Vicseforte là thuốc gì? Hãy cùng Medplus tìm hiểu về các thông tin, cách dùng và liều lượng, công dụng và chống chỉ định, cách bảo quản và nơi mua cũng như giá bán của loại thuốc này thông qua bài viết sau đây.
Thông tin về thuốc Vicseforte
Ngày kê khai: 22/04/2013
Số GPLH/ GPNK: QLĐB-186-10
Nồng Độ/Hàm Lượng: Tiemomium methylsufat 50mg
Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách đóng gói: hộp 2 vỉ x 15 viên
Phân loại: KK trong nước
Đơn vị kê khai: Cty CP Dược phẩm Bidiphar 1
Công dụng – chỉ định
Công dụng
Trong thuốc Visceforte có chứa Tiemonium Methylsulfat, có tác dụng điều trị và làm giảm các cơn đau do co thắt dạ dày, túi mật,…
Chỉ định
Thuốc Vicseforte được chỉ định sử dụng cho các trường hợp sau đây:
- Hội chứng đau do co thắt liên quan đến dạ dày-ruột, túi mật, phụ khoa.
- Các bệnh về tiết niệu.
Cách dùng – liều lượng
Cách dùng
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, dùng theo đường uống.
Liều lượng
Viên nén: dùng 2 đến 6 viên mỗi ngày, chia thành nhiều liều nhỏ.
Chống chỉ định
Thuốc Vicseforte chống chỉ định sử dụng đối với các trường hợp bị quá mẫn với thành phần thuốc.
Thận trọng khi sử dụng thuốc Visceforte
Những tình trạng sức khỏe sau đây cần phải thận trọng trước khi sử dụng thuốc để điều trị bệnh:
- Bướu lành tiền liệt tuyến
- Suy thận
- Suy gan
- Thiếu máu mạch vành
- Loạn nhịp tim
- Nhồi máu cơ tim cấp
- Cường giáp
- Viêm phế quản mạn tính
- Tắc ruột do liệt ruột
- Mất trương lực ống tiêu hóa ở người già
- Phì đại ruột kết do nhiễm độc
- Lượng muối Na 7mg/ống
Tác dụng phụ
Sử dụng thuốc này có thể gặp phải các tác dụng phụ như sau:
- Khô miệng, đặc chất tiết phế quản
- Giảm tiết nước mắt
- Rối loạn điều tiết
- Nhịp tim nhanh, hồi hộp
- Táo bón, ứ nước tiểu
- Kích động, bồn chồn, lú lẫn ở người lớn tuổi
- Ngứa
- Hạ huyết áp và nhịp tim nhanh khi tiêm thuốc quá nhanh
Tương tác thuốc
Tương tác có thể xảy ra khi dùng đồng thời thuốc Vicseforte với thuốc atropine & các thuốc kháng cholinergic khác.
Bảo quản thuốc
- Bảo quản thuốc trong bao bì của nhà sản xuất. Nhiệt độ thích hợp là khoảng 20 đến 25 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp. Không được lưu trữ thuốc ở nơi có độ ẩm cao, đặc biệt là phòng tắm.
- Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi trong nhà.
- Thuốc hết hạn sử dụng cần được xử lý theo quy định. Không được bỏ thuốc vào nhà vệ sinh, bồn cầu, bồn rửa hoặc cống thoát nước. Trừ khi bạn được hướng dẫn xử lý như vậy.
Hình ảnh minh họa
Thông tin mua thuốc
Nơi mua thuốc
Thuốc Viscseforte có thể được tìm mua tại các hiệu thuốc đạt chuẩn được cấp phép trên toàn quốc.
Lưu ý: Thuốc Vicsefort là thuốc bán theo đơn, bạn cần mang theo đơn thuốc đã được kê từ bác sĩ để có thể mua được thuốc.
Giá thuốc
Thuốc Vicseforte được kê khai với giá niêm yết cho mỗi viên nén 50 mg là 4.200 VND.
Giá thuốc có thể chênh lệch tùy theo nơi mua và thời điểm mà bạn mua. Tuy nhiên, nếu bạn mua được thuốc với giá rẻ hơn giá được kê khai, bạn cần kiểm tra kỹ các thông tin của thuốc để đảm bảo không mua phải thuốc kém chất lượng.
Nguồn tham khảo: Cổng công khai y tế