Site icon Medplus.vn

Thuốc Raxnazole : Liều dùng & lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ

Thuốc Raxnazole là gì?

Thuốc Raxnazole là thuốc ETC – dùng trong điều trị nấm Candida âm hộ – âm đạo, nấm Candida miệng, bệnh nấm da gây ra bởi vi sinh vật nhạy cảm với itraconazole, lang ben, nấm móng do dermatophyte và/hoặc nấm men, nấm Candida toàn thân, nhiễm nấm Cryptococcal, bệnh nấm Histoplasma, bệnh nấm Aspergillus.

Tên biệt dược

Thuốc được đăng kí dưới tên Raxnazole.

Dạng trình bày

Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng.

Quy cách đóng gói

Thuốc Raxnazole được đóng gói dưới dạng hộp 3 vỉ x 10 viên.

Phân loại

Thuốc Raxnazole thuộc nhóm thuốc kê đơn ETC.

Số đăng ký

Thuốc Raxnazole được đăng kí dưới số VN-20820-17

Thời hạn sử dụng

Sử dụng thuốc Raxnazole trong thời hạn 24 tháng kể từ ngày sản xuất. Không sử dụng thuốc đã hết hạn sử dụng ghi trên bao bì.

Nơi sản xuất

Thuốc Raxnazole được sản xuất tại công ty Micro Labs Limited – Ấn Độ.

Thành phần của thuốc Raxnazole

Itraconazole (Pellets) 477mg tương đương với Itraconazole 100mg.

Tá dược: Non pareil seeds, vỏ nang cứng.

Công dụng của Raxnazole trong việc điều trị bệnh

Raxnazole được chỉ định để làm giảm triệu chứng nấm Candida âm hộ – âm đạo, nấm Candida miệng, bệnh nấm da gây ra bởi vi sinh vật nhạy cảm với itraconazole, lang ben, nấm móng do dermatophyte và/hoặc nấm men, nấm Candida toàn thân, nhiễm nấm Cryptococcal, bệnh nấm Histoplasma, bệnh nấm Aspergillus.

Hướng dẫn sử dụng thuốc Raxnazole

Cách sử dụng

Thuốc dùng đường uống.

Để đạt được sự hấp thu tối đa, cần uống itraconazole ngay sau bữa ăn. Phải uống cả viên với một lượng nước nhỏ.

Đối tượng sử dụng

Thuốc Raxnazole được dùng cho người lớn.

Liều dùng

Lưu ý đối với người dùng thuốc Raxnazole

Chống chỉ định

Thuốc Raxnazole chống chỉ định trong các trường hợp:

Tác dụng phụ

*Thông báo cho bác sỹ biết các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc*

Sử dụng ở phụ nữ có thai

Itraconazole gây độc cho chuột cống mẹ, liên quan tới liều dùng, gây độc với thai và quái thai nếu cho chuột mẹ dùng mỗi ngày 40-160 mg/kg và ở chuột nhắt mẹ nếu dùng mỗi ngày khoảng 80 mg/kg. Trên chuột cống, độc tính gây quái thai biểu hiện chính ở rối loạn bộ xương, còn chuột nhắt, là thoát vị não và / hoặc tật lưỡi to ở thai. Chưa có nghiên cứu ở người mang thai. Chỉ dùng Itraconazole trong thai kỳ khi lợi ích vượt hẳn nguy cơ.

Sử dụng thuốc Raxnazole ở phụ nữ cho con bú

Itraconazole bài tiết qua sữa người mẹ, vì vậy không dùng cho mẹ trong thời kỳ cho con bú.

Xử lý khi quá liều

Không loại Itraconazole khỏi cơ thể bằng thẩm tách được. Khi ngẫu nhiên gặp quá liều, cần điều trị hỗ trợ, bao gồm rửa dạ dày bằng Natri Bicarbonat.

Cách xử lý khi quên liều

Thông tin về cách xử lý khi quên liều sử dụng của thuốc đang được cập nhật.

Nếu bạn nghĩ bạn đã quên một liều thuốc, hãy thông báo ngay cho bác sĩ sớm nhất có thể.

Thông tin thêm

Đặc tính dược lực học:

Itraconazole ức chế enzyme 14α-demethylase của nấm, làm ức chế sinh tổng hợp ergosterol trong màng tế bào nấm.

Sự kháng thuốc phát triển chậm và thường là kết quả của đột biến gen. Sự kháng chéo giữa các thuốc kháng nấm thuộc nhóm azole đã được quan sát thấy ở nấm Candida.

Đặc tính dược động học của Raxnazole:

Hấp thu

Itraconazole hấp thu nhanh sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương của thuốc không biến đổi đạt được trong vòng 2-5 giờ sau khi uống. Sinh khả dụng của itraconazole là khoảng 55%. Sinh khả dụng đường uống đạt được tối đa khi uống thuốc ngay sau khi ăn no.

Phân bố

Hầu hết itraconazole trong huyết tương liên kết với protein (99,8%), trong đó chủ yếu là liên kết với albumin (99,6% đối với các chất chuyển hóa hydroxy). Thuốc cũng có sự liên quan hệ rõ rệt đến lipid. Chỉ có 0,2% itraconazole trong huyết tương là ở dưới dạng tự do, Itraconazole có thể tích phân bố biểu kiến lớn trong cơ thể (> 700 L), phân bố rộng khắp các mô: Nồng độ ở phổi, thận, gan, xương, dạ dày, lá lách và cơ bắp cao gấp 2-3 lần so với nồng độ tương ứng trong huyết tương. Ở mô não tỷ lệ nồng độ so với huyết tương là khoảng 1. Sự hấp thu vào các mô sừng, đặc biệt là da, cao gấp bốn lần so với trong huyết tương.

Hướng dẫn bảo quản

Điều kiện bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng.

Thời gian bảo quản

Bảo quản thuốc trong vòng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.

Thông tin mua thuốc

Nơi bán thuốc

Có thể mua thuốc Raxnazole tại Chợ y tế xanh để đảm bảo về chất lượng và độ tin cậy.

Giá bán

Giá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc Raxnazole vào thời điểm này.

Hình ảnh tham khảo

Thuốc Raxnazole

Nguồn tham khảo

DrugBank

Exit mobile version