Site icon Medplus.vn

Thuốc Enpovid 3B: Liều dùng & lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ

Thuốc Enpovid 3B là gì?

Viên Enpovid 3B chứa 3 loại Vitamin B1 – B6 – B12 là các chất cần thiết cho các chuyển hóa trong cơ thể. Ngoài ra Vitamin B12 còn là yếu tố tạo máu, Vitamin B1, B6 tác dụng lên các rễ dây thần kinh có tác dụng giảm đau.

Tên biệt dược

Enpovid 3B.

Dạng trình bày

Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén dài bao phim.

Quy cách đóng gói

Thuốc Enpovid 3B được đóng gói thành hai dạng:

– Hộp 1 vỉ x 10 viên.

– Hộp 1 chai 60 viên.

Phân loại

Thuốc thuộc nhóm thuốc không kê đơn – OTC.

Số đăng ký

VD-20048-13.

Thời hạn sử dụng thuốc Enpovid 3B

Sử dụng thuốc trong thời hạn 24 tháng kể từ ngày sản xuất. Không sử dụng thuốc đã hết hạn sử dụng ghi trên bao bì.

Nơi sản xuất

Thuốc được sản xuất tại Công ty Cổ phần SPM – Việt Nam.

Thành phần thuốc Enpovid 3B

Mỗi viên nén dài bao phim có chứa:

– Thành phần:

– Tá dược vừa đủ cho 1 viên nén dài bao phim: Starch 1500; Mannitol; Acid Citric khan; Trisodium Citrate Dihydrate; Kollidon CL – M; Magnesi Stearat; Talc; Aerosil 200; Kollidon VA 64 ; HPMC 615; Sunset Yellow; Indigo Carmine; Titan Dioxyd; Ethanol tuyệt đối; Nước tinh khiết.

Công dụng của thuốc Enpovid 3B trong việc điều trị bệnh

Enpovid 3B được chỉ định trong điều trị các trường hợp:

– Điều trị và dự phòng chứng thiếu hụt các vitamin nhóm B biểu hiện như: Thiếu máu nguyên bào sắt do di truyền, viêm dây thần kinh ngoại vi, viêm da tăng bã nhờn, khô nứt môi.

Hội chứng Wernickehội chứng Korsakoff, Beriberi. Chứng co giật khóc quấy về đêm ở trẻ em.

– Điều trị các bệnh đau rễ dây thần kinh, viêm đa thần kinh: Dây thần kinh hông, cổ tay, cánh tay. Chứng viêm đa thần kinh do nghiện rượu hoặc ngộ độc do thuốc.

– Điều trị chứng thiếu máu do thiếu sắt, do phẫu thuật, hoặc do bệnh đường tiêu hóa, phụ nữ có thai. Trẻ em chậm lớn, suy nhược cơ thể.

Hướng dẫn sử dụng thuốc Enpovid 3B

Cách sử dụng

Thuốc dùng đường uống. Uống thuốc sau bữa ăn.

Đối tượng sử dụng thuốc Enpovid 3B

Thuốc dành cho người lớn và trẻ em.

Liều dùng thuốc

– Điều trị chứng thiếu hụt các vitamin nhóm B:

– Dự phòng chứng thiếu hụt các vitamin nhóm B:

– Để điều trị chứng thiếu máu nguyên bào sắt di truyền, uống 2-6 viên/ngày. Có thể phải điều trị thuốc này suốt đời để ngăn ngừa thiếu máu ở người bệnh.

– Đề phòng chứng co giật ở người bệnh dùng Cycloserin: Uống 1-3 viên/ngày, chia làm nhiều lần. Uống liên tục trong 3 tuần.

– Đề phòng chứng co giật khóc về đêm ở trẻ em: Uống ngày 1 lần , mỗi lần 1⁄2 viên

Lưu ý đối với người dùng thuốc Enpovid 3B

Chống chỉ định

– Không dùng thuốc này cho những người bị dị ứng hoặc có tiền sử dị ứng với Vitamin B1, B6, B12.

– Những bệnh nhân mắc bệnh u ác tính vì B12 tác dụng trên sự tăng trưởng của các mô, do đó có nguy cơ đẩy mạnh tốc độ sinh sản của tế bào.

Tác dụng phụ của thuốc Enpovid 3B

– Phản ứng phản vệ: Ngứa, nổi mề đay, phát ban.

– Có thể nổi mụn trứng cá.

*Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc*.

Xử lý khi quá liều thuốc Enpovid 3B

Cho đến nay, không có trường hợp nào được báo cáo về quá liều ở người.

Cách xử lý khi quên liều thuốc Enpovid 3B

Thông tin về cách xử lý khi quên liều thuốc đang được cập nhật.

Các biểu hiện sau khi dùng thuốc

Thông tin về các biểu hiện sau khi dùng thuốc đang được cập nhật.

Hướng dẫn bảo quản thuốc Enpovid 3B

Điều kiện bảo quản

Bảo quản thuốc trong bao bì kín, nơi khô ráo, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ phòng, nhiệt độ không quá 30°.

Thời gian bảo quản

Thông tin về thời gian bảo quản thuốc đang được cập nhật.

Thông tin mua thuốc Enpovid 3B

Nơi bán thuốc

Có thể tìm mua thuốc tại Chợ y tế xanh hoặc các nhà thuốc uy tín để đảm bảo chất lượng thuốc cũng như sức khỏe bản thân.

Giá bán thuốc

Giá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc vào thời điểm này.

Nội dung tham khảo thuốc Enpovid 3B

Dược động học

– Vitamin B1: Khi uống, vitamin B1 hấp thu qua đường tiêu hóa. Sau khi tiêm bắp, cũng được hấp thu nhanh, phân bố vào đa số các mô và sữa. Khi hấp thu ở mức thấp này, có rất ít hoặc không thấy Thiamin thải trừ qua nước tiểu. Khi hấp thu vượt quá nhu cầu tối thiểu, lượng thừa sẽ thải trừ qua nước tiểu dưới dạng phân tử thiamin nguyên vẹn.

– Vitamin B6: Được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, trừ trường hợp mắc các hội chứng kém hấp thu. Sau khi tiêm hoặc uống, thuốc phần lớn dự trữ ở gan và một phần ở cơ và não. Pyridoxin thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng chuyển hóa.

– Vitamin B12: Sau khi uống, vitamin B12 được hấp thu qua ruột, chủ yếu ở hồi tràng theo hai cơ chế: Cơ chế thụ động khi lượng dùng nhiều và cơ chế tích cực, cho phép hấp thu những liều lượng sinh lý, nhưng cần phải có yếu tố nội tại là Glycoprotein do tế bào thành niêm mạc dạ dày tiết ra. Phần lớn Vitamin B12 được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng chuyển hóa.

Thận trọng

Một vài trường hợp có phản ứng miễn dịch, đôi khi rất trầm trọng. Do vậy không nên dùng thuốc này cho những bệnh nhân có cơ địa dị ứng, và những bệnh nhân mắc bệnh suyễn, chàm

Đối với phụ nữ mang thai và cho con bú

Không gây ảnh hưởng gì khi dùng theo nhu cầu hàng ngày.

Tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy

Không ảnh hưởng đến hoạt động vận hành máy móc, tàu xe.

Hình ảnh tham khảo của thuốc Enpovid 3B

Thuốc Enpovid 3B

Nguồn tham khảo

Drugbank

Exit mobile version