Site icon Medplus.vn

Thuốc Maxpenem Injetion 500mg: Liều dùng & lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ

Thuốc Maxpenem Injetion 500mg là gì?

Thuốc Maxpenem Injetion 500mg là thuốc ETC dùng để điều trị các nhiễm khuẩn ở người lớn và trẻ em trên 3 tháng tuổi.

Tên biệt dược

Thuốc được đăng ký dưới tên Maxpenem Injetion 500mg.

Dạng trình bày

Thuốc Maxpenem Injetion 500mg được bào chế dưới dạng bột pha tiêm.

Quy cách đóng gói

Thuốc này được đóng gói ở dạng hộp 10 lọ.

Phân loại

Thuốc Maxpenem Injetion 500mg là thuốc ETC  – thuốc kê đơn.

Số đăng ký

Thuốc Maxpenem Injetion 500mg có số đăng ký: VN-20533-17.

Thời hạn sử dụng

Thuốc Maxpenem Injetion 500mg có hạn sử dụng là 36 tháng kể từ ngày sản xuất.

Nơi sản xuất

Thuốc Maxpenem Injetion 500mg được sản xuất ở: JW Pharmaceutical Corporation

Địa chỉ: 56 Hanjin 1-gil, Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongam-do Hàn Quốc.

Thành phần của thuốc Maxpenem Injetion 500mg

Mỗi lọ chứa hỗn hợp bột vô khuẩn dùng pha tiêm gồm:

Hoạt chất: Meropenem trihydrate………………….. 570 mg
tương đương Meropenem ………………………………. 500 mg
Tá dược: Natri carbonat…………………………………….. 104 mg

Công dụng của thuốc Maxpenem Injetion 500mg trong việc điều trị bệnh

Thuốc Maxpenem Injetion 500mg là thuốc ETC dùng để điều trị các nhiễm khuẩn sau đây ở người lớn và trẻ em trên 3 tháng tuổi:

Điều trị cho những bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết xảy ra liên quan đến, hoặc bị nghi ngờ có liên quan đến bất kỳ bệnh nhiễm trùng được liệt kê ở trên.

Thuốc có thể được dùng trong xử trí bệnh nhân giảm bạch cầu trung tính có sốt nghi ngờ do nhiễm khuẩn.

Hướng dẫn sử dụng thuốc Maxpenem Injetion 500mg

Cách sử dụng

Thuốc Maxpenem Injetion 500mg được chỉ định dùng theo đường tiêm truyền tĩnh mạch.

Đối tượng sử dụng

Bệnh nhân chỉ được sử dụng thuốc Maxpenem Injetion 500mg khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Các bảng dưới đây là khuyến cáo chung về liều dùng.

Xem xét liều meropenem và thời gian điều trị cần tính đến loại nhiễm khuẩn được điều trị, kể cả mức độ nặng của nhiễm khuẩn và đáp ứng lâm sàng.

Một liều đến 2g x 3 lần/ngày ở người lớn, thanh thiếu niên và một liều đến 40 mg/kg x 3 lần/ngày ở trẻ em có thể đặc biệt thích hợp khi điều trị một số loại nhiễm khuẩn như nhiễm khuẩn do các chủng vi khuẩn kém nhạy cảm (ví dụ Enterobacteriaceae, Pseudomonas aeruginosa, Acinetobacter spp.), hoặc các nhiễm khuẩn rất nặng.

Cần xem xét thêm về liều dùng khi điều tri cho bệnh nhân suy thận (xem thêm dưới đây).

Người lớn và thanh thiếu niên

Meropenem thường được dùng bằng cách truyền tĩnh mạch trong khoảng 15-30 phút. Một cách khác, có thể dùng liều đến 1g dưới dạng tiêm tĩnh mạch nhanh trong khoảng 5 phút. Các dữ liệu an toần hỗ trợ cho việc dùng một liều 2g ở người lớn dưới dạng tiêm tĩnh mạch nhanh còn hạn chế.

Suy thận
Cần điều chỉnh liều đối với người lớn và thanh thiếu niên khi độ thanh thải creatinin dưới 51 ml/phút, như dưới đây. Các dữ liệu hỗ trợ cho việc áp dụng sự điều chỉnh liều này đối với một liều đơn 2g còn hạn chế.

Meropenem thải trừ do thẩm phân máu và lọc máu. Nên sử dụng liều cần thiết sau khi hoàn tất chu kỳ thẩm phân máu.

Không có khuyến cáo về liều dùng được thiết lập đối với bệnh nhân đang được thẩm phân phúc mạc.

Suy gan
Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan.

Liều dùng ở bệnh nhân cao tuổi
Không cần điều chỉnh liều đối với người cao tuổi có chức năng thận bình thường hoặc trị số độ thanh thải creatinin trên 50 ml/phút.

Nhóm bệnh nhân trẻ em

Độ an toàn và hiệu quả của meropenem ở trẻ em dưới 3 tháng tuổi chưa được xác định và chế độ liều dùng tối ưu chưa được nhận biết. Tuy nhiên, các dữ liệu dược động học giới hạn cho thấy là 20 mg/kg mỗi 8 giờ có thể là chế độ điều trị thích hợp (xem phần Dược động học).

Trẻ em từ 3 tháng đến 11 tuổi và đến 50 kg thể trọng

Liều dùng khuyến cáo như bảng dưới đây:

Trẻ em trên 50 kg thể trọng
Nên dùng liều cho người lớn.

Chưa có kinh nghiệm ở trẻ em bị suy thận.

Lưu ý đối với người dùng thuốc Maxpenem Injetion 500mg

Chống chỉ định

Thuốc Maxpenem Injetion 500mg chống chỉ định trong trường hợp:

Tác dụng phụ

*Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

Xử lý khi quá liều

Quá liều có thể gặp ở những bệnh nhân bị suy thận nếu liều dùng không được điều chỉnh như đã mô tả trong phần Liều đùng. Kinh nghiệm hậu mãi còn hạn chế cho thấy nếu các phản ứng phụ xảy ra sau khi bị quá liều, chúng phù hợp với dữ liệu về phản ứng phụ đã được mô tả trong phần Tác dụng phụ, thường nhẹ và mất đi khi ngừng thuốc hoặc giảm liều. Nên xem xét điều trị triệu chứng.

Ở những người có chức năng thận bình thường, thuốc sẽ được thải trừ nhanh chóng qua thận. Thẩm phân máu sẽ loại bỏ meropenem và chất chuyển hóa của nó.

Cách xử lý khi quên liều

Thông tin về cách xử lý khi quên liều thuốc Maxpenem Injetion 500mg đang được cập nhật.

Các biểu hiện sau khi dùng thuốc

Thông tin về biểu hiện sau khi dùng thuốc Maxpenem Injetion 500mg đang được cập nhật.

Hướng dẫn bảo quản

Điều kiện bảo quản

Thuốc Maxpenem Injetion 500mg nên được bảo quản trong bao bì kín, nhiệt độ dưới 30°C. Không đông lạnh.

Thời gian bảo quản

Thời gian bảo quản của thuốc Maxpenem Injetion 500mg là 36 tháng kể từ ngày sản xuất.

Thông tin mua thuốc

Nơi bán thuốc Maxpenem Injetion 500mg

Nên tìm mua thuốc Maxpenem Injetion 500mg tại Chợ y tế xanh hoặc các nhà thuốc uy tín để đảm bảo sức khỏe bản thân.

Giá bán

Giá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc vào thời điểm này.

Thông tin tham khảo thêm

Dược động học

Đối với các đối tượng khỏe mạnh, thời gian bán thải trong máu trung bình là khoảng 1 giờ, thể tích phân bố trung bình xấp xỉ 0,25 L/kg (11-27 1) và độ thanh thải trung bình là 287 ml/phút ở 250 mg đến 205 ml/phút ở 2g. Liều 500, 1000 và liều 2000 mg truyền trên 30 phút có giá trị Cmax tương ứng khoảng 23, 49 và 115 ug/ml, giá trị AUC tương ứng là 39,3; 62,3 và 153 ug.h/ml. Sau khi truyền trên 5 phút, giá trị Cmax là 52 và 112 μg/m đối với lần lượt các liều 500 mg và 1000 mg. Khi sử dụng nhiều liều cách khoảng mỗi 8 giờ đối với những người có chức năng thận bình thường, không có sự tích lũy meropenem.

Phân bố

Sự gắn kết với protein của meropenem trung bình trong huyết tương khoảng 2% và không phụ thuộc vào nồng độ. Sau khi tiêm truyền nhanh (< 5 phút), được động học theo hàm số mũ bậc hai nhưng nhưng điều này không rõ ràng sau khi truyền trong 30 phút. Meropenem thấm tốt vào một số dịch và mô trong cơ thể bao gồm phổi, chất tiết phế quản, mật, dịch não tủy, các mô trong phụ khoa, da, cơ và dịch ri màng bụng.

Chuyển hóa

Meropenem được chuyển hóa do sự thủy phân vòng beta-lactam tạo thành một chất chuyển hóa không có hoạt tính vi sinh học. In vitro meropenem cho thấy kém nhạy cảm với sự thủy phân bởi dehydropeptidase-I (DHP-I) ở người so với imipenem, do đó không cần dùng kết hợp với một chất ức chế DHP-I.

Thải trừ

Meropenem chủ yếu được đào thải đưới dạng không đổi qua thận; khoảng 70% (50-75%) liều dùng được đào thải dưới dạng không đổi trong vòng 12 giờ. Thêm 28% nữa được tìm thấy dưới dạng chất chuyến hóa không có hoạt tính vi sinh học. Thải trừ qua phân chỉ chiếm khoảng 2% liều dùng. Độ thanh thải thận đo được và tác dụng của probenecid cho thấy là meropenem trải qua cả sự lọc và bài tiết ở ống thận.

Dược lực học

Phân nhóm dược lý: thuốc kháng khuẩn dùng toàn thân, nhóm carbapenem, mã ATC: J01DH02

– Cơ chế tác dụng:
Meropenem có hoạt tính kháng khuẩn do ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn ở các vi khuẩn Gram dương và Gram âm thông qua việc gắn kết với các protein gắn penicillin (PBP).

– Mối quan hệ dược động học/dược lực học (PK/PD):
Như các thuốc kháng khuẩn khác thuộc nhóm beta-lactam, thời gian để nồng độ meropenem vượt quá nồng độ ức chế tối thiểu-MIC (T>MIC) cho thấy tương quan tốt nhất với hiệu quả.

Trong các mô hình tiền lâm sàng, meropenem đã cho thấy hoạt tính khi nồng độ trong huyết tương vượt quá nồng độ ức chế tối thiểu của các sinh vật gây bệnh vào khoảng 40% của khoảng cách liều. Nội dung này chưa được xác minh trên lâm sàng.

– Cơ chế đề kháng:
Sự đề kháng của vi khuẩn với meropenem có thể do: (1) giảm tính thấm màng ngoài của vi khuẩn Gram âm (do giảm sản xuất porin), (2) giảm ái lực của các protein gắn penicilin (PBP) đích, (3) tăng hoạt động của các thành phần bơm thuốc ra, và (4) sản xuất các beta-lactamase có thể thủy phân carbapenem.

Thận trọng

Khi lựa chọn meropenem để điều trị cho một bệnh nhân riêng lẻ cần tính đến sự thích hợp của việc sử dụng một thuốc kháng khuẩn nhóm carbapenem dựa trên các yếu tố như mức độ nặng của nhiễm khuẩn, tỷ lệ đề kháng với các thuốc kháng khuẩn thích hợp khác và nguy cơ của việc lựa chọn đối với các vi khuẩn kháng carbapenem.

Tương tác thuốc

Chưa có các nghiên cứu được tiến hành về tương tác thuốc đặc hiệu khác ngoài probenecid.

Probenecid cạnh tranh với meropenem khi bài tiết chủ động ở ống thận, vì vậy ức chế sự thải trừ meropenem qua thận, làm tăng thời gian bán thải và nồng độ meropenem trong huyết tương. Cần thận trọng nếu robenecid được dùng đồng thời với meropenem.

Nguy cơ ảnh hưởng của meropenem đến sự liên kết với protein hoặc chuyển hóa của các thuốc khác chưa được nghiên cứu. Tuy nhiên, sự liên kết với protein thấp đến nổi mà không có tương tác nào với các thuốc khác theo kiểu chuyển hóa này được dự đoán.

Đã có báo cáo về giảm nồng độ acid valproic trong máu khi được dùng đồng thời với các thuốc nhóm carbapenem, dẫn đến giảm 60-100% về nồng độ acid valproic trong khoảng 2 ngày.

Thử nghiệm in vitro thấy meropenem tác dụng hiệp đồng với các thuốc kháng sinh aminoglycosid để chống lại một số chủng phân lập của Pseudomonas aeruginosa.

Phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ có thai
Không có dữ liệu hoặc dữ liệu còn giới hạn về việc sử dụng meropenem ở phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác dụng có hại trực tiếp hoặc gián tiếp về độc tính đối với sinh sản. Như một biện pháp phòng ngừa, tốt hơn là nên tránh sử dụng meropenem trong thời kỳ mang thai.

Cho con bú
Meropenem có bài tiết vào sữa mẹ do đó cần thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ đang cho con bú.

Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có nghiên cứu nào được thực hiện về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng vận hành máy móc, tàu xe. Tuy nhiên, cần thận trọng vì có thể có các tác dụng không mong muốn như đau đầu, dị cảm, co giật.

Hình ảnh tham khảo

Maxpenem injetion 500mg

Nguồn tham khảo

Drugbank

Exit mobile version