tác dụng chống ung thư hiệu quả. Ngoài ra chúng còn giúp chống lại các khối u của ruột kết, miệng, vú và phổi.

4. Cam đỏ chứa hàm lượng cao Carotenoit

Một chất dinh dưỡng tốt khác được tìm thấy trong cam máu là carotenoids. Chất này có tác dụng chống vi trùng, bảo vệ tim mạch và chống ung thư trên cơ thể. Chúng cũng giúp làm tăng nguy cơ mắc bệnh động mạch vành và xơ vữa động mạch (theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Oxidative Medicine và Cellular Longevity).

5. Lợi ích khác

Theo Tạp chí Tiêu hóa Thế giới, nước cam ép máu giúp kiểm soát tăng cân, độ nhạy insulin và tổng lượng cholesterol trong cơ thể. Nghiên cứu cũng cho thấy rằng cam moro, một loại cam máu, có thể cải thiện tình trạng gan nhiễm mỡ và ngăn ngừa gan nhiễm mỡ.

Sự hiện diện của vitamin C trong cam đỏ giúp ngăn ngừa nguy cơ phát triển bệnh scurvy. Bên cạnh đó còn giúp giảm bất kỳ chứng viêm nào khác do căng thẳng oxy hóa, (Theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Dược điển).

Lưu ý: Điều quan trọng là phải thận trọng với những quả cam này. Vì chúng có thể gây ra sự dư thừa kali trong cơ thể, theo các nguồn khác nhau. Điều này có thể gây ra mối đe dọa cho những người dùng thuốc chẹn beta. Vì kali được biết là làm tăng huyết áp. Một cảnh báo khác đi với tất cả các loại trái cây khác cũng cho cam máu. Chúng có thể gây ra axit ở những người có vấn đề về đường tiêu hóa. Cam máu có tính axit cao và chúng có thể dẫn đến chứng ợ nóng hoặc trào ngược axit. 

Kết luận

Cam đỏ là một loại trái cây giàu dưỡng chất có lợi cho sức khỏe của bạn. Chúng có khả năng chống oxy hóa, chống viêm hiệu quả. Bên cạnh đó loại cam này còn có tác dụng chống ung thư và chống khối u ở ruột kết, miệng, vú và phổi.

Nguồn tham khảo

Link: https://www.organicfacts.net/blood-orange.html

Exit mobile version