Site icon Medplus.vn

Thuốc Racecadotril 30 : Liều dùng & lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ

Thuốc Racecadotril 30 là gì?

Thuốc Racecadotril 30 là thuốc ETC – dùng trong điều trị bệnh tiêu chảy cấp ở trẻ em.

Tên biệt dược

Thuốc được đăng kí dưới tên Racecadotril 30.

Dạng trình bày

Thuốc được bào chế dưới dạng thuốc bột uống.

Quy cách đóng gói

Thuốc được đóng gói dưới dạng hộp 24 gói x 1,5g.

Phân loại

Thuốc Racecadotril 30 thuộc nhóm thuốc kê đơn ETC.

Số đăng ký

Thuốc Racecadotril 30 được đăng kí dưới số VD-18689-13

Thời hạn sử dụng

Sử dụng thuốc Racecadotril 30 trong thời hạn 24 tháng kể từ ngày sản xuất. Không sử dụng thuốc đã hết hạn sử dụng ghi trên bao bì.

Nơi sản xuất

Thuốc Racecadotril 30 được sản xuất tại công ty cổ phần dược Hậu Giang – Việt Nam.

Thành phần của thuốc Racecadotril 30

Racecadotril …. 30 mg.

Tá dược (Natri Saccharin, Manitol, Natri Laurylsulphat, PVP K30, đường Aspartam, bột hương dâu, mùi Tutti Frutti, Aerosil).

Công dụng của Racecadotril 30 trong việc điều trị bệnh

Racecadotril 30 được chỉ định để làm giảm triệu chứng bệnh tiêu chảy cấp ở trẻ em.

Hướng dẫn sử dụng thuốc Racecadotril 30

Cách sử dụng

Thuốc dùng đường uống sau khi pha.

Khuấy kỹ thuốc trong một ít nước, uống ngay sau khi pha.

Đối tượng sử dụng

Thuốc Racecadotril 30 được dùng cho trẻ em.

Liều dùng

Liều khuyến cáo: 1,5 mg/ kg cân nặng x 3 lần/ ngày. Liều tối đa không quá 6 mg/kg cân nặng/ ngày.

Có thể chia liều như sau:

Thời gian điều trị kéo dài cho đến khi phân trở lại bình thường, nhưng không được dùng quá 7 ngày.

Lưu ý đối với người dùng thuốc Racecadotril 30

Chống chỉ định

Thuốc chống chỉ định trong các trường hợp bệnh nhân nhạy cảm với Racecadotril hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

*Thông báo cho bác sỹ biết các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc*

Sử dụng ở phụ nữ có thai

Kết quả nghiên cứu ở động vật cho thấy không có hại đến thai, tuy nhiên do không có dữ liệu trên người, không nên dùng cho phụ nữ có thai và phụ nữ cho con bú.

Sử dụng thuốc Racecadotril 30 ở phụ nữ cho con bú

Kết quả nghiên cứu ở động vật cho thấy không có hại đến thai, tuy nhiên do không có dữ liệu trên người, không nên dùng cho phụ nữ có thai và phụ nữ cho con bú.

Xử lý khi quá liều

Chưa có dữ liệu về quá liều ở trẻ em. Ở người lớn, thử nghiệm đối với liều 2 g, cao gấp 20 lần liều điều trị chưa ghi nhận bất cứ biểu hiện ngộ độc nào.

Cách xử lý khi quên liều

Thông tin về cách xử lý khi quên liều sử dụng của thuốc đang được cập nhật.

Nếu bạn nghĩ bạn đã quên một liều thuốc, hãy thông báo ngay cho bác sĩ sớm nhất có thể.

Thông tin thêm

Đặc tính dược lực học:

Racecadotril là một chất ức chế enkephalinase, có tác dụng chống xuất tiết ở ruột làm giảm mất nước và chất điện giải, được chỉ định trong điều trị bệnh tiêu chảy cấp.

Racecadotril không làm giảm nhu động ruột, do đó không gây táo bón sau điều trị. Khi điều trị với Racecadotril ít khi cần đến điều trị hỗ trợ (để giảm đau bụng, nôn..). Dùng kết hợp với dung dịch bù nước và chất điện giải Oresol sẽ giảm nhanh triệu chứng tiêu chảy và rút ngắn thời gian điều trị.

Đặc tính dược động học của Racecadotril 30:

Racecadotril được hấp thu nhanh chóng bằng đường uống và được thủy phân thành chất chuyển hóa có hoạt tính (RS)- N-[1-oxo-2-(mercaptomethyl)-3-phenylpropyl] glycine, sau đó chất này chuyển thành những chất chuyển hóa không hoạt tính và được thải trừ qua thận, phân và phổi. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2,5 giờ sau khi uống với liều 1,5 mg/kg. Thời gian bán hủy là 3 giờ.

Hướng dẫn bảo quản

Điều kiện bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng.

Thời gian bảo quản

Bảo quản thuốc trong vòng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.

Thông tin mua thuốc

Nơi bán thuốc

Có thể mua thuốc Racecadotril 30 tại Chợ y tế xanh để đảm bảo về chất lượng và độ tin cậy.

Giá bán

Giá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc Racecadotril 30 vào thời điểm này.

Hình ảnh tham khảo

Thuốc Racecadotril 30

Nguồn tham khảo

DrugBank

Exit mobile version