Thuốc Dibencozid Stada là gì?
Thuốc Dibencozid Stada là thuốc OTC – dùng trong điều trị hỗ trợ trong các trường hợp trẻ nhỏ chán ăn, suy dinh dưỡng và chậm lớn, nhiễm khuẩn tái phát, rối loạn tiêu hóa sau khi phẫu thuật, thời kỳ dưỡng bệnh sau khi ốm nặng, suy nhược ở người lớn và người cao tuổi.
Tên biệt dược
Thuốc được đăng kí dưới tên Dibencozid Stada.
Dạng trình bày
Thuốc được bào chế dưới dạng thuốc cốm.
Quy cách đóng gói
Thuốc được đóng gói dưới dạng hộp 10 gói x 1,5g.
Phân loại
Thuốc Dibencozid Stada thuộc nhóm thuốc không kê đơn OTC.
Số đăng ký
Thuốc Dibencozid Stada được đăng kí dưới số VD-25033-16
Thời hạn sử dụng
Sử dụng thuốc Dibencozid Stada trong thời hạn 24 tháng kể từ ngày sản xuất. Không sử dụng thuốc đã hết hạn sử dụng ghi trên bao bì.
Nơi sản xuất
Thuốc Dibencozid Stada được sản xuất tại công ty TNHH LD Stada – Việt Nam.
Thành phần của thuốc Dibencozid Stada
Dibencozid 2mg.
Tá dược vừa đủ (Lactose Monohydrat, Povidon K30, đường Aspartam, màu đỏ Ponceau 4R, mùi dâu bột).
Công dụng của Dibencozid Stada trong việc điều trị bệnh
Dibencozid Stada được chỉ định để làm giảm triệu chứng chán ăn, suy dinh dưỡng và chậm lớn, nhiễm khuẩn tái phát, rối loạn tiêu hóa sau khi phẫu thuật, thời kỳ dưỡng bệnh sau khi ốm nặng, suy nhược ở người lớn và người cao tuổi.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Dibencozid Stada
Cách sử dụng
Thuốc dùng đường uống.
Hòa tan cốm trong nước.
Đối tượng sử dụng
Thuốc Dibencozid Stada được dùng cho cả người lớn và trẻ em.
Liều dùng
Người lớn và trẻ em: 3 – 6 gói/ngày, chia 3 lần.
Lưu ý đối với người dùng thuốc
Chống chỉ định
Thuốc Dibencozid Stada chống chỉ định trong các trường hợp:
- Mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
- Có tiền sử dị ứng với các Cobalamin (vitamin B12 và các chất liên quan).
- U ác tính: Do vitamin B12 có liên quan đến sự phát triển của các mô có tốc độ sinh trưởng cao, nên có nguy cơ thúc đẩy sự tiến triển của các khối u này.
- Bệnh nhân có cơ địa dị ứng (hen suyễn, Eczema).
Tác dụng phụ
- Da: Ngứa, nổi mày đay, Eczema, ban đỏ da, phù, sốc phản vệ, phù Quincke, nổi mụn.
- Tiết niệu: Nước tiểu đổi màu.
*Thông báo cho bác sỹ biết các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc*
Sử dụng ở phụ nữ có thai
Dibencozid được sử dụng an toàn cho phụ nữ có thai.
Sử dụng thuốc ở phụ nữ cho con bú
Dibencozid được sử dụng an toàn cho phụ nữ cho con bú.
Xử lý khi quá liều
Chưa có trường hợp quá liều nào được báo cáo.
Cách xử lý khi quên liều
Thông tin về cách xử lý khi quên liều sử dụng của thuốc đang được cập nhật.
Thông tin thêm
Đặc tính dược lực học:
Adenosylcobalamin (Dibencozid) và Methylcobalamin là các dạng chủ yếu của vitamin B12 trong cơ thể người và là những chất chuyển hóa có hoạt tính cần thiết cho hoạt động của các Enzym phụ thuộc vitamin B12. Dibencozid là dạng chủ yếu trong mô tế bào, nơi hoạt chất này được dự trữ trong ty lạp thể
Ở người, Dibencozid cần thiết cho Enzym Methylmalonyl-CoA Mutase được dùng trong phản ứng đồng phân hóa dị hóa Methylmalonyl-CoA thành Succinyl-CoA (dùng để tổng hợp Porphyrin) và là một chất trung gian trong quá trình phân hủy Valin, Isoleucin, Threonin, Methionin, Thymin, Acid béo mạch lẻ và Cholesterol. Thiếu dạng Coenzym này của vitamin B12 dẫn đến tăng lượng Methylmalonyl-CoA và Glycin.
Đặc tính dược động học của Dibencozid Stada:
Ở người, khoảng 35% Dibencozid được hấp thu nguyên vẹn sau khi uống và khoảng 77% liều dùng được lưu lại trong các mô của cơ thể. Hấp thu giảm ở những người thiếu yếu tố nội tại. Thuốc được thải trừ qua nước tiểu.
Hướng dẫn bảo quản
Điều kiện bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Thời gian bảo quản
Bảo quản thuốc trong vòng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thông tin mua thuốc
Nơi bán thuốc
Có thể mua thuốc Dibencozid Stada tại Chợ y tế xanh để đảm bảo về chất lượng và độ tin cậy.
Giá bán
Giá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc Dibencozid Stada vào thời điểm này.