Site icon Medplus.vn

Thuốc Maxxacne-A: Liều dùng & lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ

Thuốc Maxxacne-A là gì?

Thuốc Maxxacne-A là thuốc ETC được dùng ngoài da để điều trị mụn trứng cá.

Tên biệt dược

Thuốc được đăng ký dưới tên Maxxacne-A.

Dạng trình bày

Thuốc Maxxacne-A được bào chế dưới dạng gel bôi da.

Quy cách đóng gói

Thuốc này được đóng gói ở dạng hộp 1 tuýp nhôm 15g; hộp 1 tuýp nhựa 15g.

Phân loại

Thuốc Maxxacne-A là thuốc ETC  – thuốc kê đơn.

Số đăng ký

Thuốc Maxxacne-A có số đăng ký: VD-25619-16.

Thời hạn sử dụng

Thuốc Maxxacne-A có hạn sử dụng là 24 tháng kể từ ngày sản xuất.

Nơi sản xuất

Thuốc Maxxacne-A được sản xuất ở: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A.

Địa chỉ: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Việt Nam.

Thành phần của thuốc Maxxacne-A

Mỗi 15g gel chứa:

Adapalen ……………………………………………… 0,1%
Tá dược: Carbomer, Propylen glycol, Dinatri Edetat, Methylparaben, Propylparaben, Poloxamer, Natri hydroxyd, Nước tinh khiết.

Công dụng của thuốc Maxxacne-A trong việc điều trị bệnh

Thuốc Maxxacne-A là thuốc ETC được dùng ngoài da để điều trị mụn trứng cá ở vùng mặt, ngực và lưng, giúp loại bỏ mụn mủ, mụn đầu trang, mụn đầu đen và ngăn hình thành mụn mới. Nó có thể làm giảm số lượng và mức độ nghiêm trọng của mụn trứng cá và làm lành nhanh những mụn đã phát triển.

Hướng dẫn sử dụng thuốc Maxxacne-A

Cách sử dụng

Thuốc Maxxacne-A được chỉ định dùng ngoài da.

Đối tượng sử dụng

Bệnh nhân chỉ được sử dụng thuốc Maxxacne-A khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Thuốc này chỉ dùng ngoài da cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.

Maxxacne-A gel nên được dùng một lần mỗi ngày trên vùng da bị mụn trứng cá sau khi rửa sạch vào buổi tối trước khi đi ngủ. Nên thoa một lớp gel mỏng, tránh tiếp xúc với mắt, môi, và niêm mạc. Không thoa thuốc lên vùng da bị rách, trầy xước, bỏng, hay bị chàm. Tránh tiếp xúc nhiều với ánh nắng và tránh dùng các loại kem, sản phẩm trang điểm có dầu hay các loại mỹ phẩm ăn mòn.

Trong những tuần đầu điều trị, có thể có một đợt mụn trứng cá bộc phát. Điều này là do tác động của thuốc trên những tổn thương chưa thấy trước đây và không nên ngừng điều trị vì lý do này. Kết quả điều trị thường được thấy rõ sau tám đến mười hai tuần.

Lưu ý đối với người dùng thuốc Maxxacne-A

Chống chỉ định

Không nên dùng Maxxacne-A gel cho những người quá mẫn cảm với adapalen hoặc bất kỳ thành phần nào trong tá dược.

Không nên dùng Maxxacne-A gel cho những người bị chàm hay viêm da bã nhờn.

Tác dụng phụ

Bệnh nhân có thể có cảm giác nóng hay đau nhói ngay sau khi thoa thuốc. Da ửng đỏ, khô, ngứa, tróc vảy, cảm giác bỏng rát nhẹ, hoặc mụn trứng cá nặng thêm có thể xảy ra trong 2-4 tuần đầu tiên sử dụng thuốc. Những tác động này thường giảm khi tiếp tục sử dụng. Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay khi bất kỳ một trong những tác động này vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Xử lý khi quá liều

Adapalen gel chỉ được dùng ngoài da. Việc thoa thuốc quá nhiều không đem lại kết quả nhanh hơn hoặc tốt hơn mà có thể gây ửng đỏ, bong tróc, hoặc khó chịu rõ rệt. Liều gây độc cấp tính đường uống của adapalen gel ở chuột lớn hơn 10 ml/kg. Việc uống thuốc kéo dài có thể dẫn đến các tác dụng phụ giống như những người uống quá liều Vitamin A.

Cách xử lý khi quên liều

Thông tin về cách xử lý khi quên liều thuốc Maxxacne-A đang được cập nhật.

Các biểu hiện sau khi dùng thuốc

Thông tin về biểu hiện sau khi dùng thuốc Maxxacne-A đang được cập nhật.

Hướng dẫn bảo quản

Điều kiện bảo quản

Thuốc Maxxacne-A nên được bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm ướt.

Thời gian bảo quản

Thời gian bảo quản của thuốc Maxxacne-A là 24 tháng kể từ ngày sản xuất.

Thông tin mua thuốc

Nơi bán thuốc Maxxacne-A

Nên tìm mua thuốc Maxxacne-A tại Chợ y tế xanh hoặc các nhà thuốc uy tín để đảm bảo sức khỏe bản thân.

Giá bán

Giá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc vào thời điểm này.

Thông tin tham khảo thêm

Dược động học

Ở người, adapalen hấp thu qua da kém. Chỉ có một lượng nhỏ (< 0.25 ng/mL) chất ban đầu được tìm thấy trong huyết tương của bệnh nhân mụn trứng cá sau khi dùng adapalen trong thời gian dài trong các thử nghiệm lâm sàng có đối chứng. Adapalen được chuyển hóa chủ yếu theo phản ứng khử methyl hóa, hydroxyl hóa và liên hợp, thuốc đào thải chủ yếu qua đường mật.

Dược lực học

Adapalen là một hợp chất dang retinoid, ổn định về mặt hóa học. Nghiên cứu sinh hóa và dược lý đã chứng minh rằng adapalen là một chất điều chỉnh quá trình biệt hóa tế bào, sừng hóa và quá trình viêm, cả 3 quá trình là những đặc tính quan trọng trong bệnh học mụn trứng cá. Nó tác động bằng cách làm ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của các tế bào và làm giảm sưng và viêm.

Về mặt cơ chế tác dụng, adapalen gắn kết với các thụ thể acid retinoic đặc hiệu của nhân, nhưng không gắn kết với các protein thụ thể trong bào tương. Mặc dù chưa biết rõ cơ chế tác dụng chính xác của adapalen, người ta cho rằng adapalen thoa ngoài da có thể giúp bình thường hóa quá trình biệt hóa của các tế bào biểu mô nang và do đó, làm giảm sự hình thành các vi nhân mụn trứng cá.

Thận trọng

Nếu ghi nhận quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần của thuốc hoặc phản ứng cho thấy sự nhạy cảm, kích ứng hóa học xảy ra, nên ngưng sử dụng thuốc.

Nên giảm thiểu tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, bao gồm cả đèn cực tím, trong khi sử dụng adapalen. Những người thường tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời và những người nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, nên được cảnh báo cẩn trọng khi dùng adapalen. Sử dụng các sản phẩm chống nắng và quần áo bảo vệ trên các vùng điều trị được khuyến cáo khi không tránh khỏi tiếp xúc. Bệnh nhân bị bỏng nắng được khuyên không sử dụng sản phẩm cho đến khi hoàn thành bình phục.

Thời tiết khắc nghiệt, ví dụ như gió và lạnh, cũng có thể gây kích ứng cho bệnh nhân điều trị với adapalen.

Tránh tiếp xúc với mắt, môi, góc của mũi, và niêm mạc. Không nên thoa thuốc này lên các vùng da bị rách, trầy xước, chàm, hoặc da bị bỏng nặng.

Một số triệu chứng ở da như ửng đỏ, khô, tróc vảy, bỏng rát hay ngứa có thể được ghi nhận trong quá trình điều trị. Các triệu chứng này thường xảy ra trong 2-4 tuần đầu tiên và thường giảm khi tiếp tục sử dụng thuốc. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các tác dụng phụ, bệnh nhân có thể được hướng dẫn giảm số lần thoa thuốc hoặc ngưng sử dụng.

Trong các nghiên cứu in vitro và in vivo, adapalen không gây đột biến gen hoặc tổn thương DNA.

Tương tác thuốc

Vì adapalen gel có khả năng gây kích ứng tại chỗ ở một số bệnh nhân. Cần cẩn thận trong việc sử dụng đồng thời các sản phẩm dùng ngoài da có khả năng gây kích ứng (thuốc hoặc xà phòng và chất tẩy rửa có tính ăn mòn, xà phòng và mỹ phẩm khô nhanh, và các sản phẩm có nồng độ cồn cao, chất làm se, gia vị hoặc nước chanh). Đặc biệt cần thận trọng trong việc sử dụng chế phẩm có chứa lưu huỳnh, resorcinol hoặc acid salicylic kết hợp với adapalen gel. Nếu các chế phẩm này đã được sử dụng, bệnh nhân được khuyên không nên bắt đầu điều trị với adapalen gel cho đến khi những tác động trên da của những chế phẩm trên đã giảm xuống.

Các sản phẩm trị mụn khác (có chứa erythromycin hay clindamycin, benzoyl peroxid) có thể được dùng chung với adapalen gel nhưng phải dùng các sản phẩm này vào buổi sáng và adapalen vào ban đêm.

Các loại mỹ phẩm không gây mụn đầu đen hay làm khô da có thể được dùng.

Dùng cho trẻ em, phụ nữ có thai và cho con bú

An toàn cho trẻ em: An toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 12 tuổi chưa được ghi nhận.

An toàn trong thai kỳ: Chưa có nghiên cứu đầy đủ và có đối chứng ở phụ nữ mang thai. Adapalen chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ nếu lợi ích cao hơn những nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi.

An toàn trong thời gian cho con bú: Sự bài tiết của thuốc qua sữa mẹ không rõ. Vì có nhiều thuốc được bài tiết qua sữa mẹ, nên thận trọng khi sử dụng adapalen cho phụ nữ cho con bú.

Hình ảnh tham khảo

Maxxacne-A

Nguồn tham khảo

Drugbank

Exit mobile version