Site icon Medplus.vn

Thuốc Caditadin : Liều dùng & lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ

Thuốc Caditadin là gì?

Thuốc Caditadin là thuốc kháng Histamin, dùng đường toàn thân. Thuốc được dùng để điều trị các chứng viêm mũi, nổi mề đay và các rối loạn dị ứng.

Tên biệt dược

Caditadin.

Dạng trình bày

Thuốc được bào chế dưới dạng siro thuốc.

Quy cách đóng gói

Thuốc Caditadin được đóng gói thành nhiều dạng:

– Chai 50 ml.

– Chai 60 ml.

– Chai 100 ml.

Phân loại

Thuốc thuộc nhóm thuốc không kê đơn – OTC.

Số đăng ký

VD-20104-13.

Thời hạn sử dụng thuốc Caditadin

Sử dụng thuốc trong thời hạn 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Không sử dụng thuốc đã hết hạn sử dụng ghi trên bao bì.

Nơi sản xuất

Thuốc được sản xuất tại Công ty TNHH US Pharma USA – Việt Nam.

Thành phần thuốc Caditadin

– Mỗi chai 50 ml siro Caditadin chứa Loratadin – 50 mg.

– Tá dược: Đường RE, Propylen Glycol, Polyvinyl Pyrrolidon (PVP K30), Methyl Paraben, Propyl Paraben, Acid Citric, Natri Saccharin, Ethanol 96%, Mùi Raspberry, Nước tinh khiết.

Công dụng của thuốc Caditadin trong việc điều trị bệnh

Caditadin được chỉ định trong điều trị các trường hợp:

– Các triệu chứng liên quan đến viêm mũi dị ứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi.

– Điều trị các triệu chứng, dấu hiệu mề đay mạn tính và các rối loạn dị ứng ngoài da khác.

*Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu cần biết thêm thông tin, xin hỏi ý kiến bác sĩ*.

Hướng dẫn sử dụng thuốc Caditadin

Cách sử dụng

Thuốc dùng theo đường uống.

Đối tượng sử dụng thuốc Caditadin

Thuốc dành cho người lớn và trẻ em trên 2 tuổi.

Liều dùng thuốc

– Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 10ml x 1 lần/ngày.

– Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi:

– An toàn và hiệu quả khi dùng Loratadin cho trẻ em dưới 2 tuổi chưa được xác định.

– Người bị suy gan hoặc suy thận nặng (độ thanh thải Creatinin < 30ml/phút), dùng liều ban đầu là 10 ml siro, cứ 2 ngày một lần.

Lưu ý đối với người dùng thuốc Caditadin

Chống chỉ định

Không dùng thuốc cho người nhạy cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ của thuốc Caditadin

Khi sử dụng Loratadin với liều lớn hơn 10 mg hàng ngày có thể xảy ra những tác dụng phụ như: Buồn nôn, nổi mày đay, đau đầu, khô miệng, chóng mặt, khô mũi, hắt hơi, viêm kết mạc, tim đập nhanh, loạn nhịp nhanh trên thất, đánh trống ngực.

*Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc*.

Xử lý khi quá liều thuốc Caditadin

Biểu hiện: Ở người lớn khi uống quá liều Loratadin (40-180mg) có những biểu hiện như: Buồn ngủ, nhịp tim nhanh, nhức đầu. Ở trẻ em khi uống siro quá liều (vượt 10mg) có biểu hiện ngoại tháp và đánh trống ngực.

Cách xử trí:

– Trường hợp quá liều Loratadin cấp, gây nôn bằng Siro Ipeca để tháo sạch dạ dày ngay. Dùng than hoạt sau khi gây nôn có thể giúp ích để ngăn ngừa hấp thu Loratadin.

– Nếu gây nôn không kết quả hoặc chống chỉ định (thí dụ ở người bị ngất, co giật hoặc thiếu phần xạ nôn) có thể tiến hành rửa dạ dày với dung dịch Natri Clorid 0,9% và đặt ống nội khí quản để phòng ngừa hít phải dịch dạ dày.

– Lưu ý Loratadin không bị loại bằng thẩm tách máu.

Cách xử lý khi quên liều thuốc Caditadin

Thông tin về cách xử lý khi quên liều thuốc đang được cập nhật.

Các biểu hiện sau khi dùng thuốc

Thông tin về các biểu hiện sau khi dùng thuốc đang được cập nhật.

Hướng dẫn bảo quản thuốc Caditadin

Điều kiện bảo quản

Bảo quản thuốc trong bao bì kín, nơi khô ráo, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ phòng, nhiệt độ không quá 30°.

Thời gian bảo quản

Thông tin về thời gian bảo quản thuốc đang được cập nhật.

Thông tin mua thuốc Caditadin

Nơi bán thuốc

Có thể tìm mua thuốc tại Chợ y tế xanh hoặc các nhà thuốc uy tín để đảm bảo chất lượng thuốc cũng như sức khỏe bản thân.

Giá bán thuốc

Giá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc vào thời điểm này.

Nội dung tham khảo thuốc Caditadin

Tương tác

– Khi dùng đồng thời với rượu, Loratadin không có tác dụng mạnh như đo được ở các nghiên cứu tâm thần vận động. Các thử nghiệm lâm sàng được kiểm soát cho thấy có sự gia tăng nồng độ Loratadin trong huyết tương sau khi dùng đồng thời với Ketoconazole, Erythromycin hoặc Cimetidin, nhưng không có sự thay đổi đáng kể.

– Nên thận trọng khi sử dụng cùng lúc với các dược phẩm được biết có tác động ức chế chuyển hóa gan cho đến khi có kết quả nghiên cứu đầy đủ về tương tác thuốc.

– Ảnh hưởng của thuốc đến kết quả xét nghiệm: Nên ngừng sử dụng Loratadin khoảng 48 giờ trước khi tiến hành các tiến trình thử nghiệm trên da vì các thuốc kháng Histamine có thể làm mất hoặc giảm những dấu hiệu của các phản ứng dương tính ngoài da.

Thận trọng

– Bệnh nhân suy gan.

– Khi dùng Loratadin có nguy cơ khô miệng, đặc biệt ở người cao tuổi và tăng nguy cơ sâu răng. Do đó cần phải vệ sinh răng miệng sạch sẽ khi dùng Loratadin.

Đối với phụ nữ mang thai và cho con bú

Thời kỳ mang thai: Chưa có những nghiên cứu đầy đủ về sử dụng Loratadin trong thai kỳ. Do đó chỉ dùng Loratadin trong thai kỳ khi cần thiết, với liều thấp và trong thời gian ngắn.

Thời kỳ cho con bú: Loratadin và chất chuyển hóa Descarboethoxy Loratadin bài tiết vào sữa mẹ. Nếu cần sử dụng Loratadin ở người cho con bú, chỉ dùng Loratadin với liều thấp và trong thời gian ngắn.

Tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy

Không dùng thuốc khi đang lái xe và vận hành máy móc.

Hình ảnh tham khảo của thuốc Caditadin

Thuốc Caditadin

Nguồn tham khảo

Drugbank

 

 

Exit mobile version