Site icon Medplus.vn

Thuốc Metrogyl: Liều dùng & lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ

Thuốc Metrogyl là gì?

Thuốc Metrogyl là thuốc ETC được dùng trong Điều trị các nhiễm khuẩn do Bacteroides fragilis và các chủng Bacteroides khác và cầu khuẩn kỵ khí, Dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật do vi khuẩn kỵ khí, nhiễm khuẩn huyết, hoại thư sinh hơi, viêm tủy xương, trị các áp xe do amip ở gan và các trường hợp nhiễm amip ruột nặng.

Tên biệt dược

Thuốc này được đăng ký dưới tên biệt dược là Metrogyl.

Dạng trình bày

Thuốc Metrogyl được bào chế dưới dạng Thuốc tiêm.

Quy cách đóng gói

Thuốc được đóng gói thành hộp 1 lọ x 100ml.

Phân loại

Thuốc Metrogyl là thuốc ETC – thuốc kê đơn theo chỉ định của bác sĩ.

Số đăng ký

VN-18701-15

Thời hạn sử dụng

Thuốc có hạn sử dụng là 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Không dùng thuốc khi đã quá hạn sử dụng.

Nơi sản xuất

Thành phần của thuốc Metrogyl

Mỗi lọ 100ml chứa:

Công dụng của thuốc Metrogyl trong việc điều trị bệnh

Thuốc Metrogyl là thuốc ETC được chỉ định:

Hướng dẫn sử dụng thuốc Metrogyl

Cách sử dụng

Thuốc này được dùng theo đường truyền tĩnh mạch.

Đối tượng sử dụng

Thuốc dùng được cho người lớn và trẻ em.

Liều dùng

Truyền tĩnh mạch 500mg, trong khoảng 20 phút với tốc độ 5ml/phút, 8 giờ một lần.

Tùy thuộc vào đánh giá lâm sàng và vi khuẩn học, bác sĩ sẽ quyết định thời gian điều trị. Lượng dịch truyền được xác định dựa vào cân nặng (7,5 mg/kg). Tốc độ truyền và số lần dùng cũng như ở người lớn: Khoảng 20 phút với tốc độ 5 ml/phút, 8 giờ 1 lần. Cần chuyển sang thuốc khi có thể (200-400 mg x 3 lần/ngày).

Lưu ý: không dùng các đồ uống có cồn khi đang điều trị với metronidazol.

Lưu ý đối với người dùng thuốc Metrogyl

Chống chỉ định

Metronidazol chống chỉ định cho các bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với metronidazol hoặc các nitroimidazol khác.

Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú trừ khi thực hiện sự cần thiết.

Tác dụng phụ

Các tác dụng bất lợi thường xảy ra với liều metronidazol dùng điều trị nhiễm Trichomonas và amip bao gồm chán ăn, buồn nôn, đau vùng bụng, nôn, chóng mặt, mệt mỏi và nước tiểu sẫm.

Các tác dụng bất lợi ít gặp hơn gồm: mất điều hòa, đau đầu, giảm bạch cầu, vị kim loại, cảm giác bỏng rát ở âm đạo và đường tiểu. Co giật kiểu động kinh nhẹ.

Xử lý khi quá liều Metrogyl

Chưa có báo cáo.

Cách xử lý khi quên liều

Thông tin về cách xử lý khi quên liều thuốc đang được cập nhật.

Các biểu hiện sau khi dùng thuốc

Thông tin về các biểu hiện sau khi dùng thuốc đang được cập nhật.

Hướng dẫn bảo quản Metrogyl

Điều kiện bảo quản

Thuốc được chỉ định bảo quản ở nơi khô mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

Thời gian bảo quản

Thuốc được bảo quản 36 tháng kể từ ngày sản xuất.

Thông tin mua thuốc

Nơi bán thuốc Metrogyl

Bệnh nhân nên tìm mua thuốc tại Chợ y tế xanh hoặc các nhà thuốc đạt chuẩn GPP của Bộ Y Tế để đảm bảo an toàn sức khỏe bản thân.

Giá bán

Giá thuốc thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc vào thời điểm này.

Hình tham khảo

Metrongyl

Nguồn tham khảo

Drugbank

Exit mobile version