Rối loạn bạch cầu xảy ra khi cơ thể có quá nhiều hoặc quá ít tế bào bạch cầu. Các tế bào này được sản xuất trong tủy xương, tham gia vào các phản ứng viêm và đóng một vai trò quan trọng trong khả năng chống lại nhiễm trùng của hệ miễn dịch.
Rối loạn bạch cầu có thể là lành tính hoặc ác tính. Những tình trạng này có thể ảnh hưởng đến cả người lớn và trẻ em.
1. Các triệu chứng của rối loạn bạch cầu
Các triệu chứng của rối loạn bạch cầu khác nhau tùy thuộc vào từng loại bệnh, mặc dù một số người không có bất kỳ triệu chứng nào.
Các triệu chứng chủ yếu liên quan đến nhiễm trùng, bao gồm:
- Nhiễm trùng thường xuyên hoặc tái phát
- Sốt
- Loét miệng
- Áp xe da
- Viêm phổi
- Mệt mỏi
- Khó chịu
- Giảm cân không rõ nguyên nhân
5 loại bạch cầu chính
Dưới đây là những loại tế bào bạch cầu chính ở người, bao gồm:
- Bạch cầu trung tính: Chủ yếu chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn
- Tế bào bạch huyết: Tế bào của hệ thống miễn dịch có chức năng sản xuất kháng thể và chống lại các yếu tố gây hại như vi khuẩn, vi rút và tế bào ung thư.
- Bạch cầu đơn nhân: Có chức năng dọn dẹp các tế bào chết và các mảnh vụn và làm việc với các tế bào bạch huyết để phát hiện ra các yếu tố gây hại.
- Bạch cầu ái toan: Chủ yếu chống lại nhiễm ký sinh trùng và có liên quan đến các phản ứng dị ứng.
- Bạch cầu ái kiềm: Có liên quan đến các phản ứng viêm
2. Nguyên nhân gây rối loạn bạch cầu
Rối loạn bạch cầu thuộc hai loại chính – tăng bạch cầu và hạ bạch cầu.
Những điều này có thể xảy ra khi có sự thay đổi trong quá trình sản xuất bạch cầu, có vấn đề với chức năng tế bào hoặc một vấn đề khác với một loại bạch cầu cụ thể. Lý do thúc đẩy đằng sau những tình trạng này có thể khác nhau tùy thuộc vào tình trạng rối loạn.
Những dạng rối loạn bạch cầu phổ biến và nguyên nhân của chúng bao gồm:
- Leukocytosis: Đây là tình trạng tăng số lượng tế bào bạch cầu. Các nguyên nhân có thể bao gồm nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc vi rút, một số loại thuốc, dị ứng, hút thuốc, bệnh viêm nhiễm, rối loạn tự miễn dịch, tình trạng di truyền và ung thư.
- Leukemia: Đây là bệnh ung thư của các tế bào sản xuất bạch cầu trong tủy xương. Các nguyên nhân có thể bao gồm khuynh hướng di truyền, hút thuốc và tiếp xúc với hóa chất hoặc bức xạ.
- Giảm bạch cầu trung tính tự miễn: Hiện tượng này xảy ra khi cơ thể sản sinh ra các kháng thể tấn công và tiêu diệt bạch cầu trung tính. Nó có liên quan đến các tình trạng khác nhau, bao gồm bệnh Crohn và viêm khớp dạng thấp.
- Giảm bạch cầu trung tính bẩm sinh nghiêm trọng: Điều này xảy ra thứ phát do đột biến di truyền. Những người bị giảm bạch cầu trung tính bẩm sinh nặng bị nhiễm trùng do vi khuẩn tái phát.
- Giảm bạch cầu theo chu kỳ: Đây cũng là do đột biến gen. Sự giảm bạch cầu xảy ra theo chu kỳ khoảng 21 ngày.
- Bệnh u hạt mãn tính: Đây là một rối loạn mà nhiều loại bạch cầu (bạch cầu trung tính, bạch cầu đơn nhân, đại thực bào) không thể hoạt động bình thường. Đây là một tình trạng di truyền và dẫn đến bội nhiễm, đặc biệt là viêm phổi và áp xe.
- Thiếu kết dính bạch cầu (hội chứng LAD): Đây là những rối loạn di truyền hiếm gặp, trong đó các tế bào bạch cầu không thể di chuyển đến các khu vực nhiễm trùng.
3. Điều trị
Điều trị rối loạn bạch cầu phụ thuộc phần lớn vào loại rối loạn và bất kỳ nguyên nhân cơ bản nào. Những người bị rối loạn bạch cầu cần được theo dõi thường xuyên để đảm bảo chế độ điều trị của họ có hiệu quả.
Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:
- Thuốc kháng sinh : Được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng liên quan
- Yếu tố kích thích khuẩn lạc (CSF) hoặc yếu tố tăng trưởng : Thuốc có thể kích thích sản xuất bạch cầu trong tủy xương
- Cấy ghép tế bào gốc : Có thể được sử dụng để chữa bệnh trong một số trường hợp
- Truyền bạch cầu hiếm khi được sử dụng vì nghiên cứu không cho thấy rằng chúng làm giảm nguy cơ tử vong hoặc nhiễm trùng ở những người bị rối loạn bạch cầu.
Lời kết
Có nhiều loại rối loạn bạch cầu, và tác động của chúng đến cuộc sống của một người sẽ phụ thuộc vào chẩn đoán cá nhân của họ. Mệt mỏi có thể là mối quan tâm chung của những người bị rối loạn bạch cầu, vì vậy hãy lắng nghe cơ thể và nghỉ ngơi khi cần thiết. Cũng hữu ích khi thực hành các chiến lược phòng ngừa để tránh mắc các bệnh truyền nhiễm, chẳng hạn như cúm và các bệnh cảm lạnh và vi rút khác.
Xem thêm: Hội chứng thiếu máu và 4 điều cần lưu ý