Thuốc Oresol (TW) là gì?
Thuốc Oresol (TW) là thuốc OTC – dùng trong điều trị chứng mất nước và các chất điện giải trong các trường hợp ỉa chảy, nôn mửa, sốt cao nhất là ở trẻ em.
Tên biệt dược
Thuốc được đăng kí dưới tên Oresol (TW).
Dạng trình bày
Thuốc được bào chế dưới dạng thuốc bột uống.
Quy cách đóng gói
Thuốc Oresol (TW) được đóng gói dưới dạng hộp 10 gói, 40 gói x 5,63g.
Phân loại
Thuốc Oresol (TW) thuộc nhóm thuốc không kê đơn OTC.
Số đăng ký
Thuốc Oresol (TW) được đăng kí dưới số VD-17608-12
Thời hạn sử dụng
Sử dụng thuốc Oresol (TW) trong thời hạn 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Không sử dụng thuốc đã hết hạn sử dụng ghi trên bao bì.
Nơi sản xuất
Thuốc Oresol (TW) được sản xuất tại công ty cổ phần dược TW Mediplantex – Việt Nam.
Thành phần của thuốc Oresol (TW)
- Glucose khan 4,0 gam.
- Natri Clorid 0,7 gam.
- Kali Clorid 0,3 gam.
- Natri Citrat 0,58 gam.
Tá dược: Hương cam, Sunset Yellow vừa đủ 1 viên.
Công dụng của Oresol (TW) trong việc điều trị bệnh
Oresol (TW) được chỉ định để làm giảm triệu chứng mất nước và các chất điện giải trong các trường hợp ỉa chảy, nôn mửa, sốt cao nhất là ở trẻ em.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Oresol (TW)
Cách sử dụng
Thuốc dùng đường uống sau khi hòa tan.
Hòa tan cả gói vào 200 ml nước sôi để nguội.
Đối tượng sử dụng
Thuốc Oresol (TW) được dùng cho mọi lứa tuổi.
Liều dùng
- Trẻ em dưới 24 tháng tuổi: 50 – 100 ml.
- Trẻ từ 2 đến 10 tuổi: 100 – 200 ml.
- Từ 10 tuổi trở lên: Uống theo nhu cầu.
Thuốc đã pha chỉ dùng trong 24 giờ. Uống đến khi ngừng tiêu chảy.
Lưu ý đối với người dùng thuốc Oresol (TW)
Chống chỉ định
Chưa có tài liệu nghiên cứu.
Tác dụng phụ
Chưa có tài liệu nghiên cứu.
*Thông báo cho bác sỹ biết các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc*
Sử dụng ở phụ nữ có thai
Dùng được.
Sử dụng thuốc Oresol (TW) ở phụ nữ cho con bú
Dùng được.
Xử lý khi quá liều
Triệu chứng quá liều bao gồm tăng Natri – huyết (hoa mắt, chóng mặt, tim đập nhanh, tăng huyết áp, cáu gắt, sốt cao….) khi uống Oresol pha đậm đặc và triệu chứng thừa nước (mi mắt húp nặng, phù toàn thân, suy tim).
- Điều trị tăng natri huyết: truyền tĩnh mạch chậm dịch nhược trương và cho uống nước.
- Điều trị thừa nước: ngừng uống dung dịch bù nước và điện giải và dùng thuốc lợi tiểu, nếu cần.
Cách xử lý khi quên liều
Thông tin về cách xử lý khi quên liều sử dụng của thuốc đang được cập nhật.
Thông tin thêm
Đặc tính dược lực học:
- Glucose thường được dùng để cung cấp năng lượng và dùng cùng với các chất điện giải để phòng và điều trị mất nước do ỉa chảy cấp.
- Kali là một cation chủ yếu trong tế bào. Ở dịch ngoại bào, hàm lượng kali thấp (3,5 – 5 mmol/lít). Một enzym liên kết với màng là Na+ – K+ – ATP ase có tác dụng vận chuyển tích cực, bơm Na+ ra ngoài và K+ vào trong tế bào để duy trì sự chênh lệch nồng độ này. Chênh lệch nồng độ Kali trong và ngoài tế bào cần thiết cho sự dẫn truyền xung động thần kinh ở các mô đặc biệt như tim, não và cơ xương, cũng như duy trì chức năng thận bình thường và cân bằng kiểm toan. Kali clorid hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, thải trừ chủ yếu qua thận và phân.
- Natri là cation chính của dịch ngoại bào và có chức năng chủ yếu trong điều hòa sự phân bố nước, cân bằng nước, điện giải và áp suất thẩm thấu của dịch cơ thể Natri clorid hấp thu qua đường tiêu hóa. Phân bố rộng rãi trong cơ thể. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
Đặc tính dược động học:
Thuốc uống bù nước – điện giải được hấp thu tốt từ đường tiêu hóa. Sự hấp thu Natri và nước của ruột được tăng lên bởi Glucose và Carbon Hydrat.
Hướng dẫn bảo quản
Điều kiện bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Thời gian bảo quản
Bảo quản thuốc trong vòng 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thông tin mua thuốc
Nơi bán thuốc
Có thể mua thuốc Oresol (TW) tại Chợ y tế xanh để đảm bảo về chất lượng và độ tin cậy.
Giá bán
Giá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc Oresol (TW) vào thời điểm này.