Sight words là những từ phổ biến trong tiếng Anh, có thể đem lại lợi ích to lớn cho quá trình học của trẻ. Bố mẹ hãy tìm hiểu về sight words qua bài viết dưới đây nhé!
Sight words là gì?
Sight words là các từ vựng tiếng Anh thông dụng, đơn giản mà trẻ có thể dễ dàng nhận diện và hiểu một cách nhanh chóng. Đó là những từ mà trẻ thường xuyên gặp như “the”, “it” và “and”. Khi được tiếp xúc với những từ này thường xuyên, trẻ sẽ có thể nhận ra đó là từ gì mà không cần phải đánh vần. Lúc này, trẻ nhận diện bằng thị giác.
Khi đã thành thạo những từ tiếng Anh thông dụng này, trẻ sẽ không còn phải suy nghĩ và tư duy về việc ghép các chữ cái lại với nhau và đánh vần sao cho đúng quy tắc. Lúc này, trẻ chỉ cần nhìn qua là đã có thể biết đó là từ gì. Việc thành thạo và biết nhiều từ vựng thông dụng sẽ giúp trẻ tập đọc nhanh và trôi chảy hơn.
Trong tiếng Anh có những từ thông dụng mà trẻ rất dễ phát âm và ghi nhớ vì chỉ cần đọc theo quy tắc ghép vần cơ bản, ví dụ như “in”, “hat”, “bed”…
Tuy nhiên, cũng có những từ mà cách phát âm không giống như cách đánh vần, ví dụ như “to”, “was” hay “of”. Với những từ này, trẻ rất dễ phát âm sai. Do đó trong quá trình dạy con tự học, bố mẹ nên cho trẻ tập luyện thường xuyên những từ không theo quy tắc phát âm cơ bản này để trẻ ghi nhớ lâu hơn.

Các từ tiếng Anh thông dụng theo từng giai đoạn
Ở mỗi giai đoạn, trẻ có thể hiểu và nhận biết các từ vựng tiếng Anh thông dụng khác nhau, từ dễ đến khó. Bố mẹ có thể sử dụng màu chữ khác nhau để giúp trẻ phân biệt cách đọc của các từ, ví dụ như những từ có cách đọc giống như quy tắc đánh vần thì viết bằng mực xanh, còn những từ khó đọc hơn và không theo quy tắc đánh vần thì viết bằng mực đỏ. Việc sử dụng các màu khác nhau sẽ giúp trẻ nhận diện và ghi nhớ dễ dàng hơn rất nhiều.
Dưới đây là danh sách những sight words mà trẻ nên được học và ghi nhớ theo từng độ tuổi mà bố mẹ có thể tham khảo và dạy cho bé:
- Giai đoạn trước 6 tuổi: a, am, an, and, are, at, can, do, for, go, has, have, he, here, I, in, is, it, like, look, me, my, no, play, said, she, see, so, the, to, up, we.
- Giai đoạn 6 tuổi: about, each, if, nice, than, walk, after, every, jump, now, thank, want, again, find, just, old, their, way, also, first, keep, only, them, went, another, from, kind, or, then, were, any, funny, know, other, these, when, ask, give, learn, over, thing, where, back, going, live, people, think, which, because, great, long, put, use, word, been, had, many, rain, very, work, before, hers, may, right, would, by, high, more, should, write, could, house, much, some, your, day, how, yours.
Bố mẹ có thể dạy trẻ học sight words ra sao?
Có rất nhiều cách bố mẹ dạy cho trẻ những từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhưng cách hiệu quả nhất chính là ứng dụng những từ này vào cuộc sống thường ngày. Bố mẹ có thể lựa chọn những cuốn sách tiếng Anh với nội dung đơn giản dành cho trẻ để thường xuyên đọc cho con.
Ngoài ra, bố mẹ cũng có thể cho trẻ tham gia các trò chơi liên quan đến từ ngữ. Ví dụ, trong trò “tìm từ”, bố mẹ có thể chuẩn bị các tấm thẻ, trên mỗi thẻ ghi từng chữ cái khác nhau và trộn lên, sau đó cho trẻ ghép các tấm thẻ lại để tạo thành từ mà mình đã học. Khi có nhiều cơ hội được tiếp xúc, trẻ sẽ học hỏi và ghi nhớ dễ dàng hơn.
Hy vọng qua bài viết trên, bố mẹ đã biết thêm nhiều thông tin về sight words trong tiếng Anh cũng như cách dạy sight words cho trẻ hiệu quả.
Xem thêm bài viết:
- Nên cho trẻ uống sữa ít béo hay sữa nguyên kem?
- Giữ cơm trưa an toàn thực phẩm cho trẻ
- Thể dục cho trẻ em có nhu cầu đặc biệt
Nguồn: verywellfamily