Site icon Medplus.vn

Thuốc Ceftriaxon EG 1g/10ml | Trị Nhiễm Khuẩn Hiệu Quả

Thuốc Ceftriaxon EG 1g/10ml là thuốc gì? Hãy cùng Medplus tìm hiểu các thông tin về thuốc, cách sử dụng và liều dùng, chỉ định và chống chỉ định, một số tác dụng phụ cũng như nơi và giá bán của loại thuốc Ceftriaxon EG 1g/10ml này nhé!

1. Thông tin về thuốc Ceftriaxon EG 1g/10ml

– Số đăng ký: VD-26402-17

– Ngày kê khai: 13/03/2017

– Đơn vị kê khai: Công ty cổ phần Pymepharco.

– Đơn vị tính: Lọ

– Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm

– Hoạt chất – Nồng độ/ hàm lượng: Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) – 1g/10ml

– Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ kèm 1 ống dung môi 10ml nước cất pha tiêm

– Hạn sử dụng: 36 tháng

2. Công dụng – Chỉ định

Công dụng

Thuốc Ceftriaxon EG 1g/10ml có công dụng điều trị bệnh nhiễm khuẩn khuẩn nặng do các vi khuẩn nhạy cảm với Ceftriaxon

Chỉ định

Thuốc Ceftriaxon EG 1g/10ml được chỉ định để điều trị:

3. Cách dùng – Liều Lượng

Cách sử dụng

Thuốc Ceftriaxon EG 1g/10ml được dùng bằng cách truyền tĩnh mạch, tiêm tĩnh mạch.

Liều dùng

Theo chỉ định của bác sĩ hoặc tham khảo liều dùng thuốc Ceftriaxon EG 1g/10ml như sau:

  • Người lớn và trẻ em > 12 tuổi:
    • Liều thông thường: 1 – 2 g/ngày, tiêm 1 – 2 lần. Trường hợp nặng, có thể tiêm đến 4 g/ngày.
    • Dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật: Tiêm tĩnh mạch từ 30 phút – 2 giờ trước khi phẫu thuật với liều duy nhất 1g.
    • Nhiễm lậu cầu không biến chứng: Liều duy nhất 250 mg.
  • Trẻ em < 12 tuổi:
    • Liều thông thường: 50 – 75 mg/kg/ngày, tiêm 1 – 2 lần. Tối đa 2 g/ngày.
    • Điều trị viêm màng não: Khởi đầu 100 mg/kg (không quá 4 g/ngày), sau đó cần điều chỉnh liều dùng cho thích hợp. Thời gian điều trị từ 7 – 14 ngày.
  • Suy gan hoặc suy thận: Không cần điều chỉnh liều. Tối đa 2g/ngày.
  • Suy thận và suy gan phối hợp: Liều phụ thuộc vào kết quả kiểm tra các thông số trong máu.
    • Hệ số thanh thải Creatinin < 10 ml/phút, liều không vượt quá 2 g/24 giờ.
    • Thẩm phân máu: Tiêm liều 2g tiêm cuối đợt thẩm phân. Do với liều này đủ để duy trì nồng độ thuốc có tác dụng cho tới kỳ thẩm phân sau, thường trong 72 giờ.

Cách xử lý khi dùng quá liều

Những biểu hiện bất thường khi quá liều cần thông báo cho bác sĩ hoặc người phụ trách y tế. Trong trường hợp quá liều thuốc Ceftriaxon EG 1g/10ml có các biểu hiện cần phải cấp cứu: Gọi ngay 115 để được hướng dẫn và trợ giúp. Người nhà nên mang theo sổ khám bệnh, tất cả toa thuốc/lọ thuốc đã và đang dùng để các bác sĩ có thể nhanh chóng chẩn đoán và điều trị

Làm gì khi quên 1 liều ?

4. Chống chỉ định

Thuốc Ceftriaxon EG 1g/10ml không được sử dụng cho những trường hợp sau:

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng không mong muốn sau đây đã được báo cáo ở bệnh nhân sử dụng thuốc Ceftriaxon EG 1g/10ml:

6. Tương tác thuốc

Một số tương tác đã được báo cáo, bao gồm:

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe đang dùng và các bệnh khác đang mắc phải.

7. Lưu ý khi sử dụng – Bảo quản thuốc

Lưu ý

Thận trọng khi sử dụng thuốc Ceftriaxon EG 1g/10ml trên những đối tượng sau:

Cách bảo quản

Đọc kỹ hướng dẫn thông tin bảo quản thuốc ghi trên bao bì và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Ceftriaxon EG 1g/10ml. Kiểm tra hạn sử dụng thuốc. Khi không sử dụng thuốc cần thu gom và xử lý theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc người phụ trách y khoa. Các thuốc thông thường được bảo quản ở ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, dưới 30 độ C, nhiệt độ cao sẽ có thể làm chuyển hóa các thành phần trong thuốc. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Hình ảnh minh họa

Thuốc Ceftriaxon EG 1g/10ml | Trị Nhiễm Khuẩn Hiệu Quả

9. Thông tin mua thuốc

Nơi mua thuốc

Hiện nay, thuốc Ceftriaxon EG 1g/10ml đang được bán tại một số cơ sở y tế được cấp phép trên toàn quốc.

Giá thuốc

Thuốc Ceftriaxon EG 1g/10ml hiện nay có giá được niêm yết là 45.000đ/lọ.

Giá thuốc Ceftriaxon EG 1g/10ml có thể chênh lệch tùy theo nơi mua và thời gian bạn mua. Tuy nhiên khi mua thuốc Ceftriaxon EG 1g/10ml với giá rẻ hơn so với giá được niêm yết, bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng thông tin của thuốc để đảm bảo không mua phải thuốc kém chất lượng.

Nguồn tham khảo: Drugbank

Xem thêm:

Exit mobile version