Site icon Medplus.vn

Thuốc Tendirazol: Liều dùng & lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ

Thuốc Tendirazol là gì?

Thuốc Tendirazol được chỉ định dùng điều trị loét dạ dày tá tràng, bệnh trào ngược dạ dày-thực quản (GERD), hội chứng Zollinger — Ellison.

Tên biệt dược

Tendirazol

Dạng trình bày

Thuốc được bào chế dưới dạng: Viên nang cứng

Quy cách đóng gói

Thuốc Tendirazol được đóng gói theo: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Phân loại

Thuốc thuộc nhóm thuốc kê đơn – ETC

Số đăng ký

Thuốc Tendirazol có số đăng ký: VD-18268-13

Thời hạn sử dụng

Thuốc được sử dụng trong vòng 36 tháng kể từ ngày sản xuất.

Nơi sản xuất

Thuốc Tendirazol được sản xuất tại: Công ty Công ty TNHH US Pharma USA.

Thành phần của thuốc Tendirazol

Thuốc được cấu tạo gồm: Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri pellets 8,5%) – 20mg

Công dụng của thuốc Tendirazol trong việc điều trị bệnh

Thuốc Tendirazol được chỉ định dùng điều trị loét dạ dày tá tràng, bệnh trào ngược dạ dày-thực quản (GERD), hội chứng Zollinger — Ellison.

Hướng dẫn sử dụng thuốc Tendirazol

Cách sử dụng

Thuốc Tendirazol được dùng qua đường uống.

Đối tượng sử dụng thuốc Tendirazol

Thuốc dùng được cho người lớn.

Liều dùng

  • Bệnh trào ngược dạ dày- thực quản (GERD): 20mg x1 lần/ ngày trong 4-8 tuần, có thể dùng thêm 8 tuần khi cần.
  • Loét tá tràng: 20mg x 1lần/ ngày trong 4 tuần.
  • Hội chứng Zollinger – Ellison: khởi đầu liều 60mg/ 1lần/ ngày, chỉnh liều theo đáp ứng.

Lưu ý đối với người dùng thuốc Tendirazol

Chống chỉ định

Không được dùng Cefpodoxim cho những người bệnh quá mẫn với thành phần của thuốc hay dẫn xuất của Benzimidazone.

Tác dụng phụ của thuốc Tendirazol

Tác dụng phụ của thuốc xảy ra như suy nhược, sốt, phản ứng dị ứng, ớn lạnh, mệt mỏi, đau ngực dưới xương ức, cứng cổ, nhạy cảm ánh sáng, rối loạn tiêu hoá, khô miệng, ợ hơi, xuất huyết trực tràng, tiêu phân đen, chán ăn, sỏi mật, viêm loét miệng lợi, viêm túi mật, gia tăng ngon miệng, viêm đại tràng, viêm thực quản, viêm lưỡi, viêm tụy.

( Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc).

Xử lý khi quá liều

Chưa thấy tài liệu nào nói về triệu chứng quá liều.

Cách xử lý khi quên liều

Thông tin về cách xử lý khi quên liều sử dụng của thuốc Tendirazol đang được cập nhật.

Cảnh báo và thận trọng khi dùng

  • Loại trừ khả năng bệnh ác tính khi nghi ngờ loét dạ dày.
  • Suy gan.
  • Trẻ em.
  • Phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú.

Hướng dẫn bảo quản thuốc Tendirazol

Điều kiện bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô, thoáng, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.

Thời gian bảo quản

Thuốc Tendirazol được bảo quản trong vòng 36 tháng.

Thông tin mua thuốc Tendirazol

Nơi bán thuốc

Bạn có thể tìm mua thuốc Tendirazol tại Chợ y tế xanh hoặc các cơ sở kinh doanh dược phẩm hợp pháp để đảm bảo về an toàn chất lượng. Không tự ý mua qua các nguồn trung gian không rõ ràng để tránh mua phải thuốc giả hoặc hết hạn sử dụng.

Giá bán thuốc

Giá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc Tendirazol vào thời điểm này.

Hình ảnh tham khảo

Thuốc Tendirazol

Tham khảo thêm thông tin về thuốc

Dược lực học

Chất ức chế chọn lọc bơm proton; Rabeprazol được gọi là những chất ức chế bơm proton. Rabeprazol ức chế dạ dày tiết acid cơ bản và khi bị kích thích do bất kỳ tác nhân kích thích nào.

Dược động học

Sinh khả dụng khoảng 52%.

Chuyển hoá: Thuốc chuyển hoá ở gan.

Thải trừ: Thuốc thải trừ qua thận.

Thời gian bán thải khoảng 60- 90 phút.

Tương tác thuốc

Thận trọng khi dùng đồng thời Rabeprazole với những thuốc sau:
  • Digoxin: Nồng độ trong máu của Digoxin có thể tăng.Cơ chế và những yếu tố nguy cơ: độ hấp thu của Digoxin sẽ tăng do pH tăng.
  • Phenytoin: Đã có báo cáo ghi nhận hợp chất đồng đẳng (Omeprazole) kéo dài chuyển hoá và bài tiết của Phenytoin.

Nguồn tham khảo

Drugbank

Exit mobile version