Site icon Medplus.vn

Thuốc Kemeto Inj 100mg: Liều dùng & lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ

Thuốc Kemeto Inj 100mg là gì?

Thuốc Kemeto Inj 100mg được sử dụng điều trị nhiễm khuẩn được gây ra bởi các chủng nhạy cảm của các vi khuẩn sau: Escherichia coli, Klebsiella, Enterrobacter, Serratia sp, Citrobacter sp, Proteus sp (indole dương tính và indole âm tính), Pseudomonas aeruginosa, Staphylococcus sp (coagulase dương tính và coagulase âm tính, kể cả các chủng đề kháng penicillin và methicillin) và Neisseria gonorrhoeae.

Tên biệt dược

Kemeto Inj 100mg

Dạng trình bày

Thuốc được bào chế dưới dạng: Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

Quy cách đóng gói

Thuốc Kemeto Inj 100mg được đóng gói theo: Hộp 10 ống x 2ml

Phân loại

Thuốc thuộc nhóm thuốc kê đơn – ETC

Số đăng ký

Thuốc có số đăng ký: VN-18675-15

Thời hạn sử dụng

Thuốc được sử dụng trong vòng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.

Nơi sản xuất

Thuốc được sản xuất tại: Công ty Reyon Pharmaceutical Co., Ltd

Thành phần của thuốc Kemeto Inj 100mg

Thuốc cấu tạo gồm: Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) – 100mg/2ml

Công dụng của thuốc Kemeto Inj 100mg trong việc điều trị bệnh

Thuốc được sử dụng điều trị nhiễm khuẩn được gây ra bởi các chủng nhạy cảm của các vi khuẩn sau: Escherichia coli, Klebsiella, Enterrobacter, Serratia sp, Citrobacter sp, Proteus sp (indole dương tính và indole âm tính), Pseudomonas aeruginosa, Staphylococcus sp (coagulase dương tính và coagulase âm tính, kể cả các chủng đề kháng penicillin và methicillin) và Neisseria gonorrhoeae.

Hướng dẫn sử dụng thuốc Kemeto Inj 100mg

Cách sử dụng

Thuốc được sử dụng để tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

Đối tượng sử dụng

Thuốc được dùng cho người lớn và trẻ em.

Liều dùng

Người lớn: Liều thường dùng: 4-6 mg/kg/ngày, 1 lần duy nhất hoặc chia đều cách nhau 8 hoặc 12 giờ. Trường hợp nhiễm khuẩn nặng đe dọa tính mạng: 7,5 mg/kg/ngày, chia 3 lần, cách nhau 8 giờ, trong thời gian ngắn. Ngay khi biểu hiện lâm sàng cho phép, phải đưa liều trở lại 6 mg/kg/ngày hoặc là thấp hơn, thường là sau 48 giờ.
Liều cho trẻ em: Trẻ đẻ non và sơ sinh dưới 1 tuần tuổi: 6 mg/kg/ngày chia 2 lần, cách nhau 12 giờ. Trẻ dưới 6 tuần tuổi: Có thể dùng liều 4 – 6,5 mg/kg/ngày, chia 2 lần, cách nhau 12 giờ. Trẻ từ 6 tuần tuổi trở lên và trẻ lớn: Dùng liều 5,5 – 8 mg/kg/ngày, chia 3 lần, cách 8 giờ hoặc 2 lần cách nhau 12 giờ.

Lưu ý đối với người dùng thuốc Kemeto Inj 100mg

Chống chỉ định

Thuốc chống chỉ định với các bệnh nhân quá mẫn với Netilmicin và các aminoglycosid khác.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ hiếm xảy ra được ghi nhận với netilmiein bao gồm: nhức đầu, khó chịu, rối khác loạn thị giác, tim đập nhanh, hạ huyết áp,…

( Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc).

Xử lý khi quá liều

Thông tin về cách xử lý khi quá liều sử dụng của thuốc Kemeto Inj 100mg đang được cập nhật.

Cách xử lý khi quên liều

Thông tin về cách xử lý khi quên liều sử dụng của thuốc Kemeto Inj 100mg đang được cập nhật.

Cảnh báo và thận trọng khi dùng Kemeto Inj 100mg

Hướng dẫn bảo quản thuốc Kemeto Inj 100mg

Điều kiện bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

Thời gian bảo quản

Thuốc được bảo quản trong vòng 24 tháng.

Thông tin mua thuốc Kemeto Inj 100mg

Nơi bán thuốc

Bạn có thể tìm mua thuốc Kemeto Inj 100mg tại Chợ y tế xanh hoặc các cơ sở kinh doanh dược phẩm hợp pháp để đảm bảo về an toàn chất lượng. Không tự ý mua qua các nguồn trung gian không rõ ràng để tránh mua phải thuốc giả hoặc hết hạn sử dụng.

Giá bán

Giá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc Kemeto Inj 100mg vào thời điểm này.

Hình ảnh tham khảo

Thuốc Kemeto Inj 100mg

Tham khảo thêm thông tin về thuốc

Dược lực học

Netilmicin là một kháng sinh diệt khuẩn. Netilmicin là thuốc kháng sinh thường dùng trong bênh viện để trị nhiễm trùng nặng, khi những thuốc kháng sinh khác không hiệu quả.

Dược động học

Hấp thu: Netilmicin ít hấp thu qua đường tiêu hoá nhưng hấp thu tốt qua đường tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch.

Phân bố: thuốc ít liên kết với protein huyết tương, duy trì tác dụng 8-12 giờ. Khuếch tán chủ yếu vào dịch ngoại bào, vào dược nhau thai và sữa mẹ lượng nhỏ nhưng ít vào dịch não tuỷ kể cả khi màng não bị viêm.

Chuyển hoá: thuốc ít chuyển hoá trong cơ thể.

Thải trừ: thuốc thải trừ chủ yếu qua nước tiểu

Nguồn tham khảo

Drugbank

Exit mobile version