Bệnh giun đũa là một loại bệnh nhiễm trùng do giun tròn. Những con giun này là ký sinh trùng sử dụng cơ thể làm vật chủ để trưởng thành từ ấu trùng hoặc trứng thành giun trưởng thành. Hãy cùng, Medplus tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các loại bệnh khác:
1. Mô tả chung về bệnh giun đũa
Bệnh giun đũa là một loại bệnh nhiễm trùng do giun tròn. Những con giun này là ký sinh trùng sử dụng cơ thể làm vật chủ để trưởng thành từ ấu trùng hoặc trứng thành giun trưởng thành. Giun trưởng thành, sinh sản, có thể dài hơn một foot (30 cm).
Trong khi bệnh giun đũa là một trong những bệnh nhiễm giun ở người phổ biến nhất trên thế giới, thì bệnh này rất hiếm ở Hoa Kỳ. Hầu hết những người bị nhiễm đều có trường hợp nhẹ không có triệu chứng. Nhưng một sự xâm nhập lớn có thể gây ra các triệu chứng và biến chứng nghiêm trọng.
Bệnh giun đũa xảy ra thường xuyên nhất ở trẻ em ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên thế giới, đặc biệt là ở những nơi có điều kiện vệ sinh kém.
2. Triệu chứng của bệnh giun đũa
Hầu hết những người bị nhiễm giun đũa không có dấu hiệu hoặc triệu chứng. Sự lây nhiễm từ trung bình đến nặng gây ra nhiều dấu hiệu hoặc triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào bộ phận cơ thể bị ảnh hưởng.
2.1. Trong phổi
Một khi bạn ăn phải trứng giun đũa siêu nhỏ, chúng sẽ nở ra trong ruột non, và sau đó ấu trùng di chuyển theo đường máu hoặc hệ thống bạch huyết đến phổi. Ở giai đoạn này, bạn có thể có các dấu hiệu và triệu chứng tương tự như bệnh hen suyễn hoặc viêm phổi, bao gồm những điều sau:
- Ho liên tục
- Khó thở
- Thở khò khè
Sau khi ở trong phổi từ 10 đến 14 ngày, ấu trùng sẽ tìm đường đến cổ họng, nơi bạn ho và nuốt chúng.
2.2. Trong ruột
Ấu trùng trưởng thành thành giun trưởng thành trong ruột non, và giun trưởng thành thường sống trong ruột cho đến khi chết. Đối với bệnh giun đũa nhẹ hoặc vừa, sự xâm nhập đường ruột có thể gây ra:
- Đau bụng nhẹ
- Buồn nôn và ói mửa
- Tiêu chảy hoặc phân có máu
Nếu bạn có một số lượng lớn giun trong ruột của bạn, bạn có thể mắc phải:
- Đau bụng nặng
- Mệt mỏi
- Nôn mửa
- Giảm cân hoặc suy dinh dưỡng
- Giun trong chất nôn hoặc phân
3. Nguyên nhân dẫn tới bệnh giun đũa
Bệnh giun đũa không lây trực tiếp từ người này sang người khác mà người bệnh phải tiếp xúc với đất có lẫn phân người hoặc phân lợn có chứa trứng giun đũa hoặc nước bị nhiễm bệnh. Ở một số nước đang phát triển, phân người được dùng làm phân bón; Ngoài ra, cơ sở vật chất kém vệ sinh cho phép chúng trộn lẫn với đất trong sân, mương và ruộng. Người ta cũng có thể mắc bệnh này do ăn thịt lợn hoặc gan gà chưa nấu chín bị nhiễm bệnh.
Một số trẻ thường nghịch đất và có thể bị nhiễm trùng nếu cho ngón tay bẩn vào miệng. Trái cây hoặc rau chưa rửa sạch được trồng trên đất bị ô nhiễm cũng có thể truyền trứng giun đũa.
Vòng đời của giun:
- Nuốt phải. Trứng giun đũa cực nhỏ (cực nhỏ) không thể lây nhiễm nếu không tiếp xúc với đất. Mọi người có thể vô tình ăn phải (nuốt) đất bị ô nhiễm khi tiếp xúc tay với miệng hoặc bằng cách ăn trái cây hoặc rau sống được trồng trên đất bị ô nhiễm.
- Di cư. Ấu trùng nở ra từ trứng trong ruột non sau đó chui qua thành ruột để vận chuyển đến tim và phổi qua đường máu hoặc hệ bạch huyết. Sau khi trưởng thành trong khoảng 10 đến 14 ngày trong phổi, ấu trùng đi vào đường thở và lên cổ họng, nơi chúng được ho ra ngoài và nuốt.
- Sự trưởng thành. Một khi chúng quay trở lại ruột, ký sinh trùng sẽ phát triển thành giun đực hoặc giun cái. Giun cái có thể dài hơn 15 inch (40 cm) và đường kính chỉ dưới một phần tư inch (6 mm). Giun đực thường nhỏ hơn.
- Sinh sản. Giun cái có thể đẻ 200.000 trứng mỗi ngày nếu có giun cái và giun đực trong ruột; trứng rời khỏi cơ thể theo phân. Trứng đã thụ tinh phải ở trong đất ít nhất từ hai đến bốn tuần trước khi chúng trở nên lây nhiễm.
Toàn bộ quá trình (từ khi trứng được ăn vào cho đến khi chúng được gửi vào) mất khoảng hai hoặc ba tháng. Giun đũa có thể sống trong cơ thể từ một đến hai năm.
4. Các yếu tố rủi ro
Các yếu tố nguy cơ đối với bệnh giun đũa bao gồm:
- Tuổi. Hầu hết những người mắc bệnh giun đũa đều từ 10 tuổi trở xuống. Trẻ em trong độ tuổi này có nguy cơ mắc bệnh cao hơn vì chúng thường chơi trên cạn hơn.
- Thời tiết ấm áp. Ở Hoa Kỳ, bệnh giun đũa phổ biến nhất ở Đông Nam Bộ. Nhưng nó phổ biến hơn ở các nước đang phát triển với nhiệt độ ấm áp quanh năm.
- Vệ sinh kém Bệnh giun đũa phổ biến ở các nước đang phát triển, nơi phân người được phép trộn lẫn với đất.
5. Các biến chứng
Các trường hợp nhẹ của bệnh giun đũa thường không gây ra biến chứng. Nếu bạn bị nhiễm trùng nặng, các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra bao gồm:
- Tăng trưởng còi cọc. Chán ăn và kém hấp thu thức ăn đã tiêu hóa khiến trẻ mắc bệnh giun đũa có nguy cơ không được cung cấp đủ dinh dưỡng khiến trẻ chậm lớn.
- Thủng và tắc ruột. Trong trường hợp nhiễm giun đũa nặng, một khối giun có thể làm tắc một phần ruột. Điều này có thể gây đau bụng dữ dội và nôn mửa. Sự tắc nghẽn thậm chí có thể làm thủng thành ruột hoặc ruột thừa, gây xuất huyết bên trong (xuất huyết) hoặc viêm ruột thừa.
- Tắc nghẽn ống dẫn. Trong một số trường hợp, giun có thể làm tắc các ống dẫn hẹp trong gan hoặc tuyến tụy, gây ra những cơn đau dữ dội.
6. Phòng ngừa
Cách bảo vệ tốt nhất chống lại bệnh giun đũa là giữ gìn vệ sinh tốt và ý thức chung. Làm theo những lời khuyên sau để tránh nhiễm trùng:
- Có thói quen vệ sinh tốt. Trước khi xử lý thực phẩm, cách tốt nhất là rửa tay bằng xà phòng và nước. Rửa sạch trái cây tươi và rau quả.
- Hãy cẩn thận khi bạn đi du lịch. Chỉ sử dụng nước đóng chai và tránh các loại rau sống trừ khi bạn có thể gọt vỏ và rửa chúng.
Nguồn tham khảo: