Site icon Medplus.vn

Thuốc Levogolds: Liều dùng & lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ

Thuốc Levogolds là gì?

Thuốc Levogolds là thuốc ETC điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm như:

Tên biệt dược

Thuốc được đăng ký dưới tên biệt dược là Levogolds.

Dạng trình bày

Thuốc Levogolds được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch.

Quy cách đóng gói

Thuốc được đóng gói thành túi nhôm chứa 1 túi truyền PVC chứa 150 ml dung dịch.

Phân loại

Thuốc Levogolds là thuốc ETC – thuốc kê đơn theo chỉ định của bác sỹ.

Số đăng ký

VN-18523-14.

Thời hạn sử dụng

Thuốc có hạn sử dụng là 24 tháng kể từ ngày sản xuất. Không dùng thuốc khi đã quá hạn sử dụng.

Nơi sản xuất

Công ty ACS Dobfar info SA

Địa chỉ: Casai 7748 Campasico Thụy Sĩ.

Thành phần của thuốc Levogolds

Mỗi túi 150ml dung dịch truyền tĩnh mạch chứa:

Công dụng của thuốc Levogolds trong việc điều trị bệnh

Thuốc Levogolds là thuốc ETC – thuốc kê đơn dùng trong điều trị cho các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm như:

Hướng dẫn sử dụng thuốc Levogolds

Cách sử dụng

Đối tượng sử dụng

Thuốc được chỉ định dùng cho người lớn (trên 18 tuổi).

Liều dùng

Liều thuốc Levogolds được chỉ định tùy theo các trường hợp sau đây:

Nhiễm khuẩn đường hô hấp

Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu

Điều trị bệnh than

Truyền tĩnh mạch, sau đó uống thuốc khi tình trạng người bệnh cho phép, liều 500 mg/1 lần/ngày, trong 8 tuần.

Viêm tuyến tiền liệt

Liều dùng là 500 mg/24 giờ, truyền tĩnh mạch. Sau vài ngày có thể chuyển sang uống.

Người bệnh suy thận

Người bệnh suy gan

Vì phần lớn levofloxacin được đào thải ra nước tiểu dưới dạng không đổi, không cần thiết phải hiệu chỉnh liều trong trường hợp suy gan.

Người cao tuổi

Không cần điều chỉnh liều.

Lưu ý đối với người dùng thuốc Levogolds

Chống chỉ định

Chống chỉ định dùng thuốc cho các bệnh nhân sau đây:

Tác dụng phụ

Thường gặp

Ít gặp

Hiếm gặp

Cách xử trí

* Thông báo cho bác sỹ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

Xử lý khi quá liều

Cách xử lý khi quên liều

Thông tin về cách xử lý khi quên liều đang được cập nhật.

Các biểu hiện sau khi dùng thuốc

Thông tin về các biểu hiện sau khi dùng thuốc đang được cập nhật.

Hướng dẫn bảo quản

Điều kiện bảo quản

Thuốc được chỉ định bảo quản trong bao bì nguyên gốc, ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

Thời gian bảo quản

Thông tin về thời gian bảo quản thuốc đang được cập nhật

Thông tin mua thuốc

Nơi bán thuốc Levogolds

Bệnh nhân nên tìm mua thuốc Levogolds tại Chợ y tế xanh hoặc các nhà thuốc đạt chuẩn GPP của Bộ Y Tế để đảm bảo an toàn sức khỏe bản thân.

Giá bán

Giá thuốc thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc vào thời điểm này.

Hình tham khảo

Levogolds

Thông tin tham khảo về thuốc

Dược lực học

Phổ tác dụng:

Dược động học

Tương tác thuốc

Xảy ra phản ứng tương tác khi dùng đồng thời thuốc Levogolds với các thuốc sau:

Thận trọng

Thận trọng khi dùng thuốc cho các trường hợp sau:

Viêm gân

Ảnh hưởng trên hệ cơ xương

Levofloxacin có thể gây thoái hóa sụn ở khớp chịu trọng lực trên nhiều loài động vật còn non, vì vậy không nên sử dụng thuốc này cho trẻ em dưới 18 tuổi.

Nhược cơ

Cần thận trọng ở người bệnh bị bệnh nhược cơ vì các biểu hiện có thể nặng lên.

Tác dụng trên thần kinh trung ương

Phản ứng quá mẫn

Viêm đại tràng màng giả do Clostridium difficile

Mẫn cảm với ánh sáng mức độ từ trung bình đến nặng

Người bệnh cần tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng trong thời gian điều trị và 48 giờ sau khi điều trị.

Tác dụng trên chuyển hóa

Kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ

Dấu hiệu giảm huyết áp nghiêm trọng

Thời gian truyền thuốc Levogolds phụ thuộc vào liều lượng thuốc như đã nêu ở phần “Cách sử dụng”, nhưng nếu có dấu hiệu giảm áp nghiêm trọng thì phải dừng truyền ngay.

Bệnh nhân suy thận

Cần giảm liều (xem thêm phần “Liều dùng”)

Người đang dùng thuốc đối kháng vitamin K

Tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc

Người bệnh cần thận trọng vì thuốc có thể gây hoa mắt, chóng mặt, buồn ngủ, rối loạn thị giác.

Đối với phụ nữ mang thai và cho con bú

Nguồn tham khảo

Drugbank

Exit mobile version