Site icon Medplus.vn

Thuốc Ownbaby Injection 10mg/ml : Liều dùng & lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ

Thuốc Ownbaby Injection 10mg/ml là gì?

Thuốc Ownbaby Injection 10mg/ml là thuốc ETC – dùng trong điều trị chuyển dạ sớm và sảy thai.

Tên biệt dược

Thuốc được đăng kí dưới tên Ownbaby Injection 10mg/ml.

Dạng trình bày

Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch; tiêm bắp.

Quy cách đóng gói

Thuốc Ownbaby Injection 10mg/ml được đóng gói dưới dạng hộp 10 ống x 5ml.

Phân loại

Thuốc Ownbaby Injection 10mg/ml thuộc nhóm thuốc kê đơn ETC.

Số đăng ký

Thuốc Ownbaby Injection 10mg/ml được đăng kí dưới số VN-18727-15

Thời hạn sử dụng

Sử dụng thuốc Ownbaby Injection 10mg/ml trong thời hạn 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Không sử dụng thuốc đã hết hạn sử dụng ghi trên bao bì.

Nơi sản xuất

Thuốc Ownbaby Injection 10mg/ml được sản xuất tại công ty Taiwan Biotech Co., Ltd. – Đài Loan.

Thành phần của thuốc Ownbaby Injection 10mg/ml

Ritodrin Hydrochlorid …..50 mg.

Tá dược: Natri Chlorid, Natri Metabisulfit, Acid Acetic băng, Natri Hydroxid, nước cất pha tiêm.

Công dụng của Ownbaby Injection 10mg/ml trong việc điều trị bệnh

Ownbaby Injection 10mg/ml được chỉ định để làm giảm triệu chứng chuyển dạ sớm và sảy thai.

Hướng dẫn sử dụng thuốc Ownbaby Injection 10mg/ml

Cách sử dụng

Thuốc dùng đường tiêm.

Để phòng ngừa chuyển dạ sớm, sử dụng truyền tĩnh mạch trước, sau đó dùng tiếp theo đường uống.

Đối tượng sử dụng

Thuốc Ownbaby Injection 10mg/ml được dùng cho người lớn.

Liều dùng

Lưu ý đối với người dùng thuốc Ownbaby Injection 10mg/ml

Chống chỉ định

Thuốc Ownbaby Injection 10mg/ml chống chỉ định trong các trường hợp:

Tác dụng phụ

*Thông báo cho bác sỹ biết các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc*

Sử dụng ở phụ nữ có thai

Không có nghiên cứu đầy đủ và toàn diện về tác dụng của thuốc trên phụ nữ mang thai dưới 20 tuần; vì vậy không được sử dụng thuốc này cho phụ nữ mang thai ở giai đoạn trước 20 tuần. Các nghiên cứu ở phụ nữ mang thai trên 20 tuần không thấy có nguy cơ làm bất thường thai nhi.

Sử dụng thuốc Ownbaby Injection 10mg/ml ở phụ nữ cho con bú

Theo dõi một số trẻ em đến 2 tuổi không thấy biểu hiện gây hại đến sự tăng trưởng, phát triển hoặc sự hoàn thiện chức năng.

Xử lý khi quá liều

Triệu chứng và điều trị: triệu chứng quá liều là kích thích quá mức bêta-adrenergic, phần lớn các triệu chứng nổi bật là nhịp tim nhanh (cả mẹ và thai nhi), đánh trống ngực, loạn nhịp tim, hạ huyết áp, khó thở, trạng thái hốt hoảng, rùng mình, buồn nôn, và nôn.

Nếu sử dụng quá liều viên nén Ritodrin qua đường uống, cần phải rửa ruột hoặc gây nôn sau đó sử dụng than hoạt tính.

Nếu các triệu chứng sử dụng quá liều xảy ra do sử dụng đường tiêm, cần phải ngừng sử dụng thuốc Ritodrin và dùng tác nhân ức chế bêta thích hợp. Ritodrin cũng có thể thẩm tách qua máu được.

Cách xử lý khi quên liều

Thông tin về cách xử lý khi quên liều sử dụng của thuốc đang được cập nhật.

Thông tin thêm

Đặc tính dược lực học:

Ritodrin là một chất chủ vận thụ thể beta-2-adrenergic, có tác dụng làm giãn tử cung bằng cách kích thích thụ thể beta-2- adrenergic của cơ tử cung, dẫn tới làm giảm cường độ và tần số của sự co thắt tử cung. Cụ thể hơn, Ritodrin làm giảm khả năng co của cơ tử cung thông qua việc làm tăng AMP vòng tế bào và làm tăng các cytokine màng tế bào, dẫn tới làm tăng và cô lập Canxi nội bào. Khi không có canxi nội bào sự kích hoạt những protein có thể có của cơ trơn tử cung sẽ bị ức chế và tử cung sẽ giãn ra.

Đặc tính dược động học:

Hướng dẫn bảo quản

Điều kiện bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng.

Thời gian bảo quản

Bảo quản thuốc trong vòng 36 tháng kể từ ngày sản xuất.

Thông tin mua thuốc

Nơi bán thuốc

Có thể mua thuốc Ownbaby Injection 10mg/ml tại Chợ y tế xanh để đảm bảo về chất lượng và độ tin cậy.

Giá bán

Giá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc Ownbaby Injection 10mg/ml vào thời điểm này.

Hình ảnh tham khảo

Thuốc Ownbaby Injection 10mg/ml

Nguồn tham khảo

DrugBank

Exit mobile version