Site icon Medplus.vn

Phương pháp chẩn đoán ung thư phổi

Ung thư phổi thường bị bỏ sót khi chụp X-quang phổi ban đầu và các xét nghiệm khác là cần thiết để chẩn đoán khi nghi ngờ ung thư phổi. Bài viết này cùng Medplus thảo luận về các loại ung thư phổi và các xét nghiệm thường được sử dụng để chẩn đoán.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các loại bệnh khác:

1. Kiểm tra thể chất

Chẩn đoán ung thư phổi thường được thực hiện thông qua một loạt các xét nghiệm.

Khi nghi ngờ mắc bệnh ung thư phổi, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra bệnh sử và khám sức khỏe toàn diện. Điều này được thực hiện để đánh giá các yếu tố nguy cơ, chẳng hạn như phơi nhiễm radon hoặc tiền sử hút thuốc.

Nó cũng được sử dụng để điều tra các triệu chứng của ung thư phổi, chẳng hạn như ho hoặc giảm cân không rõ nguyên nhân. 

Các phát hiện khác từ kỳ kiểm tra có thể bao gồm:

2. Hình ảnh

Bác sĩ có thể muốn thực hiện các nghiên cứu hình ảnh. Điều này sẽ phụ thuộc vào các triệu chứng cụ thể và kết quả khám của bạn. Các xét nghiệm này có thể bao gồm chụp X-quang ngực, chụp CT và các hình ảnh khác.

Chụp X-Quang ngực

Khi nghi ngờ ung thư phổi, xét nghiệm đầu tiên được thực hiện thường là chụp X-quang phổi. Điều này có thể cho thấy một khối lượng lớn các tế bào bất thường trong phổi, hoặc một điểm nhỏ hơn được gọi là nốt phổi. Các hạch bạch huyết, là một phần quan trọng của hệ thống miễn dịch của bạn, có thể xuất hiện to khi chụp X-quang.

Về quan điểm, một điểm trên phổi được coi là nốt phổi khi nó có đường kính từ 3 cm (1,5 inch) trở xuống. Khối u ở phổi là khối bất thường có đường kính lớn hơn 3 cm.

Đôi khi, chụp X-quang phổi là bình thường và cần làm thêm các xét nghiệm khác để tìm ung thư phổi. Hoặc, một bóng mờ trên phim chụp X-quang phổi có thể có nghĩa là có một điểm trên phổi. Nó cũng có thể là một phần bình thường của ngực của một người.

Ngay cả khi một khối xuất hiện trên X-quang, nó có thể là lành tính và không liên quan đến ung thư phổi. Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn sẽ muốn các xét nghiệm bổ sung để xác nhận bất kỳ chẩn đoán nào.

Chỉ chụp X-quang phổi là không đủ để loại trừ ung thư phổi. Trên thực tế, khoảng 90% các ca chẩn đoán ung thư phổi bị bỏ sót là do phụ thuộc vào chụp X-quang phổi. 

Chụp CT

Chụp CT thường được thực hiện để theo dõi phát hiện bất thường trên X-quang ngực. Ngay cả khi kết quả chụp X-quang ngực là bình thường, nó có thể được sử dụng để đánh giá thêm các triệu chứng có thể liên quan đến ung thư phổi. 

Chụp CT được thực hiện bằng cách sử dụng một loạt tia X để tạo ra hình ảnh ba chiều của phổi. Cách tiếp cận này cho phép nhóm chăm sóc sức khỏe của bạn xem xét phổi từ nhiều góc độ.

Nếu CT bất thường, chẩn đoán ung thư phổi vẫn cần được xác nhận. Điều này được thực hiện thông qua sinh thiết, được sử dụng để kiểm tra một mẫu mô phổi.

MRI

Đối với một số người, chụp cộng hưởng từ (MRI) sẽ được sử dụng để đánh giá khả năng mắc bệnh ung thư phổi. MRI có thể cung cấp hình ảnh chất lượng cao về những gì đang diễn ra bên trong cơ thể.

Nó dựa trên một quy trình sử dụng sóng vô tuyến và từ trường để tạo ra hình ảnh. Vì lý do này, một số người có thể cần tránh chụp MRI.

Họ bao gồm những người được cấy ghép kim loại cũ hơn, chẳng hạn như máy tạo nhịp tim, mặc dù các thiết bị mới hơn được thiết kế để an toàn cho MRI. 

Chụp cắt lớp phóng xạ positron (PET scan)

Chụp cắt lớp phóng xạ positron (PET scan) sử dụng chất phóng xạ được phép sử dụng trong y tế. Chụp PET sẽ tạo ra hình ảnh ba chiều đầy màu sắc của phổi.

Điều khác biệt là chụp PET được sử dụng để đánh giá một khối u hoặc các khối u đang phát triển tích cực. Chụp PET cũng có thể giúp chỉ ra sự khác biệt giữa khối u và mô sẹo ở những người có sẹo trong phổi.

Xét nghiệm này thường được kết hợp với chụp cắt lớp (PET / CT). Một số nghiên cứu cho thấy rằng quét PET có thể phát hiện các khối u ngay cả trước khi chúng được nhìn thấy thông qua các nghiên cứu khác. 

3. Sinh thiết phổi

Nếu nghi ngờ ung thư phổi trên các nghiên cứu hình ảnh, bước tiếp theo là làm sinh thiết phổi.

Sinh thiết dựa trên một mẫu mô được lấy ra từ nơi nghi ngờ ung thư phổi. Các tế bào này sau đó được đánh giá trong phòng thí nghiệm bởi một nhà nghiên cứu bệnh học, người sử dụng kính hiển vi để xem chúng có phải là ung thư hay không. Sinh thiết cũng có thể tiết lộ chúng là loại tế bào ung thư nào.

Nếu ung thư phổi được chẩn đoán và di căn, có thể cần sinh thiết khác. Điều này được thực hiện để đánh giá sự thay đổi của bệnh ung thư theo thời gian và tận dụng tối đa các lựa chọn điều trị.

Loại bỏ mô để sinh thiết có thể được thực hiện thông qua một số thủ tục được thảo luận dưới đây.

Nội soi phế quản 

Trong nội soi phế quản, một bác sĩ chuyên khoa phổi đưa một ống có ống soi sáng vào đường thở để xem khối u. Nếu họ nhìn thấy các mô bất thường, sinh thiết có thể được thực hiện trong quá trình này.

Nội soi phế quản chỉ được sử dụng trong các đường hô hấp trên lớn dẫn đến phổi, khi có thể tiếp cận khối u bằng cách sử dụng các thiết bị này. Bệnh nhân được gây mê để giảm thiểu cảm giác khó chịu.

Siêu âm nội phế quản

Siêu âm nội phế quản là một kỹ thuật tương đối mới được sử dụng để chẩn đoán ung thư phổi. 

Trong khi nội soi phế quản, các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sử dụng một đầu dò siêu âm trong đường thở để kiểm tra phổi. Họ cũng nhìn vào trung thất, một khu vực của cơ thể nằm giữa phổi.

Nếu một khối u tương đối gần với đường thở, sinh thiết có thể được thực hiện bằng cách sử dụng kỹ thuật này.

Sinh thiết kim mịn

Trong sinh thiết chọc hút bằng kim nhỏ (FNA), nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ đưa một cây kim rỗng qua thành ngực để lấy mẫu khối u. CT thường được thực hiện cùng với việc này để giúp bác sĩ tìm thấy vị trí chính xác trong khi làm sinh thiết.

Loại sinh thiết này có thể được thực hiện khi không thể tiếp cận khối u bằng các kỹ thuật khác. Nó đặc biệt hữu ích đối với các khối u được tìm thấy gần ngoại vi hoặc dọc theo các cạnh bên ngoài của phổi.

Nội soi lồng ngực

Khi ung thư phổi ảnh hưởng đến vùng ngoại vi của phổi, nó có thể gây ra chất lỏng tích tụ giữa phổi và niêm mạc phổi. Lớp lót này được gọi là màng phổi, và khoảng trống được gọi là khoang màng phổi.

Nội soi lồng ngực được thực hiện bằng cách sử dụng một kim lớn để loại bỏ một lượng nhỏ chất lỏng từ không gian này. Chất lỏng này sau đó được xét nghiệm để tìm tế bào ung thư.

Thủ thuật này cũng có thể được thực hiện để loại bỏ một lượng lớn chất lỏng ở những người bị đau hoặc khó thở. Trong cả hai trường hợp, gây mê được sử dụng tại chỗ để giữ cho người bệnh cảm thấy thoải mái.

Nội soi trung gian

Nội soi trung thất được thực hiện trong phòng phẫu thuật dưới gây mê toàn thân, có nghĩa là một người được an thần hoàn toàn. Một ống soi được đưa vào ngay trên xương ức, hoặc xương ức, vào trung thất để lấy mẫu mô từ các hạch bạch huyết.

Những mẫu này có thể giúp xác định mức độ di căn của ung thư. Điều này có thể giúp nhóm chăm sóc sức khỏe của bạn hiểu rõ hơn về các lựa chọn điều trị tốt nhất có thể.

Chụp PET cũng có thể được sử dụng để xem xét trung thất. Nó thường sẽ mang lại kết quả tương tự trong khi tránh được sự cần thiết của thủ thuật phẫu thuật xâm lấn.

Tuy nhiên, chụp PET có thể không hiệu quả trong việc phát hiện ung thư ở các hạch bạch huyết có kích thước bình thường. Nó cũng không thể được sử dụng để cung cấp các mẫu mô sinh thiết. 

4. Phòng thí nghiệm và Thử nghiệm

Trong quá trình chẩn đoán ung thư phổi, các xét nghiệm khác cũng có thể được thực hiện. Đây là những lý do liên quan nhưng không phải là một phần của chẩn đoán. Các bài kiểm tra có thể bao gồm:

Tế bào học đờm

Xét nghiệm tế bào đờm liên quan đến việc xem xét chất nhầy từ phổi dưới kính hiển vi. Đây là cách dễ nhất để xác định chẩn đoán và loại ung thư phổi. Tuy nhiên, việc sử dụng nó chỉ giới hạn trong các trường hợp ung thư phổi khi các khối u kéo dài vào đường thở. 

Xét nghiệm tế bào đờm không phải lúc nào cũng chính xác và nó có thể bỏ sót một số tế bào ung thư. Xét nghiệm có lợi nhất khi kết quả là dương tính. Nó kém tin cậy hơn khi xét nghiệm âm tính.

Kiểm tra gen

Xét nghiệm gen, đôi khi được gọi là lập hồ sơ phân tử, thường được sử dụng để hiểu những thay đổi xảy ra với các bệnh ung thư cụ thể. Những thay đổi hoặc đột biến này sẽ không thực sự chẩn đoán ung thư.

Thay vào đó, chúng được sử dụng để xác định các gen cụ thể có thể liên quan. Đây không phải là những đột biến mà bạn sinh ra hoặc có thể di truyền. Chúng thay đổi khi ung thư phát triển và tiếp tục thúc đẩy sự phát triển của nó.

Điều này là do các phương pháp điều trị nhắm vào những thay đổi di truyền cụ thể có thể có lợi. 

Các liệu pháp nhắm mục tiêu này hiện được chấp thuận cho những người có đột biến EGFRsắp xếp lại ALK,  sắp xếp lại ROS1 và một số đột biến khác. Các phương pháp điều trị khác hiện đang được nghiên cứu trong các thử nghiệm lâm sàng.

Sinh thiết lỏng

Sinh thiết lỏng là một xét nghiệm được thực hiện trên một mẫu máu để tìm tế bào ung thư hoặc các mẩu DNA của khối u. 

Hầu hết các sinh thiết liên quan đến các mẫu mô, nhưng sinh thiết lỏng cho phép các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe theo dõi một số người bị ung thư phổi mà không cần các thủ thuật xâm lấn.

Chúng không thể được sử dụng trong mọi trường hợp nhưng là một ví dụ điển hình về cách chẩn đoán và điều trị ung thư phổi đang phát triển.

Thử nghiệm PD-L1

PD-L1 là một loại protein được biểu hiện với số lượng lớn hơn trên một số tế bào ung thư phổi. Loại protein này giúp tăng cường “hệ thống phanh” của hệ thống miễn dịch, làm giảm khả năng chống lại các tế bào ung thư.

Một số tế bào ung thư thao túng protein này để trốn tránh hệ thống miễn dịch. Các loại thuốc được gọi là chất ức chế điểm kiểm soát hoạt động bằng cách ngăn chặn hành động này. Chúng giải phóng hệ thống miễn dịch để làm những gì nó phải làm.

Xét nghiệm PD-L1 có thể được thực hiện để đo mức PD-L1 liên quan đến tế bào ung thư của bạn. Kết quả có thể được sử dụng để xác định xem bạn có thể có lợi khi điều trị bằng bất kỳ loại thuốc điều trị miễn dịch nào trong số này hay không . Tuy nhiên, sự hiểu biết về cách chúng hoạt động và ai có thể được điều trị vẫn còn hạn chế. 

5. Xác định loại và giai đoạn

Khi các xét nghiệm để xác định chẩn đoán ung thư hoàn tất, điều quan trọng là phải xác định loại và giai đoạn của ung thư. Điều này cho bạn biết nhiều điều về mức độ nguy hiểm của bệnh ung thư hoặc mức độ di căn của nó. Đây là điều cần thiết để nhóm chăm sóc sức khỏe của bạn phát triển các kế hoạch điều trị tốt nhất có thể.

Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) là loại phổ biến nhất, chiếm 80% đến 85% các ca chẩn đoán ung thư phổi. 

Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ còn được chia thành ba loại:

Có năm giai đoạn của ung thư phổi không phải tế bào nhỏ: giai đoạn 0 đến giai đoạn 4.

Ung thư phổi tế bào nhỏ

Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) chiếm 15% các trường hợp. 

Nó có xu hướng hung hãn và có thể không được tìm thấy cho đến khi nó đã lan rộng, đặc biệt là lên não. Mặc dù nó thường đáp ứng khá tốt với hóa trị liệu, nhưng nó có tiên lượng xấu.

Ung thư phổi tế bào nhỏ chỉ được chia thành hai giai đoạn: giai đoạn hạn chế và giai đoạn rộng.

Các loại ít phổ biến hơn

Các loại ung thư phổi khác hiếm gặp hơn bao gồm:

6. Xác định chênh lệch

Ung thư phổi thường di căn hoặc di căn đến gan, tuyến thượng thận, não và xương. 

Các xét nghiệm phổ biến được sử dụng để xem liệu bệnh ung thư của bạn có lây lan hay không có thể bao gồm:

7. Kết luận

Khi các xét nghiệm của bạn cho thấy một đốm, bóng hoặc nốt ở phổi, điều đó có vẻ đáng báo động. Điều quan trọng là phải theo dõi chẩn đoán. Ngay cả khi đó là ung thư, cơ hội sống sót của bạn càng cao càng tốt nếu bạn biết sớm và có phương pháp điều trị thích hợp.

 

Nguồn: How Lung Cancer Is Diagnosed

Exit mobile version