Polenta là một món ăn ngon được làm bằng cách nấu bột ngô xay trong nước muối. Khi các hạt hấp thụ nước, chúng mềm ra và biến thành một món ăn giống như cháo.
Polenta có nguồn gốc từ miền Bắc nước Ý, món ăn này rất dễ chế biến và cực kỳ linh hoạt.
Hãy cùng tiếp tục xem bài viết Polenta: Giá trị dinh dưỡng và lợi ích của Medplus để có thêm thông tin chi tiết bạn đọc nhé!
Xem thêm một số bài viết có liên quan:
- Thực phẩm Kosher: Những điều bạn cần biết
- Collagen giúp cải thiện mái tóc như thế nào?
- Collagen là gì? Bổ sung collagen có lợi ích gì?
- Chế độ ăn nhạt: Thực phẩm nên ăn và nên tránh
1. Thành phần dinh dưỡng Polenta
Polenta nguyên chất không có pho mát hoặc kem có lượng calo khá thấp và chứa một lượng không đáng kể các loại vitamin và khoáng chất khác nhau.
Ngoài ra, giống như các loại ngũ cốc khác, nó là một nguồn cung cấp tinh bột tốt.
- Calo: 80
- Tinh bột: 17 gam
- Đạm: 2 gam
- Chất béo: dưới 1 gam
- Chất xơ: 1 gam
Bạn cũng có thể mua Polenta nấu sẵn đóng gói trong ống. Miễn là các thành phần chỉ có nước, bột ngô và có thể là muối, thì thông tin dinh dưỡng sẽ vẫn giống nhau.
Để có nhiều chất xơ và chất dinh dưỡng hơn, hãy làm nó bằng ngũ cốc nguyên hạt thay vì bột ngô đã tách mầm.
2. Lợi ích sức khỏe của Polenta
2.1 Polenta chứa nhiều tinh bột phức hợp
Loại ngô được sử dụng để làm bột ngô và Polenta khác với loại ngô ngọt còn nguyên lõi mà bạn thưởng thức vào mùa hè. Đó là một loại ngô đồng nhiều tinh bột hơn, chứa nhiều tinh bột phức hợp.
Tinh bột phức tạp được tiêu hóa chậm hơn tinh bột đơn giản. Do đó, chúng giúp bạn cảm thấy no lâu hơn và cung cấp năng lượng lâu dài.
2.2 Khá thân thiện với đường huyết
Chỉ số đường huyết (GI) cho biết mức độ mà một loại thực phẩm nhất định có thể làm tăng lượng đường trong máu của bạn trên thang điểm từ 1–100.
Tải lượng đường huyết (GL) là một giá trị ảnh hưởng đến khẩu phần ăn để xác định cách một loại thực phẩm có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu.
Mặc dù polenta chứa nhiều tinh bột, nhưng nó có GI trung bình là 68, nghĩa là nó không làm tăng lượng đường trong máu của bạn quá nhanh.
Nó cũng có chỉ số GL thấp, vì vậy nó sẽ không khiến lượng đường trong máu của bạn tăng quá cao sau khi ăn.
Nếu bạn bị tiểu đường, bạn nên tập trung vào tổng hàm lượng tinh bột trong bữa ăn của bạn hơn là các phép đo đường huyết của các thành phần của nó.
2.3 Giàu chất chống oxy hóa
Bột ngô màu vàng được sử dụng để làm polenta là một nguồn chất chống oxy hóa quan trọng, là những hợp chất giúp bảo vệ các tế bào trong cơ thể bạn khỏi bị hư hại do oxy hóa.
Chất chống oxy hóa quan trọng nhất trong bột ngô vàng là carotenoid và hợp chất phenolic.
Các hợp chất này được cho là làm giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tuổi tác nhờ đặc tính chống oxy hóa của chúng. Chúng cũng giúp ngăn chặn hoặc giảm viêm khắp cơ thể và não.
2.4 Không chứa gluten
Ngô và bột ngô không chứa gluten tư nhiên, vì vậy polenta có thể là một lựa chọn ngũ cốc tốt nếu bạn tuân theo chế độ ăn không có gluten.
3. Cách làm Polenta
Công thức tạo loại kem polenta:
- Đun 4 cốc (950 mL) nước muối nhẹ hoặc đun sôi trong nồi.
- Thêm 1 cốc (125 gam) bột ngô màu vàng hoặc bột ngô đóng gói.
- Khuấy đều và giảm nhiệt xuống thấp, để Polenta sôi và đặc lại.
- Đậy nắp nồi và nấu Polenta trong 30–40 phút, khuấy 5–10 phút một lần để không bị dính đáy và cháy.
- Nếu bạn đang sử dụng Polenta ăn liền hoặc nấu nhanh, bạn sẽ chỉ mất 3–5 phút để nấu.
- Nếu muốn, hãy nêm Polenta với muối bổ sung, dầu ô liu, phô mai Parmesan bào hoặc các loại thảo mộc tươi hoặc khô.
Nếu bạn muốn thử nghiệm với Polenta nướng, hãy đổ polenta đã nấu chín vào chảo hoặc đĩa nướng và nướng ở nhiệt độ 350°F (177°C) trong khoảng 20 phút hoặc cho đến khi thịt chín và hơi vàng. Để nguội và cắt thành hình vuông để phục vụ.
Bảo quản bột ngô khô trong hộp kín ở nơi khô ráo, thoáng mát và ghi nhớ hạn sử dụng tốt nhất. Sau khi chuẩn bị, món ăn này nên được giữ trong tủ lạnh của bạn và thưởng thức trong vòng 3–5 ngày.
5. Tổng kết
Polenta có nguồn gốc từ miền Bắc nước Ý, Polenta rất dễ chế biến và hoạt động tốt như một món ăn phụ kết hợp với nguồn protein hoặc rau củ bạn chọn.
Nó chứa nhiều carbs phức hợp giúp bạn cảm thấy no lâu hơn nhưng lại không chứa quá nhiều calo.
Nó cũng không chứa gluten tự nhiên, làm cho nó trở thành một lựa chọn tốt cho bất kỳ ai theo chế độ ăn không có gluten.
Nguồn tham khảo: Polenta: Nutrition, Calories, and Benefits
Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết này của Medplus. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, đừng quên chia sẻ và để lại bình luận bên dưới bài viết bạn nhé. Đội ngũ Medplus sẽ rất vui nếu nhận được những ý kiến đóng góp của các bạn.