Thuốc Moxydar là gì?
Thuốc Moxydar là thuốc OTC được dùng để: Điều trị triệu chứng đau đo bệnh ở thực quản, dạ dày, tá tràng; Điều trị triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày – thực quản.
Tên biệt dược
Thuốc được đăng ký dưới tên Moxydar.
Dạng trình bày
Thuốc Moxydar được bào chế dưới dạng viên nén,
Quy cách đóng gói
Thuốc này được đóng gói ở dạng: Hộp 5 vỉ x 6 viên.
Phân loại
Thuốc Moxydar là thuốc OTC – thuốc không kê đơn.
Số đăng ký
Thuốc Moxydar có số đăng ký: VN-17950-14.
Thời hạn sử dụng
Thuốc Moxydar có hạn sử dụng là 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Nơi sản xuất
Thuốc Moxydar được sản xuất ở: Laboratoires Grimberg S.A.
Địa chỉ: Z. A. des Boutries, 5 rue Vermont 78704 Conflans-Sainte- Honorine, Cedex Pháp.
Thành phần của thuốc Moxydar
Cho một viên nén 1.565 g
– Nhôm oxid hydrat – hóa 500.0 mg
– Magnesi hydroxid 500.0 mg
– Nhôm phosphat hydrat – hóa 300.0 mg
– Gôm Guar 200.0 mg
Tá dược: Natri cyclamat, natri saccharinat, magnesi stearat, hương bạc hà.
Công dụng của thuốc Moxydar trong việc điều trị bệnh
Thuốc Moxydar là thuốc OTC được dùng để: Điều trị triệu chứng đau đo bệnh ở thực quản, dạ dày, tá tràng; Điều trị triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày – thực quản.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Moxydar
Cách sử dụng
Thuốc Moxydar được chỉ định dùng theo đường uống. Hòa tan một viên thuốc trong nửa ly nước.
Đối tượng sử dụng
Bệnh nhân có chỉ định của bác sĩ hoặc có nhu cầu.
Liều dùng
Điều trị triệu chứng đau do bệnh ở thực quản, đạ dày, tá tràng: Một viên khi có cơn đau, không quá 4 lần mỗi ngày.
Điều trị triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày – thực quản:
- Trong giai đoạn tấn công: 1 viên x 3 lần mỗi ngày sau 3 bữa ăn và 1 viên bổ sung khi đau, uống trong 4 đến 6 tuần.
- Trong điều trị duy trì: 1 viên khi có cơn đau.
Lưu ý đối với người dùng thuốc Moxydar
Chống chỉ định
- Liên quan đến magnesi: suy thận nặng.
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
- Rối loạn vận chuyển ruột (tiêu chảy và táo bón).
- Liên quan đến nhôm: mất phospho trong trường hợp sử dụng kéo dài hoặc liều dùng cao.
Xử lý khi quá liều
Không có báo cáo về dùng quá liều.
Cách xử lý khi quên liều
Thông tin về cách xử lý khi quên liều thuốc Moxydar đang được cập nhật.
Các biểu hiện sau khi dùng thuốc
Thông tin về biểu hiện sau khi dùng thuốc Moxydar đang được cập nhật.
Hướng dẫn bảo quản
Điều kiện bảo quản
Nên được bảo quản ở trong hộp kín, nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Thời gian bảo quản
Thời gian bảo quản là 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thông tin mua thuốc
Nơi bán thuốc Moxydar
Nên tìm mua thuốc Moxydar tại Chợ y tế xanh hoặc các nhà thuốc uy tín để đảm bảo sức khỏe bản thân.
Giá bán
Giá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc vào thời điểm này.
Thông tin tham khảo thêm
Dược lực học
MOXYDAR® kết hợp ba thành phần khoáng chất có tác dụng kháng acid với một thành phần có nguồn gốc từ thực vật có tính kháng acid nhẹ và có tính đệm giữa 1.1 và 1 để chuẩn bị hình thành hỗn dịch.
MOXYDAR® có các đặc tính như sau:
- Tính kháng acid chủ yếu do tính đệm trên 1 quãng pH rộng với 3 vùng PH chủ yếu: 3.5, 2.0 – 1.5, 1.0.
- Khả năng hấp thụ các muối mật và lysolécithines. Khả năng này có tác dụng trong môi trường kiềm (đường ruột).
- Tác dụng chống loét.
Dược động học
Không có dữ liệu.
Thận trọng
Trên bệnh nhân suy thận và thẩm phân dài hạn, cần lưu ý đến hàm lượng nhôm (nguy cơ bệnh lý não).
Tương tác thuốc
Các phối hợp cần thận trọng khi dùng
Đề phòng xa, nên uống thuốc kháng acid cách xa một số thuốc khác. Nếu có thể, nên uống thuốc này cách xa hơn 2 giờ với:
- Kayexalat
Giảm khả năng gắn kết resin vào kali, với nguy cơ nhiễm kiềm chuyển hóa trên bệnh nhân suy thận. - Thuốc kháng sinh chống lao (ethambutol, isoniazide),
- Kháng sinh ho cyclin,
- Kháng sinh ho lincosanide,
- Kháng sinh ho fluoroquinolone,
- Thuốc kháng histamin H2,
- Atenolol, metoprolol, propranolol,
- Chloroquin,
- Diflunisal,
- Digitalis,
- Digoxin,
- Diphosphonat,
- Sắt (muối),
- Fluorua natri,
- Glucocorticoid,
- Indomectacin,
- Ketoconazole,
- Lansoprazole,
- Thuốc an thần kinh phenothiazin,
- Penicillamin
Giảm hấp thu những thuốc kể trên ở đường tiêu hóa khi được uống cùng lúc với thuốc này.
Các phối hơp cần lưu ý:
- Salicylat: Tăng bài tiết salycilat ở thận do kiềm hóa nước tiểu.
Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Không có các nghiên cứu khả dụng về tính sinh quái thai trên động vật.
Trên lâm sàng, cho đến nay không thấy bất kỳ tác dụng gây dị dạng độc thai cụ thể nào. Do vậy, chỉ nên xem xét sử dụng thuốc kháng acid trong thai kỳ nếu thấy cần thiết.
Cần lưu ý đến sự hiện diện của các ion nhôm và magnesI có thể ảnh hưởng đến sự vận chuyển trong ruột:
- Các muối nhôm là nguyên nhân gây táo bón, có thể làm tăng thêm triệu chứng táo bón điển hình trong thai kỳ; ở liều cao chúng có thể gây cạn kiệt phospho (trừ phosphat nhôm). Sự hấp thu ion nhôm có thể xem là ở mức tối thiểu và không có nguy cơ gây quá liều trong cơ thể nếu liều dùng được hạn chế trong mỗi ngày và trong thời gian điều trị, nhưng nguy cơ sẽ thành hiện thực nếu không tôn trọng những biện pháp đề phòng nói trên và nhất là trong trường hợp mẹ bị suy thận: nguy cơ ngộ độc nhôm ở thai nhi và trẻ sơ sinh.
- Muối magnesi có thể gây tiêu chảy; dùng liều cao và kéo dài sẽ có nguy cơ tăng magnesi – máu.
Có thể kê toa thuốc kháng acid cho phụ nữ đang nuôi con bằng sữa mẹ.
Tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc
Không có.