Site icon Medplus.vn

Thuốc Caldihasan: Liều dùng & lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ (Phần 2)

Thuốc Caldihasan là gì?

Thuốc Caldihasan là thuốc OTC, dùng trong hỗ trợ sự hấp thu Calci vào cơ thể.

(Xem chi tiết của thuốc tại PHẦN 1)

Thành phần của thuốc Caldihasan

(Xem thành phần của thuốc tại PHẦN 1)

Công dụng của thuốc Caldihasan trong việc điều trị bệnh

(Xem công dụng của thuốc tại PHẦN 1)

Hướng dẫn sử dụng thuốc Caldihasan trong việc điều trị bệnh

(Xem hướng dẫn của thuốc tại PHẦN 1)

Lưu ý khi sử dụng thuốc Caldihasan

(Xem lưu ý của thuốc tại PHẦN 1)

Hướng dẫn bảo quản thuốc Caldihasan

(Xem hướng dẫn bảo quản của thuốc tại PHẦN 1)

Thông tin mua thuốc Caldihasan

(Xem Thông tin mua thuốc tại PHẦN 1)

Thông tin tham khảo thuốc Caldihasan

Dược lực học

lon Calci rất cần thiết cho nhiều quá trình sinh học: kích thích Nơron thần kinh, giải phóng chất dẫn truyền thần
kinh, co cơ, bảo toàn màng và làm đông máu. lon Calci còn giúp chức năng truyền tin thứ cấp cho hoạt động của nhiều Hormon.

Trên hệ tim mạch: lon Calci rất cần thiết cho kích thích và co bóp cơ tim cũng như cho sự dẫn truyền xung điện trên một số vùng của cơ tim, đặc biệt qua nút nhị thất.

Trên hệ thần kinh cơ: lon Calci đóng vai trò quan trọng trong kích thích và co bóp cơ.

Cholecalciferol (Vitamin D3) có chức năng chính là duy trì nồng độ Calci và Phospho bình thường trong huyết tương bằng cách tăng hiệu quả hấp thụ các chất khoáng từ khẩu phần ăn, ở ruột non, tăng huy động Calci và Phospho từ xương vào máu.

Dược động học

Hấp thụ: Calci được hấp thụ chủ yếu qua ruột non nhờ cơ chế vận chuyển tích cực và khuếch tán thụ động. Khoảng 1/3 lượng Calci được hấp thụ mặc dù tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào chế độ ăn uống và tình trạng ruột non. Vitamin D giúp làm tăng khả năng hấp thu Calci.

Phân bố và chuyển hóa: 99% lượng Calci trong cơ thể được tập trung trong xương và răng, 1% còn lại được phân bố trong dịch nội bào và ngoại bào. Khoảng 50% nồng độ Calci trong huyết tương ở dạng Ion hóa có hoạt tính sinh lý. Khoảng 5% tạo thành phức hợp với Phosphat, Citrat hoặc Anion khác và 45% còn lại được liên kết với Protein, chủ yếu là Albumin.

Thải trừ: Lượng Ion Calci được thải qua nước tiểu phụ thuộc vào độ lọc cầu thận và tái hấp thu ở ống thận. Một lượng Calci đáng kể được thải trừ vào sữa trong thời kỳ cho con bú. Một phần thải qua mồ hôi và qua phân.

Hấp thụ: Cholecalciferol được hấp thụ tốt qua đường tiêu hóa, chủ yếu từ ruột non.

Phân bố và chuyển hóa: Cholecalciferol được Hydroxyl hóa ở gan tạo thành 25 – Hydroxycholecalciferol. Chất này
tiếp tục được Hydroxyl hóa ở thận để tạo thành chất chuyển hóa 1,25 – Dihydroxycholecalciferol có hoạt tính. Đây là chất có vai trò tăng sự hấp thụ Calci. Phần không được chuyển hóa được lưu trữ trong mô mỡ và cơ.

Thải trừ: Cholecalciferol và các chất chuyển hóa của nó được bài xuất chủ yếu qua mật và phân. Chỉ có một lượng
nhỏ xuất hiện trong nước tiểu.

Sử dụng cho phụ nữ mang thai và phụ nữ cho con bú

Nếu sử dụng Vitamin D với liều lớn hơn liều bổ sung hằng ngày đã được khuyến cáo (liều RDA) cho người mang thai bình thường (400 đvqt/ ngày) có thể xảy ra nguy cơ. Vì vậy không nên sử dụng Vitamin D với liều lớn hơn liều RDA cho người mang thai.

Vitamin D được bài tiết qua sữa. Không nên dùng thuốc với liều lớn hơn liều RDA. Chỉ nên dùng thuốc để bổ sung thêm Vitamin D và Calci nếu khẩu phần ăn không đủ hoặc thiếu tiếp xúc bức xạ tử ngoại.

Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi muốn dùng thuốc.

Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và điều khiển máy móc

Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Tương tác thuốc Caldihasan

Hình ảnh tham khảo thuốc Caldihasan

Caldihasan

Nguồn tham khảo thuốc Caldihasan

Drugbank

(Xem thành phần, hướng dẫn sử dụng, lưu ý của thuốc tại PHẦN 1)

Exit mobile version