Ung thư vú dạng viêm (IBC) là một loại ung thư vú không phổ biến và nguy hiểm. Nó có thể làm cho vú có màu đỏ và sưng lên, dẫn đến tình trạng viêm nhiễm. Cả phụ nữ và nam giới đều có thể phát triển ung thư này. Bài viết này Medplus sẽ thảo luận về các triệu chứng và điều trị ung thư vú dạng viêm.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các loại bệnh khác:
1. Triệu chứng ung thư vú dạng viêm
Ung thư vú dạng viêm là một loại ung thư phát triển nhanh, có thể làm tắc nghẽn bạch huyết và mạch máu ở vú. Kết quả là, các dấu hiệu và triệu chứng phát triển nhanh chóng, đôi khi kéo dài hàng tuần hoặc hàng tháng. Ung thư vú dạng viêm có thể không chứa một khối u rắn mà bạn có thể cảm thấy và các triệu chứng có thể tương tự như các triệu chứng của các bệnh lý khác. Điều cần thiết là phải theo dõi những thay đổi về thể chất và mô tả chúng cho bác sĩ biết.
Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Đỏ và phát ban trên da: Có thể có những vùng vú có màu hồng, đỏ hoặc hơi xanh (giống như một vết bầm tím). Vết mẩn đỏ này thường khá rộng và có thể bao phủ một phần ba vú hoặc hơn. Da cũng có thể ngứa
- Kích thước ngực tăng đột ngột (tương đương với kích thước vòng 1 trong vài ngày)
- Da lõm xuống tương tự như vỏ cam
- Nặng vú (một bên nhiều hơn bên kia)
- Cứng hoặc cảm giác bỏng rát ở vú
- Cảm thấy một bên ngực ấm hơn bên kia
- Đau vú không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt
- Núm vú bị co lại hoặc những thay đổi khác ở núm vú
- Sưng hạch bạch huyết dưới cánh tay hoặc trên xương đòn
Với ung thư vú dạng viêm, đầu tiên nhiều người có thể nghĩ rằng họ bị phát ban da lành tính như chàm hoặc nhiễm trùng như viêm vú. IBC có thể không hiển thị trên phim chụp quang tuyến vú, vì vậy, việc nhận biết các triệu chứng và báo cáo chúng cho bác sĩ là rất quan trọng.
2. Nguyên nhân và các yếu tố rủi ro
Các nhà nghiên cứu không chắc chắn nguyên nhân cụ thể gây ra ung thư vú dạng viêm, nhưng một số yếu tố nguy cơ đã được xác định, bao gồm:
- Giới tính: Mặc dù bệnh ảnh hưởng đến cả phụ nữ và nam giới, nhưng phụ nữ có nhiều khả năng được chẩn đoán mắc loại ung thư vú này hơn nam giới.
- Tuổi tác: bệnh phổ biến hơn ở những người trẻ tuổi (ở độ tuổi 40 hoặc 50).
- Dân tộc: Phụ nữ da đen có nguy cơ mắc cao hơn phụ nữ da trắng.
- Cân nặng: Những người thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ mắc bệnh tăng nhẹ, nhưng nó cũng có thể ảnh hưởng đến những người có cân nặng trung bình.
3. Phương pháp điều trị
Ung thư vú dạng viêm phát triển mạnh. Do đó, nó thường được điều trị bằng sự kết hợp của các liệu pháp (đôi khi được gọi là “phương pháp tiếp cận đa phương thức”) để giảm nguy cơ tái phát.
3.1. Hóa trị liệu bổ trợ
Hóa trị bổ trợ đề cập đến hóa trị liệu được thực hiện trước khi phẫu thuật. Sự kết hợp của nhiều loại thuốc thường được dùng theo chu kỳ từ 4 đến 6 tháng, tùy thuộc vào tốc độ phát triển của ung thư. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể được hóa trị bổ sung sau phẫu thuật (gọi là hóa trị bổ trợ).
3.2. Phẫu thuật
Phẫu thuật phổ biến nhất là cắt bỏ vú triệt để (cắt bỏ toàn bộ vú), tương tự như phẫu thuật cắt bỏ vú đối với các loại ung thư vú khác. Tuy nhiên, với ung thư vú dạng viêm, lớp niêm mạc của cơ ngực cũng bị loại bỏ. Đôi khi, một trong các cơ ngực (cơ nhỏ ở ngực) có thể bị cắt bỏ. Ngoài ra, hầu hết các hạch bạch huyết cũng bị cắt bỏ.
Nếu phụ nữ mong muốn phẫu thuật tái tạo (phẫu thuật thẩm mỹ để khôi phục hình dạng của vú), thì thường phải trì hoãn ít nhất sáu tháng sau khi hoàn thành xạ trị.
3.3. Xạ trị
Xạ trị thường được thực hiện sau khi phẫu thuật cắt bỏ vú để điều trị thành ngực và các hạch bạch huyết còn lại.
3.4. Liệu pháp nhắm mục tiêu và liệu pháp nội tiết tố
Nhiều bệnh ung thư vú dạng viêm có HER2 dương tính (một loại protein làm cho ung thư phát triển), vì vậy điều trị bằng các liệu pháp nhắm mục tiêu HER2 có thể có hiệu quả trong việc kiểm soát khối u. Những loại thuốc này thường được dùng cùng với các phương pháp điều trị khác sau khi chẩn đoán ung thư vú dạng viêm. Nếu ung thư nhạy cảm với estrogen, liệu pháp hormone cũng có thể là một lựa chọn.
Hầu hết các bệnh ung thư vú dạng viêm đều âm tính với thụ thể estrogen và thụ thể progesterone, vì vậy liệu pháp nội tiết tố với chất ức chế tamoxifen hoặc aromatase không được sử dụng phổ biến.
3.5. Các thử nghiệm lâm sàng
Có một số thử nghiệm lâm sàng đang được tiến hành đối với bệnh ung thư vú dạng viêm nhằm đánh giá sự kết hợp của các phương pháp điều trị ở trên cũng như các phương pháp điều trị mới hơn, chẳng hạn như liệu pháp miễn dịch (phương pháp điều trị sử dụng hệ thống miễn dịch của cơ thể bạn để giúp chống lại ung thư).
4. Sự tái phát
Ung thư vú dạng viêm có nguy cơ tái phát cao hơn so với một số dạng ung thư vú khác. Tuy nhiên, nếu tái phát xảy ra, có sẵn phương pháp điều trị và có thể bao gồm các liệu pháp nhắm mục tiêu HER2, hóa trị liệu hoặc liệu pháp nội tiết tố. Ngoài ra, các loại thuốc khác có thể có sẵn trong các thử nghiệm lâm sàng.
Tái phát có thể xảy ra bất cứ lúc nào, cho dù vài tháng sau khi điều trị hay nhiều năm sau đó, bao gồm:
- Nếu ung thư vú dạng viêm tái phát ở vùng vú được tái tạo hoặc gần vết sẹo cắt bỏ vú, nó được coi là tái phát cục bộ.
- Tái phát khu vực được tìm thấy trong các hạch bạch huyết hoặc gần xương đòn cùng bên với vú bị ảnh hưởng trước đó, và tái phát xa được tìm thấy ở những nơi khác trên cơ thể.
- Các vị trí phổ biến nhất để tái phát là các hạch bạch huyết, xương, gan và phổi.
Các bác sĩ không thể dự đoán chắc chắn khối u nào sẽ tái phát.
Nguy cơ tái phát cao nhất xảy ra trong vài năm đầu sau khi điều trị. Nguy cơ tái phát của một người giảm sau khi không bị ung thư trong 5 năm. Ung thư vú dạng viêm có xu hướng tái phát sớm hơn vì nó mạnh hơn, tiến triển nhanh hơn các loại ung thư vú khác.
Sau khi điều trị ung thư vú dạng viêm, các bác sĩ theo dõi bệnh nhân định kỳ để kiểm tra khả năng tái phát. Khám sức khỏe được thực hiện khi tái khám ba đến sáu tháng một lần sau khi chẩn đoán trong ba năm đầu tiên, sau đó khoảng một đến hai lần mỗi năm. Những lần kiểm tra này bao gồm chụp nhũ ảnh hàng năm.
Vì khả năng tái phát với ung thư vú dạng viêm là cao, các bác sĩ khuyên bạn nên tự kiểm tra vú hàng tháng và chú ý đến các triệu chứng tái phát.
5. Kết luận
Mặc dù chẩn đoán ung thư rất khó và cuộc sống thay đổi, nhưng điều quan trọng cần nhớ là mỗi người và mỗi bệnh ung thư đều khác nhau. Trong khi điều trị ung thư vú dạng viêm có thể là một thách thức, nhưng những người sống sót lâu dài của căn bệnh này. Ngoài ra, các phương pháp điều trị mới hơn thường có ít tác dụng phụ hơn so với các loại thuốc hóa trị liệu truyền thống.