Tô ngạnh là phần cành của cây tía tô, trong Đông y, Tô ngạnh có tác dụng an thai, chỉ thống, lý khí giải uất. Bên cạnh đó, dược liệu này còn có công dụng chống nôn mửa, trị đầy bụng, trướng bụng, động thai và điều trị một số bệnh lý khác. Vậy có những bài thuốc trị bệnh hiệu quả từ dược liệu tô ngạnh hiện nay? Cách dùng dược liệu này như thế nào? Hãy cùng Medplus tìm hiểu rõ hơn về loại dược liệu này nhé!
1. Thông tin dược liệu
Tên thường gọi: Tô ngạnh; Cành tía tô
Tên khoa học: Folium Perillae Fructescentis
Họ: Thuộc họ Hoa môi (Lamiacae).
Đặc điểm dược liệu
Tô ngạnh là bộ phận cành của cây tía tô. Cây tía tô là thực vật thuộc thân thảo, cây cao khoảng 0,5 – 1m, toàn cây có lông và tinh dầu thơm đặc trưng. Lá tía tô mọc đối, mặt trên có màu xanh lục, mặt dưới màu tím tía, đôi khi cả hai mặt má đều có màu tím tía, có lông nhám. Mép lá có hình răng cưa. Hoa nhỏ, có màu trắng hoặc tím, mọc đối, cụm thành chùm ở đầu cành. Qủa bế, hình cầu.
Tô ngạnh có hình trụ vuông, bốn góc tù, đường kính từ 0,5 – 1,5 cm. Mặt thân ngoài có màu nâu tía hoặc màu tía thẫm. Phần tủy bên trong có màu trắng, mềm. Bốn mặt thân có rãnh và vân nhỏ. Tô ngạnh có vị nhạt, mùi thơm nhẹ.
Bộ phận dùng
Dùng cành của cây tía tô (Tô ngạnh).
Thu hái và chế biến
Thu hái: Mùa thu, sau khi quả chín, cắt phần trên mặt đất, bỏ cành con và lá, loại bỏ tạp chất, phơi khô.
Chế biến: Đem những cành cây tía tô đã thu hoạch được rửa sạch bằng nước để loại bỏ lớp đất cát, bụi bẩn, tạp chất và vi khuẩn, sau đó vớt ra để ráo nước. Cắt thành từng đoạn nhỏ rồi đem phơi 3 – 4 ngày nắng hoặc đem sấy cho khô.
Phân bố
Cây thường được trồng hoặc mọc hoang ở nhiều nơi khắp khu vực châu Á. Ở nước ta, cây được trồng khá nhiều chủ yếu để làm gia vị và làm thuốc.
2. Công dụng và tác dụng chính
Thành phần hóa học
Cho đến nay, 271 phân tử tự nhiên đã được xác định ở tía tô, bao gồm axit phenolic, flavonoid, tinh dầu, triterpen, carotenoids, phytosterol, axit béo, tocopherols và policosanols. Ngoài ra, các hợp chất riêng lẻ như axit rosmarinic, perillaldehyd, luteolin, apigenin, axit tormentic và isoegomaketone đã thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu về tính chất dược lý của nó.
Chất perillaldehyd có mùi thơm đặc biệt của tía tô, chất perillaldehyd antioxim ngọt gấp 2.000 lần đường, khó tan trong nước, đun nóng sẽ phân giải, có độc, cho nên không dùng làm chất điều vị được, nhưng có người dùng làm ngọt thuốc lá.
Tính vị
- Vị cay, ngọt, tính ấm (theo Trung Dược Học)
- Vị cay, tính ấm, không độc (theo Cương mục)
- Vị ngọt, hơi cay, tính hơi ấm (theo Dược phẩm hóa nghĩa)
Quy kinh
- Kinh Phế, Tỳ và Vị (theo Trung Dược học)
- Kinh Phế, Tỳ và Vị (theo Dược Phẩm Hóa Nghĩa)
Tác dụng dược lý
Theo y học hiện đại
Chưa được nghiên cứu.
Theo y học cổ truyền
Trong Đông y, Tô ngạnh có tác dụng an thai, chỉ thống, lý khí giải uất. Bên cạnh đó, dược liệu này còn có công dụng chống nôn mửa, trị đầy bụng, trướng bụng, động thai và điều trị một số bệnh lý khác.
Cách dùng và liều dùng
Liều dùng: Dùng 5 – 9 gram mỗi ngày.
Cách dùng: Dùng thuốc ở dạng thuốc sắc, sắc Tô ngạnh một mình hoặc kết hợp cùng với các vị thuốc khác tùy thuộc vào từng bệnh lý với bốn phần nước, sắc cô đặc còn một phần để dùng. Dùng khi thuốc còn nóng hoặc ấm, nếu thuốc nguội nên hâm nóng lại trước khi dùng.
3. Bài thuốc chữa bệnh
Bài thuốc từ Tô ngạnh chữa động thai
- Dùng 12 – 16 gram Tô ngạnh và 12 gram Sắn dây, đem hai vị thuốc trên sắc cùng với nước để dùng. Mỗi ngày uống ba lần.
- Dùng Tô ngạnh và Trử ma căn khô mỗi vị 14 – 16 gram, đem hai vị thuốc trên sắc để lấy nước dùng. Mỗi ngày uống ba lần sau mỗi bữa ăn.
Bài thuốc chữa thai phù
Dùng 20 gram Tô ngạnh, 40 gram Bạch phục linh, 16 gram Hoàng kỳ, 10 gram Thăng ma cùng với Đương quy, Sài hồ và Bạch truật mỗi vị 12 gram. Đem một thang thuốc trên sắc cùng với nước để dùng.
Bài thuốc từ Tô ngạnh chữa đau bụng, đau lưng, buồn nôn
Dùng Tô ngạnh, Đỗ trọng, Bạch thược và Đương quy mỗi vị 14 gram; Phục linh và Đảng sâm mỗi vị 12 gram, 10 gram Bạch truật, 8 gram Trần bì và 4 gram Cam thảo. Đem một thang thuốc trên sắc cùng với nước để dùng.
Bài thuốc từ Tô ngạnh chữa đầy bụng, trướng bụng, ăn không tiêu
Dùng một lượng Tô ngạnh vừa để sắc cùng với nước để uống trị bệnh. Dùng khi thuốc còn ấm, nếu thuốc nguội cần hâm nóng lại trước khi dùng.
4. Những điều cần lưu ý khi dùng dược liệu
Trong quá trình điều trị bệnh bằng tô ngạnh cần lưu ý: Không tự ý sử dụng dược liệu khi chưa có sự đồng ý hay hướng dẫn từ thầy thuốc và các y bác sĩ.
5. Lời kết
Hy vọng với những thông tin trên, MedPlus sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Dược Liệu cũng như một số bài thuốc hay về vị thuốc này nhé!
Lưu ý:
- Thông tin về dược liệu mang tính chất tham khảo
- Quý độc giả không nên tự ý sử dụng phối bài thuốc mà sử dụng
- Quý độc giả nên tham vấn ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng, để hạn chế tác dụng phụ và tác dụng không mong muốn
Nguồn: tracuuduoclieu.vn
Xem thêm bài viết: