Site icon Medplus.vn

Thuốc Daigaku: Liều dùng & lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ

Thuốc Daigaku là gì?

Thuốc Daigaku là thuốc OTC được dùng để điều trị mỏi mắt, sung huyết kết mạc, phòng bệnh về mắt do bơi lội hoặc khi mắt bị dính bụi hay mồ hôi, viêm mắt do ánh sáng tử ngoại hoặc các ánh sáng khác, viêm bờ mi (sưng đau mi mắt), cảm giác khó chịu do đeo kính áp tròng cứng, ngứa mắt và mờ mắt do tăng tiết gỉ mắt.

Dạng trình bày

Thuốc Daigaku được bào chế dưới dạng viên dung dịch nhỏ mắt.

Quy cách đóng gói

Thuốc này được đóng gói ở dạng hộp 1 lọ 15 ml.

Phân loại

Thuốc Daigaku là thuốc OTC  – thuốc không kê đơn.

Số đăng ký

Thuốc Daigaku có số đăng ký: VN-19737-16.

Thời hạn sử dụng

Thuốc Daigaku có hạn sử dụng là 36 tháng kể từ ngày sản xuất.

Nơi sản xuất

Thuốc Daigaku được sản xuất ở: Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto

Địa chỉ: 2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui-gun, Ishikawa Nhật Bản.

Thành phần của thuốc Daigaku

Hoạt chất (Lọ 15 mL chứa):
Kẽm sulfat hydrat………………………….. 0,015 g
Clorpheniramin maleat………………. 0,0015 g
Naphazolin hydroclorid……………… 0,0003 g
Acid s-aminocaproic ……………………….0,15 g

Tá dược: Dung dịch benzalkonium clorid, clorobutanol và acid boric, l-menthol, d-borneol, geraniol, acid hydrocloric loãng, natri hydroxyd, nước tinh khiết.

Công dụng của thuốc Daigaku trong việc điều trị bệnh

Thuốc Daigaku là thuốc OTC được dùng để điều trị mỏi mắt, sung huyết kết mạc, phòng bệnh về mắt do bơi lội hoặc khi mắt bị dính bụi hay mồ hôi, viêm mắt do ánh sáng tử ngoại hoặc các ánh sáng khác, viêm bờ mi (sưng đau mi mắt), cảm giác khó chịu do đeo kính áp tròng cứng, ngứa mắt và mờ mắt do tăng tiết gỉ mắt.

Tham vấn ý kiến bác sĩ nếu nghi ngờ mắc các bệnh mắt khác.

Hướng dẫn sử dụng thuốc Daigaku

Cách sử dụng

Thuốc Daigaku được chỉ định dùng theo đường nhỏ vào mắt.

Đối tượng sử dụng

Bệnh nhân có nhu cầu hoặc có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Mở nắp lọ thuốc, nhỏ 2-3 giọt vào mỗi mắt, 5-6 lần/ngày.

Lưu ý đối với người dùng thuốc Daigaku

Chống chỉ định

Tác dụng phụ

Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc (đỏ mắt, ngứa mắt, sưng mắt v.v…).

Xử lý khi quá liều

Thông tin về cách xử lý khi quá liều đang được cập nhật.

Cách xử lý khi quên liều

Thông tin về cách xử lý khi quên thuốc đang được cập nhật.

Các biểu hiện sau khi dùng thuốc

Thông tin về biểu hiện sau khi dùng thuốc đang được cập nhật.

Hướng dẫn bảo quản

Điều kiện bảo quản

Thuốc nên được bảo quản ở nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C.

Thời gian bảo quản

Thời gian bảo quản của thuốc Daigaku là 36 tháng kể từ ngày sản xuất.

Thông tin mua thuốc

Nơi bán thuốc Daigaku

Nên tìm mua thuốc tại Chợ y tế xanh hoặc các nhà thuốc uy tín để đảm bảo sức khỏe bản thân.

Giá bán

Giá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc vào thời điểm này.

Thông tin tham khảo thêm

Dược lực học

Hiệu quả của thuốc nhỏ mắt Daigaku phụ thuộc vào tác dụng dược lý của từng hoạt chất.

1. Kẽm sulfat thúc đẩy làm lành mô do tác dụng làm se và chống viêm.
2. Clorpheniramin maleat là chất chống dị ứng và acid c-aminocaproic là tác nhân chống plasmin. Cùng với kẽm sulfat, clorpheniramin maleat và acid eaminocaproic có tác dụng chống viêm và chống sung huyết ở mắt.
3. Naphazolin hydroclorid có hiệu quả trong việc kiểm soát sự sung huyết do mỏi mắt và do những nguyên nhân khác.

Thận trọng

Chỉ được dùng nhỏ vào mắt.

Sử dụng cho phụ nữ thai và cho con bú

Chưa được biết.

Sử dụng thuốc ở người lái xe và vận hành máy móc

Chưa được thiết lập.

Hình ảnh tham khảo

Nguồn tham khảo

Drugbank

Exit mobile version