Site icon Medplus.vn

Thuốc Tenifo E: Liều dùng & lưu ý, hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ

Thuốc Tenifo E là gì?

Thuốc Tenifo E được chỉ định dùng kết hợp liều cố định Emtricitabine và Tenofovir disoproxil fumarate được chỉ định trong liệu pháp kết hợp thuốc kháng retrovirus cho người lớn bị nhiễm HIV-1.

Sự khẳng định lợi ích của thuốc phối hợp Emtricitabine và Tenofovir disoproxil fumarate trong điều trị kháng retrovirus dựa chủ yếu vào các nghiên cứu thực hiện trên bệnh nhân chưa từng điều trị trước đó

Tên biệt dược

Tenifo E

Dạng trình bày

Thuốc được bào chế dưới dạng: Viên nén bao phim.

Quy cách đóng gói

Thuốc Tenifo E được đóng gói theo: Hộp 1 vỉ x 10 viên

Phân loại

Thuốc thuộc nhóm thuốc kê đơn – ETC

Số đăng ký

Thuốc Tenifo E có số đăng ký: VN2-94-13

Thời hạn sử dụng

Thuốc được sử dụng trong vòng 36 tháng kể từ ngày sản xuất.

Nơi sản xuất

Thuốc được sản xuất tại: Công ty APC Pharmaceuticals & Chemicals.

Thành phần của thuốc Tenifo E

Thuốc được cấu tạo gồm: Tenofovir disoproxil fumarate – 300mg

Công dụng của thuốc Tenifo E trong việc điều trị bệnh

Thuốc Tenifo E được chỉ định dùng kết hợp liều cố định Emtricitabine và Tenofovir disoproxil fumarate được chỉ định trong liệu pháp kết hợp thuốc kháng retrovirus cho người lớn bị nhiễm HIV-1.

Sự khẳng định lợi ích của thuốc phối hợp Emtricitabine và Tenofovir disoproxil fumarate trong điều trị kháng retrovirus dựa chủ yếu vào các nghiên cứu thực hiện trên bệnh nhân chưa từng điều trị trước đó.

Hướng dẫn sử dụng thuốc Tenifo E

Cách sử dụng

Thuốc được dùng qua đường uống.

Đối tượng sử dụng thuốc Tenifo E

Thuốc dùng được cho người lớn.

Liều dùng

Liều khuyến cáo là một viên, uống ngày một lần.

Lưu ý đối với người dùng thuốc Tenifo E

Chống chỉ định

Không dùng thuốc Tenifo E cho các bệnh nhân quá mẫn với những hoạt chất emtricitabine, tenofovir, tenofovir disoproxil fumarate hoặc bất kỳ tá dược nào.

Tác dụng phụ của thuốc Tenifo E

Tác dụng thường gặp nhất khi sử dụng tenofovir disoproxil fumarat là các tác dụng nhẹ trên đường tiêu hóa, đặc biệt tiêu chảy, nôn và buồn nôn, đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, chán ăn.

( Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc).

Xử lý khi quá liều

Nếu xảy ra quá liều, bệnh nhân phải được giám sát chặt chẽ về các dấu hiệu ngộ độc và được áp dụng các biện pháp hỗ trợ theo chuẩn khi cần thiết.

Cách xử lý khi quên liều

Thông tin về cách xử lý khi quên liều sử dụng của thuốc Tenifo E đang được cập nhật.

Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc Tenifo E

Hướng dẫn bảo quản thuốc Tenifo E

Điều kiện bảo quản

Bảo quản nơi khô, ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.

Thời gian bảo quản

Thuốc Tenifo E được bảo quản trong vòng 36 tháng.

Thông tin mua thuốc Tenifo E

Nơi bán thuốc

Bạn có thể tìm mua thuốc Tenifo E tại Chợ y tế xanh hoặc các cơ sở kinh doanh dược phẩm hợp pháp để đảm bảo về an toàn chất lượng. Không tự ý mua qua các nguồn trung gian không rõ ràng để tránh mua phải thuốc giả hoặc hết hạn sử dụng.

Giá bán thuốc Tenifo E

Giá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc Tenifo E vào thời điểm này.

Hình ảnh tham khảo

Thuốc Tenifo E

Tham khảo thêm thông tin về thuốc Tenifo E

Dược lực học

Tenofovir disoproxil fumarat có cấu trúc một nucleotid diester vòng xoắn tương tự adenosin monophosphat và có cấu trúc phân tử gần với adefovir dipivoxil. Tenofovir disoproxil fumarat trải qua sự thủy phân diester ban đầu chuyển thành tenofovir và tiếp theo là quá trình phosphoryl hóa nhờ các men trong tế bào tạo thành tenofovir diphosphat.

Dược động học

Sau khi uống, tenofovir disoproxil fumarat được hấp thu nhanh và chuyển thành tenofovir, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 1 đến 2 giờ. Sinh khả dụng thuốc khoảng 25 % nhưng tăng khi dùng tenofovir disiproxil fumarat với bữa ăn giàu chất béo.
Tenofovir phân bố rộng rãi trong các mô, đặc biệt ở thận và gan. Sự gắn kết với protein huyết tương thấp hơn 1% và với protein huyết thanh khoảng 7%.
Thời gian bán thải kết thúc của tenofovir từ 12 đến 18 giờ. Tenofovir bài tiết chủ yếu qua nước tiểu bằng cả hai cách bài tiết qua ống thận và lọc qua cầu thận. Tenofovir được loại bằng thẩm phân máu.

Tương tác thuốc

Các thuốc chịu ảnh hưởng hoặc chuyển hóa bởi men gan: tương tác dược động học của tenofovir với các thuốc ức chế hoặc chất nền của các men gan chưa rõ. Tenofovir và các tiền chất không phải là chất nền của CYP450, không ức chế các CYP đồng phân 3A4, 2D6, 2C9, hoặc 2E1 nhưng hơi ức chế nhẹ trên 1A.

Các thuốc chịu ảnh hưởng hoặc thải trừ qua thận: tenofovir tương tác với các thuốc làm giảm chức năng thận hoặc cạnh tranh đào thải qua ống thận (ví dụ: acyclovir, cidofovir, ganciclovir, valacyclovir, valganciclovir), làm tăng nồng độ tenofovir huyết tương hoặc các thuốc dùng chung.

Nguồn tham khảo

Drugbank

Exit mobile version