Site icon Medplus.vn

Thuốc Spasmaverine: Liều dùng & lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ

Thuốc Spasmaverine là gì?

Thuốc Spasmaverine thuộc nhóm ETC – nhóm thuốc kê đơn theo chỉ định của bác sĩ, dùng để điều trị các trường hợp đau do co thắt cơ trơn đường tiêu hoá, niệu và sinh duc (đau bụng kinh, sau sinh ).

Tên biệt dược

Thuốc được đăng ký dưới tên biệt dược là Spasmaverine.

Dạng bào chế

Thuốc này được bào chế dưới dạng viên nén.

Quy cách đóng gói

Hộp 3 vỉ x 20 viên.

Phân loại

Thuốc thuộc nhóm thuốc kê đơn ETC.

Số đăng ký

VD-21163-14.

Thời hạn sử dụng

Thuốc Spasmaverine có hạn sử dụng là 36 tháng kể từ ngày sản xuất.

Nơi sản xuất

Thuốc Spasmaverine được sản xuất tại Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam.

Địa chỉ: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Thành phần của thuốc Spasmaverine

Mỗi viên nén Spasmaverine có chứa: Alverine (dưới dạng Alverine citrate) – 40mg.

Ngoài ra, còn có các tá dược khác, như là: Lactose, Tinh bột mì, Tinh bột khoai tây, Acid Alginic, Silic khan thể keo, Magnesi Stearate cho vừa đủ 1 viên nén.

Công dụng của thuốc Spasmaverine trong điều trị bệnh

Thuốc Spasmaverine thuộc nhóm ETC – nhóm thuốc kê đơn theo chỉ định của bác sĩ, dùng để điều trị các trường hợp đau do co thắt cơ trơn đường tiêu hoá, niệu và sinh duc (đau bụng kinh, sau sinh ).

Hướng dẫn sử dụng thuốc Spasmaverine

Cách sử dụng

Người bệnh sử dụng thuốc Spasmaverine qua đường uống.

Đối tượng sử dụng

Thuốc dành cho người lớn và trẻ em dưới 12 tuổi. Tuy nhiên, bệnh nhân vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Liều dùng

Thông thường, ở người lớn, bệnh nhân sẽ uống 3- 9 viên/ngày. Đặc biệt là, thuốc không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.

Bệnh nhân phải lưu ý phải tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ ở trong mọi trường hợp.

Chống chỉ định

Thuốc Spasmaverine được khuyến cáo không sử dụng cho các đối tượng là phụ nữ cho con bú.

Tác dụng phụ

Như mọi hoạt chất, thuốc Spasmaverine này có thể gây ở một số người vài tác dụng phụ khó chịu.

Người bệnh cần thông báo kịp thời cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc

Triệu chứng và xử lý quá liều 

Khi sử dụng thuốc Spasmaverine, người bệnh có thể gặp một số tác dụng không mong muốn, như là: hạ huyết áp và các triệu chứng nhiễm độc như Atropine.

Trong trường hợp người bệnh dùng quá liều thuốc Spasmaverine, bệnh nhân cần xử trí như khi ngộ độc Atropine và sử dụng các biện pháp hồ trợ điêu trị hạ huyết áp.

Các biểu hiện sau khi dùng thuốc

Hiện nay, thông tin về các biểu hiện sau khi dùng thuốc đang được cập nhật.

Hướng dẫn bảo quản

Điều kiện bảo quản

Thuốc Spasmaverine nên bảo quản ở những nơi khô ráo, không ẩm ướt, nhiệt độ dưới 30°C. Và tránh để ánh sáng chiếu trực tiếp vào chế phẩm.

Thời gian bảo quản

Thông tin về thời gian bảo quản đang được cập nhật.

Thông tin mua thuốc Spasmaverine

Nơi bán thuốc

Tính tới thời điểm hiện tại, thuốc Spasmaverine đang được bán rộng rãi tại các trung tâm y tế và các nhà thuốc đạt chuẩn GPP của Bộ y tế. Vì thế, bệnh nhân có thể dễ dàng tìm mua thuốc Spasmaverine trực tiếp tại Chợ y tế xanh hoặc bất kỳ quầy thuốc với các mức giá tùy theo đơn vị thuốc.

Gía bán

Thuốc Spasmaverine sẽ có giá thay đổi thường xuyên và khác nhau giữa các khu vực bán thuốc. Nếu bệnh nhân muốn biết cụ thể giá bán hiện tại của Spasmaverine , xin vui lòng liên hệ hoặc đến cơ sở bán thuốc gần nhất. Tuy nhiên, hãy lựa chọn những cơ sở uy tín để mua được thuốc với chất lượng và giá cả hợp lý.

Hình ảnh tham khảo

Spasmaverine

Thông tin tham khảo

Thận trọng khi sử dụng thuốc Spasmaverine

Trong trường hợp bệnh nhân nghỉ ngờ,nên ngay lập tức hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Và đặc biệt, không để thuốc trong tầm tay trẻ em.

Tương tác thuốc

Để tránh tương tác thuốc xảy ra với các thuốc khác, phải báo với bác sĩ hoặc dược sĩ những thuốc bạn đang dùng.

Phụ nữ có thai và cho con bú

Trong trường hợp có thai và cho con bú, phải luôn luôn hỏi ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu điều trị.

Tuy nhiên, Spasmavérine không được khuyến cáo sử dụng đối với phụ nữ cho con bú.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc Spasmavérine không áp dụng đối với bệnh nhân là lái xe và vận hành máy móc.

Nguồn tham khảo

 Drugbank

 

Exit mobile version