Site icon Medplus.vn

Thuốc Mebufen 750 : Liều dùng & lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ

Thuốc Mebufen 750 là gì?

Thuốc Mebufen 750 là thuốc ETC – dùng trong điều trị thoái hóa khớpviêm khớp dạng thấp.

Tên biệt dược

Thuốc được đăng kí dưới tên Mebufen 750.

Dạng trình bày

Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén dài bao phim.

Quy cách đóng gói

Thuốc Mebufen 750 được đóng gói dưới dạng hộp 1 vỉ x 10 viên và hộp 3 vỉ x 10 viên.

Phân loại

Thuốc Mebufen 750 thuộc nhóm thuốc kê đơn ETC.

Số đăng ký

Thuốc Mebufen 750 được đăng kí dưới số VD-20234-13

Thời hạn sử dụng

Sử dụng thuốc Mebufen 750 trong thời hạn 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Không sử dụng thuốc đã hết hạn sử dụng ghi trên bao bì.

Nơi sản xuất

Thuốc Mebufen 750 được sản xuất tại công ty Cổ phần Dược phẩm OPV – Việt Nam.

Thành phần của thuốc Mebufen 750

Nabumeton 750 mg.

Tá dược: Tinh bột ngô, Natri Starch Glycolat, Nnatri Lauryl Sulfat, Povidon, Silic Oxyd dạng keo khan, Magnesi Stearat, Opadry II White, Oxyd sắt vàng và Oxyd sắt đỏ.

Công dụng của Mebufen 750 trong việc điều trị bệnh

Mebufen 750 được chỉ định để làm giảm triệu chứng thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp.

Hướng dẫn sử dụng thuốc Mebufen 750

Cách sử dụng

Thuốc dùng đường uống.

Đối tượng sử dụng

Thuốc Mebufen 750 được dùng cho người lớn.

Liều dùng

Thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp

Liều khởi đầu là 1.000 mg, uống thuốc trong hoặc ngoài bữa ăn. Trường hợp nặng, có thể tăng liều từ 1.500 đến 2.000 mg/ngày.

Nabumeton có thể uống 1 hoặc 2 lần trong ngày. Chưa có dữ liệu cho liều vượt quá 2.000 mg/ngày. Chỉ định liều dùng thấp nhất có hiệu quả ở những bệnh nhân điều trị mạn tính.

Những người có cân nặng <50 kg, dùng liều thấp hơn 1.000 mg/ngày. Điều chỉnh liều phụ thuộc vào phúc đáp ở từng cá thể bệnh nhân.

Người suy thận bị thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp

Lưu ý đối với người dùng thuốc Mebufen 750

Chống chỉ định

Thuốc Mebufen 750 chống chỉ định trong các trường hợp:

Tác dụng phụ

Thường gặp

Hiếm gặp

*Thông báo cho bác sỹ biết các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc*

Sử dụng ở phụ nữ có thai

Thuốc này chỉ được sử dụng khi thật cần thiết trong 6 tháng đầu của thai kỳ. Thuốc được khuyến cáo không sử dụng trong 3 tháng cuối của thai kỳ vì có thể gây hại cho thai nhi.

Sử dụng thuốc Mebufen 750 ở phụ nữ cho con bú

Không nên sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú.

Xử lý khi quá liều

Triệu chứng

Nhức đầu, buồn nôn, nôn ói, đau thượng vị, chảy máu dạ dày, tiêu chảy (hiếm gặp), mất định hướng, kích động, hôn mê, ngủ gà, chóng mặt, ù tai, ngất, đôi khi co giật. Một số †rường hợp bị ngộ độc nặng do thuốc có thể gây ra suy gan và suy thận cấp.

Xử trí

Bệnh nhân cần được điều trị theo triệu chứng là điều bắt buộc. Ở người lớn, trong vòng một giờ sau khi uống một lượng lớn thuốc có khả năng gây ngộ độc, nên xem xét điều trị bằng than hoạt và rửa dạ dày. Phải đảm bảo lượng nước tiểu bài tiết đầy đủ. Chức năng thận và gan nên được kiểm tra chặt chẽ. Bệnh nhân phải được theo dõi ít nhất bốn giờ sau khi uống một lượng lớn độc chất mạnh. Co giật thường xuyên hoặc kéo dài cần được điều trị bằng Diazepam tiêm tĩnh mạch.

Cách xử lý khi quên liều

Thông tin về cách xử lý khi quên liều sử dụng của thuốc đang được cập nhật.

Thông tin thêm

Đặc tính dược lực học:

Nabumeton là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) có đặc tính kháng viêm, giảm đau và hạ sốt. Như các nhóm kháng viêm không steroid khác, cơ chế hoạt động của thuốc chưa được biết rõ, tuy nhiên khả năng ức chế tổng hợp Prostaglandin có liên quan đến tác dụng kháng viêm.

Nabumeton là một tiền chất khi trải qua quá trình chuyển hóa sinh học ở gan sẽ tạo thành acid 6-Methoxy-2-naphthylacetic là một chất ức chế mạnh quá trình tổng hợp Prostaglandin.

Đặc tính dược động học:

Nabumeton được hấp thu tốt ở đường tiêu hóa. Nồng độ huyết thanh sau liều uống đạt quá nhỏ không thể đo được, bởi vì thuốc trải qua quá trình chuyển hóa ngay thời kỳ đầu ở gan rất nhanh chóng và mạnh để tạo thành chất hoạt hóa chính là Acid 6-methoxy-2-naphthylacetic (6-MNA) và một số chất chuyển hóa không có hoạt tính. Khả năng liên kết của 6-MNA với protein huyết tương đạt hơn 99%. Thuốc khuếch tán vào trong khớp dịch, đi qua phôi thai và bài tiết vào sữa mẹ. Khoảng 80% thuốc được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa liên hợp hoặc không hoạt tính và ít hơn 1% dưới dạng 6-MNA không biến đổi.

Hướng dẫn bảo quản

Điều kiện bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng.

Thời gian bảo quản

Bảo quản thuốc trong vòng tháng kể từ ngày sản xuất.

Thông tin mua thuốc

Nơi bán thuốc

Có thể mua thuốc Mebufen 750 tại Chợ y tế xanh để đảm bảo về chất lượng và độ tin cậy.

Giá bán

Giá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc Mebufen 750 vào thời điểm này.

Hình ảnh tham khảo

Thuốc Mebufen 750

Nguồn tham khảo

DrugBank

Exit mobile version