Site icon Medplus.vn

Thiên Môn Đông – thần dược với công dụng quý Bổ phế, Thanh nhiệt

Thiên Môn Đông luôn được xem là dược liệu quý trong Y học với nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ về đặc điểm của dược liệu này. Hôm nay medplus xin giới thiệu đến bạn đọc các công dụng cũng như bài thuốc tiêu biểu từ loại dược liệu này nhé!

Thông Tin Dược Liệu

Tên tiếng Việt: Thiên môn, Dây tóc tiên, Co sin sương (Thái), Sùa sú tùng (Hmông), Mè mằn, Mằn săm (Tày), Dù mác siam (Dao)

Tên khoa học: Asparagus cochinchinensis (Lour.) Merr.

Họ: Asparagaceae (Thiên môn)

1. Đặc điểm dược liệu

Thiên môn đông là loài thực vật dạng bụi leo, sống nhiều năm, cây có chiều cao trung bình từ 1.2 – 1.5m. Cành hình trụ, có gai cong và mọc xoắn vào nhau, tạo thành từng bụi dày. Các cành nhỏ của cây biến đổi thành lá có đầu nhọn và hình lưỡi liềm, được gọi là diệp chi. Một số lá tiêu biến thành các vảy nhỏ.

Rễ củ, thường mọc thành chùm và có hình thoi. Hoa mọc thành cụm, màu trắng, mỗi cụm thường có khoảng 1 – 2 hoa. Cây ra hoa vào tháng 3 – 5 và sai quả vào tháng 6 – 9 hằng năm. Quả hình cầu và bên trong chứa hạt màu đen.

2. Bộ phận dùng

Rễ củ của cây thiên môn thường được thu hái để làm thuốc. Chỉ dùng củ rễ cứng, mịn, mặp, chắc và  bên ngoài màu trắng vàng.

3. Phân bố

Loài thực vật này mọc hoang ở nhiều tỉnh miền Trung và một số đảo như Côn Đảo, Phú Quốc,… Hiện nay thiên môn đông còn được trồng ở nhiều địa phương khác để làm cảnh, hàng rào và làm thuốc chữa bệnh.

4. Thu hái – sơ chế

Thu hoạch rễ vào tháng 10 – 12 hằng năm (chỉ thu hái rễ của cây đủ 2 năm tuổi). Sau khi đào rễ lên, cắt bỏ rễ con và rửa sạch đất cát. Sau đó tẩm nước lên cho mềm, đồ chín, bóc vỏ và rút bỏ lõi. Cuối cùng thái nhỏ rễ, đem phơi hoặc sấy khô.

Hoặc có thể sơ chế thiên môn theo các cách sau:

5. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo và ít độ ẩm bởi dược liệu này dễ bị ẩm mốc và hư hại.

Công dụng và Liều dùng

1. Tính vị

Vị ngọt, đắng, tính hàn, không có độc. Tuy theo ghi chép của Bản Kinh, thiên môn đông lại có vị đắng và tính bình.

2. Thành phần hóa học

Thiên môn đông chứa một số thành phần hóa học như beta-sitosterol 5, 5-methoxymethyl furfural, yamogenin, xylose, glucose, sarsasapogenin, asparagine, proline, alanine, valine, tyrosine, methionine, sucrose, acid amin, rhamnose,…

3. Tác dụng dược lý

– Theo Đông y

– Theo nghiên cứu dược lý hiện đại

4. Cách dùng – liều lượng

Thiên môn đông được dùng ở dạng thuốc sắc, hoàn, thuốc bột hoặc dạng cao lỏng. Liều dùng trung bình từ 6 – 12g/ ngày.

Các bài thuốc tiêu biểu từ Dược Liệu

1. Bài thuốc trị da mặt nám và sạm đen

2. Bài thuốc trị phong nhiệt, khát, hư lao và chứng phế nuy

3. Bài thuốc trị buồn phiền, mồ hôi trộm, miệng khô, khát, bứt rứt trong người

4. Bài thuốc trị đau nhức cơ thể do hư lao

5. Bài thuốc trị chứng phế nuy, tim nóng, miệng khô, ho và khạc ra nhiều đờm

6. Bài thuốc trị chứng lở miệng và lưỡi

7. Bài thuốc trị chảy máu cam và nôn ra máu

Lưu Ý khi sử dụng Dược Liệu để trị bệnh

Khi dùng dược liệu thiên môn đông để bồi bổ sức khỏe và chữa trị, bạn nên lưu ý những thông tin sau:

Lời kết

Hy vọng với những thông tin trên, MedPlus sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Dược Liệu cũng như một số bài thuốc hay về vị thuốc này nhé !

Lưu ý

  1. Thông tin dược liệu mang tính chất tham khảo
  2. Người bệnh không tự ý áp dụng
  3. Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng

Nguồn: tracuuduoclieu.vn , tham khảo

Sách Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam

 

Exit mobile version